Thứ Tư, 12/11/2025

Trực tiếp kết quả Senegal vs South Sudan hôm nay 19-11-2023

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - CN, 19/11

Kết thúc
4 : 0

South Sudan

South Sudan

Hiệp một: 3-0
CN, 02:00 19/11/2023
Vòng 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Pape Sarr
1
Sadio Mane
6
Majak Mawith
29
Lamine Camara
45
Samuel Taban (Thay: Peter Chol)
46
Peter Maker Manyang Mabok
55
(Pen) Sadio Mane
57
Emmanuel Loki (Thay: Tito Okello)
61
Kenyi Wani (Thay: Jackson Dwang)
61
Nicolas Jackson (Thay: Sadio Mane)
63
Formose Mendy (Thay: Krepin Diatta)
63
Pathe Ciss (Thay: Pape Sarr)
63
Dion Lopy (Thay: Iliman Ndiaye)
64
Nevelo Yoseke (Thay: Manny Achol)
73
Jimmy Michael (Thay: Ajak Riak)
73
Abdou Diallo (Thay: Idrissa Gana Gueye)
73

Thống kê trận đấu Senegal vs South Sudan

số liệu thống kê
Senegal
Senegal
South Sudan
South Sudan
67 Kiểm soát bóng 33
9 Phạm lỗi 6
17 Ném biên 9
5 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 1
12 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
3 Phát bóng 22
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Senegal vs South Sudan

Thay người
63’
Sadio Mane
Nicolas Jackson
46’
Peter Chol
Samuel Taban
63’
Pape Sarr
Pathe Ciss
61’
Jackson Dwang
Kenyi Wani
63’
Krepin Diatta
Formose Mendy
61’
Tito Okello
Emmanuel Loki
64’
Iliman Ndiaye
Dion Lopy
73’
Ajak Riak
Jimmy Michael
73’
Idrissa Gana Gueye
Abdou Diallo
73’
Manny Achol
Nevelo Yoseke
Cầu thủ dự bị
Seny Dieng
Ramadan John Mayik
Nicolas Jackson
Yogusuk
Boulaye Dia
Samuel Taban
Ismaila Sarr
Joseph Dhata
Pathe Ciss
Kenyi Wani
Cheikhou Kouyate
John Kuol
Dion Lopy
William Gama
Abdou Diallo
Emmanuel Loki
Formose Mendy
Jawa
Abdoulaye Seck
Jimmy Michael
Fode Ballo-Toure
Martin Sawi
Mory Diaw
Nevelo Yoseke

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
19/11 - 2023
10/10 - 2025

Thành tích gần đây Senegal

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
15/10 - 2025
10/10 - 2025
09/09 - 2025
06/09 - 2025
H1: 2-0
CHAN Cup
29/08 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
27/08 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
23/08 - 2025
H1: 0-0
20/08 - 2025
H1: 0-0
12/08 - 2025
H1: 0-1
06/08 - 2025

Thành tích gần đây South Sudan

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
10/10 - 2025
10/09 - 2025
05/09 - 2025
26/03 - 2025
21/03 - 2025
CHAN Cup
28/12 - 2024
22/12 - 2024
Can Cup
19/11 - 2024
14/11 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal107301924T T T T T
2DR CongoDR Congo10712922T T B T T
3SudanSudan10343213H B B H B
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania10145-97B T H H B
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa10532618T T H H T
2NigeriaNigeria10451717H T H T T
3BeninBenin10523117B T T T B
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda10325-411H B T B B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc88002024T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo8017-201B B H B B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà108202526T T H T T
2GabonGabon108111325T T H T T
3GambiaGambia10415913B T T B T
4KenyaKenya10334412B B T T B
5BurundiBurundi10316010T B B B B
6SeychellesSeychelles100010-510B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria108111625T T H T T
2UgandaUganda10604518T T T T B
3MozambiqueMozambique10604-318B B T B T
4GuineaGuinea10433315B T H T H
5BotswanaBotswana10316-410T B B B H
6SomaliaSomalia10019-171B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow