Phạt góc được trao cho Persib Bandung.
Chrigor 3 | |
(og) Patricio Matricardi 17 | |
Noor Al-Deen Mahmoud Ali Al Rawabdeh (Thay: Phicha Autra) 46 | |
Aliff Izwan Yuslan (Thay: Zach Clough) 46 | |
Aliff Izwan Yuslan (Thay: Omid Musawi) 46 | |
Andrew Jung 48 | |
Adam Alis (Thay: Luciano Guaycochea) 65 | |
Beckham Putra Nugraha (Thay: Rosebergne da Silva) 65 | |
Robi Darwis (Thay: Frans Putros) 65 | |
Willian Lira Sousa (Thay: Chrigor) 71 | |
Ramon de Andrade Souza (Thay: Andrew Jung) 71 | |
Adam Alis 82 | |
Richmond Tetteh Ankrah (Thay: Mohammad Abualnadi) 89 | |
Danish Iskandar (Thay: Zach Clough) 89 | |
Kakang Rudianto (Thay: Thom Haye) 90 | |
Adam Alis 90+7' |
Thống kê trận đấu Selangor vs Persib Bandung


Diễn biến Selangor vs Persib Bandung
Payam Heidari ra hiệu cho một quả ném biên cho Selangor FC, gần khu vực của Persib Bandung.
Persib Bandung thực hiện sự thay người thứ năm với Kakang Rudianto vào sân thay cho Thom Haye.
V À A A O O O! Adam Alis giúp Persib Bandung dẫn trước 2-3 tại Petaling Jaya.
Thom Haye (Persib Bandung) nhận thẻ vàng.
Ramon de Andrade Souza bị phạt thẻ cho đội khách.
Ramon de Andrade Souza bị phạt thẻ cho đội khách.
Payam Heidari ra hiệu một quả đá phạt cho Selangor FC trong phần sân của họ.
Danish Iskandar đang thay thế Zach Clough cho đội nhà.
Katsuhito Kinoshi đang thực hiện sự thay người thứ tư của đội tại sân MBPJ với Richmond Tetteh Ankrah thay thế Mohammad Abualnadi.
Đó là một quả phát bóng cho đội nhà ở Petaling Jaya.
Persib Bandung thực hiện quả ném biên ở phần sân của Selangor FC.
Persib Bandung được hưởng một quả phạt góc do Payam Heidari trao.
Persib Bandung được hưởng một quả phạt góc.
Persib Bandung được hưởng một quả phạt góc do Payam Heidari trao.
Adam Alis ghi bàn để cân bằng tỷ số 2-2 tại Sân vận động MBPJ.
Liệu Persib Bandung có thể tận dụng quả ném biên này sâu trong phần sân của Selangor FC?
Tại Sân vận động MBPJ, Sikh Izhan Nazrel đã nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Persib Bandung được hưởng quả ném biên cao trên sân tại Petaling Jaya.
Persib Bandung được hưởng một quả phạt góc.
Persib Bandung được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của Selangor FC.
Đội hình xuất phát Selangor vs Persib Bandung
Selangor: Sikh Izhan Nazrel (31), Quentin Cheng (2), Mohammad Abualnadi (3), Kevin Deeromram (5), Mamadou Diarra (66), Nooa Laine (6), Phicha Autra (37), Alvin Mateus Fortes (11), Zach Clough (40), Omid Musawi (48), Chrigor (91)
Persib Bandung: Teja Paku Alam (14), Julio Cesar De Freitas Filho (4), Patricio Matricardi (48), Frans Putros (55), Luciano Guaycochea (8), Marc Anthony Klok (23), Thom Haye (33), Rosebergne da Silva (97), Eliano Reijnders (2), Andrew Jung (90), Uilliam Barros Pereira (94)
| Thay người | |||
| 46’ | Phicha Autra Noor Al-Deen Mahmoud Ali Al Rawabdeh | 65’ | Frans Putros Robi Darwis |
| 46’ | Omid Musawi Aliff Izwan Yuslan | 65’ | Rosebergne da Silva Beckham Putra Nugraha |
| 71’ | Chrigor Willian Lira Sousa | 65’ | Luciano Guaycochea Adam Alis |
| 89’ | Mohammad Abualnadi Richmond Tetteh Ankrah | 71’ | Andrew Jung Ramon de Andrade Souza |
| 89’ | Zach Clough Danish Iskandar | 90’ | Thom Haye Kakang Rudianto |
| Cầu thủ dự bị | |||
Richmond Tetteh Ankrah | Adam Przybek | ||
Noor Al-Deen Mahmoud Ali Al Rawabdeh | Kakang Rudianto | ||
Willian Lira Sousa | Robi Darwis | ||
Muhammad | Beckham Putra Nugraha | ||
Haykal Haizon Danish | Willian Moreira da Silva Marcilio | ||
Muhammad Raimi Bin Shamsul | Febri Haryadi | ||
Kalamullah Al Hafiz | Adam Alis | ||
Seif-Dine Hraoubia | Hamra Hehanusa | ||
Muhammad Harry Danish bin Mohammad Haizon | Saddil Ramdani | ||
Harith Haiqal Bin Adam Afkar | Fitrah Maulana | ||
Aliff Izwan Yuslan | Ramon de Andrade Souza | ||
Danish Iskandar | |||
Nhận định Selangor vs Persib Bandung
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Selangor
Thành tích gần đây Persib Bandung
Bảng xếp hạng AFC Champions League Two
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 10 | ||
| 2 | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | ||
| 3 | 4 | 1 | 1 | 2 | -5 | 4 | ||
| 4 | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | ||
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | ||
| 2 | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | ||
| 3 | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 4 | ||
| 4 | 4 | 0 | 3 | 1 | -2 | 3 | ||
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | ||
| 2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | ||
| 3 | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | T | |
| 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 12 | 12 | ||
| 2 | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | ||
| 3 | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | ||
| 4 | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | T | |
| E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | ||
| 2 | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | ||
| 3 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | ||
| 4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -5 | 4 | ||
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 12 | ||
| 2 | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | ||
| 3 | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 6 | ||
| 4 | 4 | 0 | 0 | 4 | -14 | 0 | ||
| G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | ||
| 2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | ||
| 3 | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | ||
| 4 | 4 | 0 | 0 | 4 | -7 | 0 | ||
| H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | ||
| 2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | ||
| 3 | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | ||
| 4 | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
