Thứ Sáu, 17/10/2025
Harith Haikal
31
Ali Iyad Olwan
33
Chang-Hoon Kwon
40
Muhammad Fazly Bin Mazlan (Thay: Quentin Cheng)
59
Lee Jae-Ik (Thay: Choi Cheol-sun)
61
Aliff Haiqal Bin Lokman Hakim Lau (Thay: Nikola Jambor)
74
Seo Jeongh-yeok (Thay: Jeong Woo-jae)
74
Park Jun-beom (Thay: Park Chae joon)
75
Han Seok-jin (Thay: Kwon Chang-Hoon)
82
Sharul Nazeem Sharul Nazeem Zulpakar (Thay: Ahmad Zikri Bin Mohd Khalili)
84
Danial Asri (Thay: Ronnie Fernandez)
84
Yohandry Orozco
90+7'

Thống kê trận đấu Selangor vs Jeonbuk FC

số liệu thống kê
Selangor
Selangor
Jeonbuk FC
Jeonbuk FC
34 Kiểm soát bóng 66
6 Phạm lỗi 10
16 Ném biên 18
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 0
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Selangor vs Jeonbuk FC

Thay người
59’
Quentin Cheng
Muhammad Fazly Bin Mazlan
61’
Choi Cheol-sun
Lee Jae-Ik
74’
Nikola Jambor
Aliff Haiqal Bin Lokman Hakim Lau
74’
Jeong Woo-jae
Seo Jeongh-yeok
84’
Ronnie Fernandez
Danial Asri
75’
Park Chae joon
Park Jun-beom
84’
Ahmad Zikri Bin Mohd Khalili
Sharul Nazeem Sharul Nazeem Zulpakar
82’
Kwon Chang-Hoon
Han Seok-jin
Cầu thủ dự bị
Faisal Halim
Lee Jae-Ik
Danial Asri
Jang Nam-ung
Khuzaimi bin Piee
Park Jun-beom
Muhammad Fazly Bin Mazlan
Jin Si-woo
Kalamullah Al Hafiz
Hwang Jae-yun
Syahir Bashah Syahir Bashah
Seo Jeongh-yeok
Sharul Nazeem Sharul Nazeem Zulpakar
Han Seok-jin
Aliff Izwan Yuslan
Park Si-hwa
Aliff Haiqal Bin Lokman Hakim Lau

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

AFC Champions League Two
23/10 - 2024
07/11 - 2024

Thành tích gần đây Selangor

Malaysia Super League
05/10 - 2025
AFC Champions League Two
01/10 - 2025
ASEAN Club Championship
24/09 - 2025
Malaysia Super League
21/09 - 2025
AFC Champions League Two
18/09 - 2025
Malaysia FA Cup
13/09 - 2025
Malaysia Super League
27/08 - 2025
24/08 - 2025
ASEAN Club Championship
20/08 - 2025
Malaysia FA Cup

Thành tích gần đây Jeonbuk FC

K League 1
03/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
Cúp quốc gia Hàn Quốc
27/08 - 2025
K League 1
24/08 - 2025
Cúp quốc gia Hàn Quốc
20/08 - 2025
K League 1
16/08 - 2025
08/08 - 2025

Bảng xếp hạng AFC Champions League Two

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al-WaslAl-Wasl220076
2MuharraqMuharraq220056
3Al-WehdatAl-Wehdat2002-50
4EsteghlalEsteghlal2002-70
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AL KhalidiyahAL Khalidiyah211024
2Al-AhliAl-Ahli202002
3AndijonAndijon202002
4ArkadagArkadag2011-21
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al-Hussein SCAl-Hussein SC220046
2SepahanSepahan1001-10
3AhalAhal1001-30T
4Mohun Bagan Super GiantMohun Bagan Super Giant000000
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al NassrAl Nassr220076
2Al ZawraaAl Zawraa210103
3FC IstiklolFC Istiklol2101-33
4FC GoaFC Goa2002-40T
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CAHNCAHN211034
2Tai PoTai Po2101-23
3Macarthur FCMacarthur FC210123
4Beijing GuoanBeijing Guoan2011-31
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gamba OsakaGamba Osaka220046
2Nam ĐịnhNam Định220036
3Eastern Sports ClubEastern Sports Club2002-30
4Ratchaburi FCRatchaburi FC2002-40
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lion City Sailors FCLion City Sailors FC211024
2Persib BandungPersib Bandung211024
3Bangkok UnitedBangkok United210103
4SelangorSelangor2002-40
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tampines Rovers FCTampines Rovers FC220046
2Pohang SteelersPohang Steelers220036
3BG Pathum UnitedBG Pathum United2002-20
4Kaya FCKaya FC2002-50
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow