Thứ Tư, 12/11/2025

Trực tiếp kết quả Senegal vs DR Congo hôm nay 07-06-2024

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 6, 07/6

Kết thúc
1 : 1

DR Congo

DR Congo

Hiệp một: 1-0
T6, 02:00 07/06/2024
Vòng 3 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ismaila Sarr
45+1'
Theo Bongonda (Thay: Yoane Wissa)
57
Pape Gueye (Thay: Iliman Ndiaye)
62
Meschack Elia
66
Moussa Niakhate
68
Chadrac Akolo (Thay: Charles Pickel)
73
Edo Kayembe (Thay: Gael Kakuta)
73
Abdallah Sima (Thay: Habibou Mouhamadou Diallo)
78
Pathe Ciss (Thay: Idrissa Gana Gueye)
78
Joris Kayembe Ditu
84
Joris Kayembe Ditu (Thay: Arthur Masuaku)
84
Fiston Mayele (Thay: Meschack Elia)
84
Fiston Mayele
85
Lamine Camara (Thay: Pape Sarr)
90
Cherif Ndiaye (Thay: Nicolas Jackson)
90
Pape Gueye
90+7'

Đội hình xuất phát Senegal vs DR Congo

Thay người
62’
Iliman Ndiaye
Pape Gueye
57’
Yoane Wissa
Theo Bongonda
78’
Habibou Mouhamadou Diallo
Abdallah Sima
73’
Charles Pickel
Chadrac Akolo
78’
Idrissa Gana Gueye
Pathé Ciss
73’
Gael Kakuta
Edo Kayembe
90’
Nicolas Jackson
Cherif Ndiaye
73’
Gael Kakuta
Edo Kayembe
90’
Pape Sarr
Lamine Camara
84’
Meschack Elia
Fiston Mayele
84’
Arthur Masuaku
Kayembe
Cầu thủ dự bị
Seny Dieng
Timothy Fayulu
Cherif Ndiaye
Fiston Mayele
Abdallah Sima
Chadrac Akolo
Dion Lopy
Theo Bongonda
Pape Gueye
Aaron Tshibola
Mikayil Faye
Grady Diangana
Pathé Ciss
Rocky Bushiri
Lamine Camara
Kayembe
Abdou Diallo
Dylan Batubinsika
Abdoulaye Ndiaye
Gedeon Kalulu
Formose Mendy
Esdras Kabamba
Mory Diaw
Edo Kayembe
Edo Kayembe

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

CHAN Cup
23/01 - 2023
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
07/06 - 2024
09/09 - 2025

Thành tích gần đây Senegal

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
15/10 - 2025
10/10 - 2025
09/09 - 2025
06/09 - 2025
H1: 2-0
CHAN Cup
29/08 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
27/08 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
23/08 - 2025
H1: 0-0
20/08 - 2025
H1: 0-0
12/08 - 2025
H1: 0-1
06/08 - 2025

Thành tích gần đây DR Congo

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
15/10 - 2025
H1: 1-0
10/10 - 2025
H1: 0-1
09/09 - 2025
05/09 - 2025
CHAN Cup
17/08 - 2025
15/08 - 2025
H1: 0-0
07/08 - 2025
H1: 0-0
03/08 - 2025
H1: 1-0
Giao hữu
08/06 - 2025
06/06 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal107301924T T T T T
2DR CongoDR Congo10712922T T B T T
3SudanSudan10343213H B B H B
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania10145-97B T H H B
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa10532618T T H H T
2NigeriaNigeria10451717H T H T T
3BeninBenin10523117B T T T B
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda10325-411H B T B B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc88002024T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo8017-201B B H B B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà108202526T T H T T
2GabonGabon108111325T T H T T
3GambiaGambia10415913B T T B T
4KenyaKenya10334412B B T T B
5BurundiBurundi10316010T B B B B
6SeychellesSeychelles100010-510B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria108111625T T H T T
2UgandaUganda10604518T T T T B
3MozambiqueMozambique10604-318B B T B T
4GuineaGuinea10433315B T H T H
5BotswanaBotswana10316-410T B B B H
6SomaliaSomalia10019-171B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow