![]() Bradley Grobler 10 | |
![]() Thabang Monare 15 | |
![]() Sikhosonke Langa (Thay: Vuyo Letlapa) 46 | |
![]() Thabo Nodada (Thay: Jean Lubumba) 46 | |
![]() Joslin Kamatuka (Thay: Kyle Jurgens) 46 | |
![]() Brooklyn Poggenpoel (Thay: Athini Jodwana) 46 | |
![]() Saziso Magawana (Thay: Trevor Mokwena) 62 | |
![]() Miguel Raoul Timm (Thay: Thabang Monare) 71 | |
![]() Mokoena (Thay: Vusumuzi William Mncube) 71 | |
![]() Taahir Goedeman (Thay: Moegammad Haashim Domingo) 75 | |
![]() Samkele Sihlali (Thay: Matlala Makgalwa) 87 | |
![]() Karabo Tlaka (Thay: Bradley Grobler) 87 |
Thống kê trận đấu Sekhukhune United vs Durban City F.C
số liệu thống kê

Sekhukhune United

Durban City F.C
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sekhukhune United vs Durban City F.C
Sekhukhune United: Manuel Sapunga (30), Tsepo Matsimbi (28), Bright Ndlovu (3), Vuyo Letlapa (25), Medupi Thokolo (19), Siphesihle Mkhize (15), Thabang Monare (8), Vusumuzi William Mncube (10), Matlala Makgalwa (7), Bradley Grobler (17)
Durban City F.C: Darren Keet (1), Kyle Jurgens (17), Katlego Jackson Maphathe (99), Siphamandla Ncanana (5), Mfanafuthi Mkhize (30), Liam De Kock (22), Athini Jodwana (8), Jean Lubumba (20), Moegammad Haashim Domingo (7), Trevor Mokwena (15), Samkelo Maseko (10)
Thay người | |||
46’ | Vuyo Letlapa Sikhosonke Langa | 46’ | Athini Jodwana Brooklyn Poggenpoel |
71’ | Vusumuzi William Mncube Mokoena | 46’ | Jean Lubumba Thabo Nodada |
71’ | Thabang Monare Miguel Raoul Timm | 46’ | Kyle Jurgens Joslin Kamatuka |
87’ | Matlala Makgalwa Samkele Sihlali | 62’ | Trevor Mokwena Saziso Magawana |
75’ | Moegammad Haashim Domingo Taahir Goedeman |
Cầu thủ dự bị | |||
Shaune Mokete Mogaila | Frederick Asare | ||
Mokoena | Tshanini Falakhe | ||
Daniel Antonio Cardoso | Fezile Gcaba | ||
Renaldo Leaner | Brooklyn Poggenpoel | ||
Ronaldo Maarman | Thabo Nodada | ||
Samkele Sihlali | Saziso Magawana | ||
Miguel Raoul Timm | Taahir Goedeman | ||
Sikhosonke Langa | Joslin Kamatuka | ||
Mthobisi Zondo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Sekhukhune United
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Durban City F.C
VĐQG Nam Phi
Hạng 2 Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 12 | 21 | T H T B T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 9 | 20 | T T T H B |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 6 | 15 | T T T T T |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | B T B H T |
5 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 3 | 15 | H T B H H |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | H T T B T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | T T H T B |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 1 | 13 | B B B T T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -1 | 12 | H H T B H |
10 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | H H T T B |
11 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | H H H H B |
12 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -6 | 7 | H B B B T |
13 | 9 | 2 | 1 | 6 | -9 | 7 | B B H T B | |
14 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -5 | 6 | B B B H H |
15 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -7 | 6 | H B T B B |
16 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -8 | 6 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại