Chủ Nhật, 07/09/2025

Trực tiếp kết quả Senegal vs South Sudan hôm nay 19-11-2023

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - CN, 19/11

Kết thúc
4 : 0

South Sudan

South Sudan

Hiệp một: 3-0
CN, 02:00 19/11/2023
Vòng loại 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Pape Sarr
1
Sadio Mane
6
Majak Mawith
29
Lamine Camara
45
Samuel Taban (Thay: Peter Chol)
46
Peter Maker Manyang Mabok
55
(Pen) Sadio Mane
57
Emmanuel Loki (Thay: Tito Okello)
61
Kenyi Wani (Thay: Jackson Dwang)
61
Nicolas Jackson (Thay: Sadio Mane)
63
Formose Mendy (Thay: Krepin Diatta)
63
Pathe Ciss (Thay: Pape Sarr)
63
Dion Lopy (Thay: Iliman Ndiaye)
64
Nevelo Yoseke (Thay: Manny Achol)
73
Jimmy Michael (Thay: Ajak Riak)
73
Abdou Diallo (Thay: Idrissa Gana Gueye)
73

Thống kê trận đấu Senegal vs South Sudan

số liệu thống kê
Senegal
Senegal
South Sudan
South Sudan
67 Kiểm soát bóng 33
9 Phạm lỗi 6
17 Ném biên 9
5 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 1
12 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
3 Phát bóng 22
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Senegal vs South Sudan

Thay người
63’
Sadio Mane
Nicolas Jackson
46’
Peter Chol
Samuel Taban
63’
Pape Sarr
Pathe Ciss
61’
Jackson Dwang
Kenyi Wani
63’
Krepin Diatta
Formose Mendy
61’
Tito Okello
Emmanuel Loki
64’
Iliman Ndiaye
Dion Lopy
73’
Ajak Riak
Jimmy Michael
73’
Idrissa Gana Gueye
Abdou Diallo
73’
Manny Achol
Nevelo Yoseke
Cầu thủ dự bị
Seny Dieng
Ramadan John Mayik
Nicolas Jackson
Yogusuk
Boulaye Dia
Samuel Taban
Ismaila Sarr
Joseph Dhata
Pathe Ciss
Kenyi Wani
Cheikhou Kouyate
John Kuol
Dion Lopy
William Gama
Abdou Diallo
Emmanuel Loki
Formose Mendy
Jawa
Abdoulaye Seck
Jimmy Michael
Fode Ballo-Toure
Martin Sawi
Mory Diaw
Nevelo Yoseke

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
19/11 - 2023

Thành tích gần đây Senegal

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
06/09 - 2025
H1: 2-0
CHAN Cup
29/08 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
27/08 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
23/08 - 2025
H1: 0-0
20/08 - 2025
H1: 0-0
12/08 - 2025
H1: 0-1
06/08 - 2025
Giao hữu
27/07 - 2025
24/07 - 2025
H1: 0-0
08/07 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây South Sudan

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
05/09 - 2025
26/03 - 2025
21/03 - 2025
CHAN Cup
28/12 - 2024
22/12 - 2024
Can Cup
19/11 - 2024
14/11 - 2024
CHAN Cup
03/11 - 2024
27/10 - 2024
Can Cup
15/10 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập76101419T H T T T
2Burkina FasoBurkina Faso74211114B H T T T
3Sierra LeoneSierra Leone723209T H T B H
4Guinea-BissauGuinea-Bissau7142-27H H B B H
5EthiopiaEthiopia7133-26H H B T B
6DjiboutiDjibouti7016-211B H B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1DR CongoDR Congo7511816H T T T T
2SenegalSenegal7430915H T H T T
3SudanSudan7331412T T H H B
4MauritaniaMauritania7124-55B B H B T
5TogoTogo7043-54H B H B B
6South SudanSouth Sudan7034-113H B B H B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa7511816H T T T T
2BeninBenin7322011T T H B T
3NigeriaNigeria7241210H B T H T
4RwandaRwanda7223-18B T B H B
5LesothoLesotho7133-46T B B H B
6ZimbabweZimbabwe7043-54B B H H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde7511416B T T T T
2CameroonCameroon74301115T H H T T
3LibyaLibya7322011T B H B T
4AngolaAngola7142-17T H H B B
5MauritiusMauritius7124-65B T B H B
6EswatiniEswatini7025-82B B H H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc66001718T T T T T
2TanzaniaTanzania6312110T B T B H
3ZambiaZambia520326T B B B
4NigerNiger5203-36B T B B
5CongoCongo6015-171B B H
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà76101519T H T T T
2GabonGabon76011018B T T T T
3BurundiBurundi7313510H T B T B
4GambiaGambia721417T B H B T
5KenyaKenya713316H H H B B
6SeychellesSeychelles7007-320B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria76011218B T T T T
2UgandaUganda7403312T B B T T
3MozambiqueMozambique7403-512T T T B B
4GuineaGuinea7313210T B H B T
5BotswanaBotswana7304-19B T B T B
6SomaliaSomalia7016-111B B H B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia76101219T H T T T
2NamibiaNamibia7331512H H T H B
3LiberiaLiberia7313010H T B T B
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea7313-310B T T H T
5MalawiMalawi7304-19T B B B T
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe7007-130B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana75111016T T T T H
2MadagascarMadagascar7412513T H T B T
3MaliMali7331712B H T H T
4ComorosComoros7403-112B T B T B
5Central African RepublicCentral African Republic7124-75T B B H B
6ChadChad7016-141B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow