Thứ Tư, 15/10/2025

Trực tiếp kết quả Senegal vs Togo hôm nay 26-03-2025

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 4, 26/3

Kết thúc
2 : 0

Togo

Togo

Hiệp một: 1-0
T4, 04:00 26/03/2025
Vòng 6 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Pape Sarr
35
Josue Homawoo
48
Antoine Mendy (Thay: Ilay Camara)
55
Samsondin Ouro (Thay: Yaw Annor)
61
(og) Kevin Boma
67
Sadik Fofana (Thay: Kennedy Boateng)
73
Ismaila Sarr (Thay: Habibou Mouhamadou Diallo)
74
Djene
76
Boulaye Dia (Thay: Sadio Mane)
83
Pathe Ciss (Thay: Lamine Camara)
84
Franck Mawuena (Thay: Thibault Klidje)
85
Abdoul Bode (Thay: Yawo Agbagno)
85

Thống kê trận đấu Senegal vs Togo

số liệu thống kê
Senegal
Senegal
Togo
Togo
63 Kiểm soát bóng 37
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Senegal vs Togo

Senegal (4-3-3): Edouard Mendy (16), Krépin Diatta (15), Kalidou Koulibaly (3), Moussa Niakhaté (19), Ilay Camara (2), Pape Matar Sarr (17), Idrissa Gana Gueye (5), Lamine Camara (8), Assane Diao (7), Habib Diallo (20), Sadio Mané (10)

Togo (5-2-3): Youssouf Morou (1), Youssifou Atte (12), Kevin Boma (2), Kennedy Boateng (5), Djené (21), Josue Homawoo (19), Yaw Annor (22), Karim Dermane (17), Yawo Agbagno (7), Thibault Klidje (18), Kevin Denkey (10)

Senegal
Senegal
4-3-3
16
Edouard Mendy
15
Krépin Diatta
3
Kalidou Koulibaly
19
Moussa Niakhaté
2
Ilay Camara
17
Pape Matar Sarr
5
Idrissa Gana Gueye
8
Lamine Camara
7
Assane Diao
20
Habib Diallo
10
Sadio Mané
10
Kevin Denkey
18
Thibault Klidje
7
Yawo Agbagno
17
Karim Dermane
22
Yaw Annor
19
Josue Homawoo
21
Djené
5
Kennedy Boateng
2
Kevin Boma
12
Youssifou Atte
1
Youssouf Morou
Togo
Togo
5-2-3
Thay người
55’
Ilay Camara
Antoine Mendy
61’
Yaw Annor
Samsondin Ouro
74’
Habibou Mouhamadou Diallo
Ismaila Sarr
73’
Kennedy Boateng
Sadik Fofana
83’
Sadio Mane
Boulaye Dia
85’
Thibault Klidje
Franck Mawuena
84’
Lamine Camara
Pathé Ciss
85’
Yawo Agbagno
Abdoul Bode
Cầu thủ dự bị
Yehvann Diouf
Franck Mawuena
Abdoulaye Seck
Amoudane Ouro-Ayeva
Antoine Mendy
Samsondin Ouro
Boulaye Dia
Etienne Amenyido
Pathé Ciss
Jules Aziamale
Cherif Ndiaye
Abdoul Bode
Dion Lopy
Mawouna Kodjo Amevor
Moussa N’Diaye
Kokou Avotor
Ismaila Sarr
Alaixys Romao
Abdallah Sima
Malcolm Barcola
Abdou Diallo
Sadik Fofana
Mory Diaw
Achirafou Yaya

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
01/09 - 2021
H1: 0-0
12/11 - 2021
H1: 1-0
21/11 - 2023
H1: 0-0
26/03 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Senegal

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
15/10 - 2025
10/10 - 2025
09/09 - 2025
06/09 - 2025
H1: 2-0
CHAN Cup
29/08 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
27/08 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
23/08 - 2025
H1: 0-0
20/08 - 2025
H1: 0-0
12/08 - 2025
H1: 0-1
06/08 - 2025

Thành tích gần đây Togo

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
10/10 - 2025
H1: 0-1
09/09 - 2025
H1: 1-0
06/09 - 2025
H1: 1-0
26/03 - 2025
H1: 1-0
22/03 - 2025
H1: 1-0
CHAN Cup
27/12 - 2024
H1: 0-0
22/12 - 2024
H1: 1-0
03/11 - 2024
25/10 - 2024
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal107301924T T T T T
2DR CongoDR Congo10712922T T B T T
3SudanSudan10343213H B B H B
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania10145-97B T H H B
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa10532618T T H H T
2NigeriaNigeria10451717H T H T T
3BeninBenin10523117B T T T B
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda10325-411H B T B B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc88002024T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo8017-201B B H B B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà108202526T T H T T
2GabonGabon108111325T T H T T
3GambiaGambia10415913B T T B T
4KenyaKenya10334412B B T T B
5BurundiBurundi10316010T B B B B
6SeychellesSeychelles100010-510B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria108111625T T H T T
2UgandaUganda10604518T T T T B
3MozambiqueMozambique10604-318B B T B T
4GuineaGuinea10433315B T H T H
5BotswanaBotswana10316-410T B B B H
6SomaliaSomalia10019-171B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow