Thứ Sáu, 30/05/2025

Trực tiếp kết quả Senegal vs Congo hôm nay 15-11-2021

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 2, 15/11

Kết thúc
2 : 0

Congo

Congo

Hiệp một: 2-0
T2, 02:00 15/11/2021
Vòng loại - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ismaila Sarr
14
Ismaila Sarr
24

Thống kê trận đấu Senegal vs Congo

số liệu thống kê
Senegal
Senegal
Congo
Congo
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Senegal vs Congo

Thay người
59’
Idrissa Gana Gueye
Pape Gueye
46’
Yhoan Andzouana
Wilfrid Nkaya
59’
Boulaye Dia
Ahmadou Bamba Dieng
70’
Beni Makouana
Yann Mabella
77’
Habibou Mouhamadou Diallo
Pape Sarr
70’
Ravy Tsouka Dozi
Prince Mouandza
87’
Nampalys Mendy
Moustapha Name
77’
Antoine Makoumbou
Harvy Ossete
88’
Pape Abou Cisse
Abdoulaye Seck
88’
Raddy Ovouka
Hernest Malonga
Cầu thủ dự bị
Edouard Mendy
Jacques Themopole
Mamadou Loum Ndiaye
Wilfrid Nkaya
Pape Gueye
Francis Nzaba
Cheikhou Kouyate
Giscard Mavoungou
Moustapha Name
Pavelh Ndzila
Ahmadou Bamba Dieng
Mavis Tchibota
Abdoulaye Seck
Hernest Malonga
Alioune Badara
Yann Mabella
Pape Sarr
Harvy Ossete
Famara Diedhiou
Prince Mouandza
Ibrahima Mbaye
Durel Avounou
Prince Obongo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
07/09 - 2021
H1: 1-1
15/11 - 2021
H1: 2-0

Thành tích gần đây Senegal

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
26/03 - 2025
H1: 1-0
23/03 - 2025
H1: 0-0
CHAN Cup
29/12 - 2024
H1: 2-0
22/12 - 2024
H1: 0-0
Can Cup
20/11 - 2024
H1: 1-0
15/11 - 2024
15/10 - 2024
H1: 0-0
12/10 - 2024
H1: 1-0
09/09 - 2024
H1: 0-0
07/09 - 2024

Thành tích gần đây Congo

CHAN Cup
29/12 - 2024
21/12 - 2024
Can Cup
19/11 - 2024
H1: 0-0
14/11 - 2024
15/10 - 2024
12/10 - 2024
09/09 - 2024
H1: 1-0
05/09 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
12/06 - 2024
H1: 0-4
Giao hữu
26/03 - 2024
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập65101216T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso6321611T B H T T
3Sierra LeoneSierra Leone622208B T H T B
4EthiopiaEthiopia613206B H H B T
5Guinea-BissauGuinea-Bissau6132-26T H H B B
6DjiboutiDjibouti6015-161B B H B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1DR CongoDR Congo6411513B H T T T
2SenegalSenegal6330712H H T H T
3SudanSudan6330612T T T H H
4TogoTogo6042-34H H B H B
5South SudanSouth Sudan6033-83H H B B H
6MauritaniaMauritania6024-72H B B H B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa6411513B H T T T
2RwandaRwanda622208T B T B H
3BeninBenin6222-18H T T H B
4NigeriaNigeria614117H H B T H
5LesothoLesotho6132-16H T B B H
6ZimbabweZimbabwe6042-44H B B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde6411213T B T T T
2CameroonCameroon6330812H T H H T
3LibyaLibya6222-18H T B H B
4AngolaAngola614107H T H H B
5MauritiusMauritius6123-45H B T B H
6EswatiniEswatini6024-52B B B H H
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc55001215T T T T T
2NigerNiger420226B T B
3TanzaniaTanzania4202-26T B T B
4ZambiaZambia4103-13T B B B
5EritreaEritrea000000
6CongoCongo3003-110B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà65101416T T H T T
2GabonGabon6501615T B T T T
3BurundiBurundi6312610B H T B T
4KenyaKenya613236T H H H B
5GambiaGambia6114-14B T B H B
6SeychellesSeychelles6006-280B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria65011015T B T T T
2MozambiqueMozambique6402-112B T T T B
3BotswanaBotswana630319T B T B T
4UgandaUganda6303-19T T B B T
5GuineaGuinea6213-17B T B H B
6SomaliaSomalia6015-81B B B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia6510916T T H T T
2NamibiaNamibia6330612T H H T H
3LiberiaLiberia6312310B H T B T
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea6213-47B T T H
5MalawiMalawi6204-26B T B B B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe6006-120B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana65011015B T T T T
2ComorosComoros6402212T B T B T
3MadagascarMadagascar6312310T T H T B
4MaliMali623149H B H T H
5Central African RepublicCentral African Republic6123-55H T B B H
6ChadChad6006-140B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow