Chủ Nhật, 07/09/2025

Trực tiếp kết quả Senegal vs DR Congo hôm nay 07-06-2024

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 6, 07/6

Kết thúc
1 : 1

DR Congo

DR Congo

Hiệp một: 1-0
T6, 02:00 07/06/2024
Vòng loại 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ismaila Sarr
45+1'
Theo Bongonda (Thay: Yoane Wissa)
57
Pape Gueye (Thay: Iliman Ndiaye)
62
Meschack Elia
66
Moussa Niakhate
68
Chadrac Akolo (Thay: Charles Pickel)
73
Edo Kayembe (Thay: Gael Kakuta)
73
Abdallah Sima (Thay: Habibou Mouhamadou Diallo)
78
Pathe Ciss (Thay: Idrissa Gana Gueye)
78
Joris Kayembe Ditu
84
Joris Kayembe Ditu (Thay: Arthur Masuaku)
84
Fiston Mayele (Thay: Meschack Elia)
84
Fiston Mayele
85
Lamine Camara (Thay: Pape Sarr)
90
Cherif Ndiaye (Thay: Nicolas Jackson)
90
Pape Gueye
90+7'

Đội hình xuất phát Senegal vs DR Congo

Thay người
62’
Iliman Ndiaye
Pape Gueye
57’
Yoane Wissa
Theo Bongonda
78’
Habibou Mouhamadou Diallo
Abdallah Sima
73’
Charles Pickel
Chadrac Akolo
78’
Idrissa Gana Gueye
Pathé Ciss
73’
Gael Kakuta
Edo Kayembe
90’
Nicolas Jackson
Cherif Ndiaye
73’
Gael Kakuta
Edo Kayembe
90’
Pape Sarr
Lamine Camara
84’
Meschack Elia
Fiston Mayele
84’
Arthur Masuaku
Kayembe
Cầu thủ dự bị
Seny Dieng
Timothy Fayulu
Cherif Ndiaye
Fiston Mayele
Abdallah Sima
Chadrac Akolo
Dion Lopy
Theo Bongonda
Pape Gueye
Aaron Tshibola
Mikayil Faye
Grady Diangana
Pathé Ciss
Rocky Bushiri
Lamine Camara
Kayembe
Abdou Diallo
Dylan Batubinsika
Abdoulaye Ndiaye
Gedeon Kalulu
Formose Mendy
Esdras Kabamba
Mory Diaw
Edo Kayembe
Edo Kayembe

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

CHAN Cup
23/01 - 2023
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
07/06 - 2024

Thành tích gần đây Senegal

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
06/09 - 2025
H1: 2-0
CHAN Cup
29/08 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
27/08 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
23/08 - 2025
H1: 0-0
20/08 - 2025
H1: 0-0
12/08 - 2025
H1: 0-1
06/08 - 2025
Giao hữu
27/07 - 2025
24/07 - 2025
H1: 0-0
08/07 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây DR Congo

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
05/09 - 2025
CHAN Cup
17/08 - 2025
15/08 - 2025
H1: 0-0
07/08 - 2025
H1: 0-0
03/08 - 2025
H1: 1-0
Giao hữu
08/06 - 2025
06/06 - 2025
H1: 1-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
26/03 - 2025
21/03 - 2025
CHAN Cup
28/12 - 2024
H1: 1-1

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập76101419T H T T T
2Burkina FasoBurkina Faso74211114B H T T T
3Sierra LeoneSierra Leone723209T H T B H
4Guinea-BissauGuinea-Bissau7142-27H H B B H
5EthiopiaEthiopia7133-26H H B T B
6DjiboutiDjibouti7016-211B H B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1DR CongoDR Congo7511816H T T T T
2SenegalSenegal7430915H T H T T
3SudanSudan7331412T T H H B
4MauritaniaMauritania7124-55B B H B T
5TogoTogo7043-54H B H B B
6South SudanSouth Sudan7034-113H B B H B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa7511816H T T T T
2BeninBenin7322011T T H B T
3NigeriaNigeria7241210H B T H T
4RwandaRwanda7223-18B T B H B
5LesothoLesotho7133-46T B B H B
6ZimbabweZimbabwe7043-54B B H H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde7511416B T T T T
2CameroonCameroon74301115T H H T T
3LibyaLibya7322011T B H B T
4AngolaAngola7142-17T H H B B
5MauritiusMauritius7124-65B T B H B
6EswatiniEswatini7025-82B B H H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc66001718T T T T T
2TanzaniaTanzania6312110T B T B H
3ZambiaZambia520326T B B B
4NigerNiger5203-36B T B B
5CongoCongo6015-171B B H
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà76101519T H T T T
2GabonGabon76011018B T T T T
3BurundiBurundi7313510H T B T B
4GambiaGambia721417T B H B T
5KenyaKenya713316H H H B B
6SeychellesSeychelles7007-320B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria76011218B T T T T
2UgandaUganda7403312T B B T T
3MozambiqueMozambique7403-512T T T B B
4GuineaGuinea7313210T B H B T
5BotswanaBotswana7304-19B T B T B
6SomaliaSomalia7016-111B B H B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia76101219T H T T T
2NamibiaNamibia7331512H H T H B
3LiberiaLiberia7313010H T B T B
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea7313-310B T T H T
5MalawiMalawi7304-19T B B B T
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe7007-130B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana75111016T T T T H
2MadagascarMadagascar7412513T H T B T
3MaliMali7331712B H T H T
4ComorosComoros7403-112B T B T B
5Central African RepublicCentral African Republic7124-75T B B H B
6ChadChad7016-141B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow