![]() Oumar Komara 33 | |
![]() Thabang Monare 51 | |
![]() Thabo Matlaba (Thay: Oumar Komara) 59 | |
![]() Nduduzo Sibiya (Thay: Sabelo Sithole) 59 | |
![]() Alwande Booysen (Thay: Siyanda Mthanti) 59 | |
![]() Matlala Makgalwa (Thay: Vuyo Letlapa) 63 | |
![]() Miguel Raoul Timm (Thay: Thabang Monare) 77 | |
![]() Mokoena (Thay: Ronaldo Maarman) 77 | |
![]() Philani Sithebe (Thay: Alwande Booysen) 90 | |
![]() Ntandoyenkosi Mabaso (Thay: Sbonelo Cele) 90 | |
![]() Bradley Grobler 90+3' |
Thống kê trận đấu Sekhukhune United vs Lamontville Golden Arrows
số liệu thống kê

Sekhukhune United

Lamontville Golden Arrows
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sekhukhune United vs Lamontville Golden Arrows
Sekhukhune United: Toaster Nsabata (1), Sikhosonke Langa (14), Bright Ndlovu (3), Vuyo Letlapa (25), Daniel Antonio Cardoso (4), Vusumuzi William Mncube (10), Siphesihle Mkhize (15), Thabang Monare (8), Ronaldo Maarman (27), Shaune Mokete Mogaila (12), Bradley Grobler (17)
Lamontville Golden Arrows: Thakasani Mbanjwa (27), Ayanda Jiyane (4), Sbonelo Cele (30), Keenan Phillips (33), Themba Mantshiyane (35), Sabelo Sithole (29), Nqobeko Dlamini (24), Sede Junior Dion (18), Ayabulela Maxwele (25), Siyanda Mthanti (8)
Thay người | |||
63’ | Vuyo Letlapa Matlala Makgalwa | 59’ | Philani Sithebe Alwande Booysen |
77’ | Thabang Monare Miguel Raoul Timm | 59’ | Oumar Komara Thabo Matlaba |
77’ | Ronaldo Maarman Mokoena | 59’ | Sabelo Sithole Nduduzo Sibiya |
90’ | Alwande Booysen Philani Sithebe | ||
90’ | Sbonelo Cele Ntandoyenkosi Mabaso |
Cầu thủ dự bị | |||
Matlala Makgalwa | Alwande Booysen | ||
Miguel Raoul Timm | Philani Sithebe | ||
Samkele Sihlali | Nduduzo Mhlongo | ||
Sphiwe Mahlangu | Thabo Matlaba | ||
Manuel Sapunga | Nduduzo Sibiya | ||
Medupi Thokolo | Gladwin Shitolo | ||
Mokoena | Ntandoyenkosi Mabaso | ||
Ellis Rammala | Isaac Cisse |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Sekhukhune United
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Lamontville Golden Arrows
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 12 | 21 | T H T B T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 9 | 20 | T T T H B |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 6 | 15 | T T T T T |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | B T B H T |
5 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 3 | 15 | H T B H H |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | H T T B T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | T T H T B |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 1 | 13 | B B B T T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -1 | 12 | H H T B H |
10 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | H H T T B |
11 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | H H H H B |
12 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -6 | 7 | H B B B T |
13 | 9 | 2 | 1 | 6 | -9 | 7 | B B H T B | |
14 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -5 | 6 | B B B H H |
15 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -7 | 6 | H B T B B |
16 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -8 | 6 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại