Thứ Ba, 21/10/2025

Trực tiếp kết quả Senegal vs Sudan hôm nay 06-09-2025

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 7, 06/9

Kết thúc
2 : 0

Sudan

Sudan

Hiệp một: 2-0
T7, 02:00 06/09/2025
Vòng loại 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kalidou Koulibaly
14
Pape Sarr
41
Musa Hussein (Thay: Abdelrahman Kuku)
46
Abdoulaye Seck (Thay: Moussa Niakhate)
59
Lamine Camara (Thay: Habib Diarra)
59
Boulaye Dia
62
Pathe Ciss (Thay: Pape Sarr)
73
Al Gozoli Nooh (Thay: Abo Eisa)
77
Mohamed Al-Rasheed (Thay: Salah Adel)
77
Bakhit Khamis
79
Nicolas Jackson (Thay: Boulaye Dia)
83
Cheikh Sabaly (Thay: Iliman Ndiaye)
83
John Mano (Thay: Altayeb Abaker)
90
Mohamed Adam (Thay: Mohamed Eisa)
90

Thống kê trận đấu Senegal vs Sudan

số liệu thống kê
Senegal
Senegal
Sudan
Sudan
56 Kiểm soát bóng 44
18 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Senegal vs Sudan

Senegal (4-3-3): Edouard Mendy (16), Krépin Diatta (15), Kalidou Koulibaly (3), Moussa Niakhaté (19), Malick Diouf (2), Pape Matar Sarr (17), Pape Gueye (21), Diarra Mouhamadou (7), Iliman Ndiaye (13), Boulaye Dia (9), Sadio Mané (10)

Sudan (4-4-2): Mohamed Abooja (1), Yaser Boshara (7), Mohamed Ering (3), Mustafa Karshom (6), Bakhit Khamis (12), Walieldin Khidir (5), Abdelrahman Ali (4), Salaheldin Adil (15), Abo Eisa (20), Mo Eisa (14), Altayeb Abaker (8)

Senegal
Senegal
4-3-3
16
Edouard Mendy
15
Krépin Diatta
3
Kalidou Koulibaly
19
Moussa Niakhaté
2
Malick Diouf
17
Pape Matar Sarr
21
Pape Gueye
7
Diarra Mouhamadou
13
Iliman Ndiaye
9
Boulaye Dia
10
Sadio Mané
8
Altayeb Abaker
14
Mo Eisa
20
Abo Eisa
15
Salaheldin Adil
4
Abdelrahman Ali
5
Walieldin Khidir
12
Bakhit Khamis
6
Mustafa Karshom
3
Mohamed Ering
7
Yaser Boshara
1
Mohamed Abooja
Sudan
Sudan
4-4-2
Thay người
59’
Habib Diarra
Lamine Camara
46’
Abdelrahman Kuku
Musa Hussein
59’
Moussa Niakhate
Abdoulaye Seck
77’
Salah Adel
Mohamed Al-Rasheed Mahamoud Shambaly
73’
Pape Sarr
Pathé Ciss
77’
Abo Eisa
Al Jezoli Nouh
83’
Boulaye Dia
Nicolas Jackson
90’
Mohamed Eisa
Mohamed Abdellah Adam
83’
Iliman Ndiaye
Cheikh Sabaly
90’
Altayeb Abaker
John Mano
Cầu thủ dự bị
Lamine Camara
Mohamed Abdellah Adam
Pathé Ciss
Mazin Fadl
Mory Diaw
Emad Ali
Idrissa Gana Gueye
Mohamed Al-Rasheed Mahamoud Shambaly
Nicolas Jackson
Monged El Neel
Ismail Jakobs
Awad Gadin
Moustapha Mbow
Mohamed Abdallah Kedyaba
Antoine Mendy
John Mano
Cherif Ndiaye
Musa Hussein
Cheikh Sabaly
Ahmed Yousif
Abdoulaye Seck
Muhammad Tia Asad
Yehvann Diouf
Al Jezoli Nouh

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
23/03 - 2025
H1: 0-0
CHAN Cup
20/08 - 2025
H1: 0-0
29/08 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
06/09 - 2025
H1: 2-0

Thành tích gần đây Senegal

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
15/10 - 2025
10/10 - 2025
09/09 - 2025
06/09 - 2025
H1: 2-0
CHAN Cup
29/08 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
27/08 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
23/08 - 2025
H1: 0-0
20/08 - 2025
H1: 0-0
12/08 - 2025
H1: 0-1
06/08 - 2025

Thành tích gần đây Sudan

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
15/10 - 2025
H1: 1-0
10/10 - 2025
09/09 - 2025
H1: 1-0
06/09 - 2025
H1: 2-0
CHAN Cup
29/08 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
26/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
24/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
20/08 - 2025
H1: 0-0
13/08 - 2025
H1: 2-0
05/08 - 2025
H1: 0-1

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal107301924T T T T T
2DR CongoDR Congo10712922T T B T T
3SudanSudan10343213H B B H B
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania10145-97B T H H B
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa10532618T T H H T
2NigeriaNigeria10451717H T H T T
3BeninBenin10523117B T T T B
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda10325-411H B T B B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc88002024T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo8017-201B B H B B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà108202526T T H T T
2GabonGabon108111325T T H T T
3GambiaGambia10415913B T T B T
4KenyaKenya10334412B B T T B
5BurundiBurundi10316010T B B B B
6SeychellesSeychelles100010-510B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria108111625T T H T T
2UgandaUganda10604518T T T T B
3MozambiqueMozambique10604-318B B T B T
4GuineaGuinea10433315B T H T H
5BotswanaBotswana10316-410T B B B H
6SomaliaSomalia10019-171B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow