Thứ Hai, 01/09/2025
Harith Haikal
31
Ali Iyad Olwan
33
Chang-Hoon Kwon
40
Muhammad Fazly Bin Mazlan (Thay: Quentin Cheng)
59
Lee Jae-Ik (Thay: Choi Cheol-sun)
61
Aliff Haiqal Bin Lokman Hakim Lau (Thay: Nikola Jambor)
74
Seo Jeongh-yeok (Thay: Jeong Woo-jae)
74
Park Jun-beom (Thay: Park Chae joon)
75
Han Seok-jin (Thay: Kwon Chang-Hoon)
82
Sharul Nazeem Sharul Nazeem Zulpakar (Thay: Ahmad Zikri Bin Mohd Khalili)
84
Danial Asri (Thay: Ronnie Fernandez)
84
Yohandry Orozco
90+7'

Thống kê trận đấu Selangor vs Jeonbuk FC

số liệu thống kê
Selangor
Selangor
Jeonbuk FC
Jeonbuk FC
34 Kiểm soát bóng 66
6 Phạm lỗi 10
16 Ném biên 18
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 0
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Selangor vs Jeonbuk FC

Thay người
59’
Quentin Cheng
Muhammad Fazly Bin Mazlan
61’
Choi Cheol-sun
Lee Jae-Ik
74’
Nikola Jambor
Aliff Haiqal Bin Lokman Hakim Lau
74’
Jeong Woo-jae
Seo Jeongh-yeok
84’
Ronnie Fernandez
Danial Asri
75’
Park Chae joon
Park Jun-beom
84’
Ahmad Zikri Bin Mohd Khalili
Sharul Nazeem Sharul Nazeem Zulpakar
82’
Kwon Chang-Hoon
Han Seok-jin
Cầu thủ dự bị
Faisal Halim
Lee Jae-Ik
Danial Asri
Jang Nam-ung
Khuzaimi bin Piee
Park Jun-beom
Muhammad Fazly Bin Mazlan
Jin Si-woo
Kalamullah Al Hafiz
Hwang Jae-yun
Syahir Bashah Syahir Bashah
Seo Jeongh-yeok
Sharul Nazeem Sharul Nazeem Zulpakar
Han Seok-jin
Aliff Izwan Yuslan
Park Si-hwa
Aliff Haiqal Bin Lokman Hakim Lau

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

AFC Champions League Two
23/10 - 2024
07/11 - 2024

Thành tích gần đây Selangor

Malaysia Super League
27/08 - 2025
24/08 - 2025
ASEAN Club Championship
20/08 - 2025
Malaysia FA Cup
Malaysia Super League
12/08 - 2025
19/04 - 2025
H1: 0-0
05/04 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025
27/02 - 2025

Thành tích gần đây Jeonbuk FC

K League 1
30/08 - 2025
Cúp quốc gia Hàn Quốc
27/08 - 2025
K League 1
24/08 - 2025
Cúp quốc gia Hàn Quốc
20/08 - 2025
K League 1
16/08 - 2025
08/08 - 2025
26/07 - 2025
23/07 - 2025
19/07 - 2025
Cúp quốc gia Hàn Quốc
02/07 - 2025

Bảng xếp hạng AFC Champions League Two

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al-WaslAl-Wasl000000
2Al-WehdatAl-Wehdat000000
3EsteghlalEsteghlal000000
4MuharraqMuharraq000000
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AL KhalidiyahAL Khalidiyah000000
2Al-AhliAl-Ahli000000
3AndijonAndijon000000
4ArkadagArkadag000000
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AhalAhal000000T
2Al-Hussein SCAl-Hussein SC000000
3Mohun Bagan Super GiantMohun Bagan Super Giant000000
4SepahanSepahan000000
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al NassrAl Nassr000000
2Al ZawraaAl Zawraa000000
3FC GoaFC Goa000000T
4FC IstiklolFC Istiklol000000
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Beijing GuoanBeijing Guoan000000
2CAHNCAHN000000
3Macarthur FCMacarthur FC000000
4Tai PoTai Po000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Eastern Sports ClubEastern Sports Club000000
2Gamba OsakaGamba Osaka000000
3Nam ĐịnhNam Định000000
4Ratchaburi FCRatchaburi FC000000
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bangkok UnitedBangkok United000000
2Lion City Sailors FCLion City Sailors FC000000
3Persib BandungPersib Bandung000000
4SelangorSelangor000000
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BG Pathum UnitedBG Pathum United000000
2Kaya FCKaya FC000000
3Pohang SteelersPohang Steelers000000
4Tampines Rovers FCTampines Rovers FC000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow