Đá phạt cho Seattle ở phần sân nhà.
Mathias Laborda 4 | |
Kalani Rienzi (Thay: Alex Roldan) 11 | |
Kee-Hee Kim (Thay: Yeimar Gomez) 18 | |
Paul Rothrock 39 | |
Nouhou Tolo 45 | |
Daniel Rios 45+7' | |
Nouhou Tolo 45+7' | |
Danny Musovski (Thay: Jordan Morris) 46 | |
Brian White (Thay: Daniel Rios) 46 | |
Brian White (Kiến tạo: Thomas Mueller) 52 | |
Jackson Ragen (Kiến tạo: Albert Rusnak) 54 | |
Albert Rusnak 55 | |
Sebastian Berhalter (Thay: Thomas Mueller) 62 | |
Jayden Nelson (Thay: Emmanuel Sabbi) 62 | |
Mathias Laborda (Kiến tạo: Sebastian Berhalter) 69 | |
Rayan Elloumi (Thay: Brian White) 78 | |
Osaze De Rosario (Thay: Jesus Ferreira) 82 | |
Georgi Minoungou (Thay: Snyder Brunell) 82 |
Thống kê trận đấu Seattle Sounders FC vs Vancouver Whitecaps


Diễn biến Seattle Sounders FC vs Vancouver Whitecaps
Seattle cần phải thận trọng. Vancouver có một quả ném biên tấn công.
Vancouver tấn công với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi việt vị.
Sebastian Berhalter của Vancouver tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.
Seattle cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Vancouver.
Danny Musovski của Seattle đã đứng dậy trở lại tại Lumen Field.
Trận đấu tạm thời bị gián đoạn để chăm sóc cho Danny Musovski của Seattle, người đang quằn quại vì đau trên sân.
Ném biên cho Seattle.
Vancouver có một quả phát bóng lên.
Seattle được hưởng một quả phạt góc.
Cristian Roldan của Seattle có cú sút trúng đích nhưng không thành công.
Malik Badawi chỉ định một quả ném biên cho Seattle, gần khu vực của Vancouver.
Sebastian Berhalter có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Vancouver.
Đá phạt ở vị trí tốt cho Vancouver!
Ném biên cho Seattle ở phần sân nhà.
Malik Badawi trao cho đội khách một quả ném biên.
Đội chủ nhà ở Seattle, WA có một quả phát bóng lên.
Vancouver được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Vancouver được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho Seattle tại Lumen Field.
Đá phạt cho Vancouver.
Đội hình xuất phát Seattle Sounders FC vs Vancouver Whitecaps
Seattle Sounders FC (4-2-3-1): Stefan Frei (24), Alex Roldan (16), Yeimar Gomez Andrade (28), Jackson Ragen (25), Nouhou Tolo (5), Cristian Roldan (7), Snyder Brunell (37), Jesus Ferreira (9), Albert Rusnak (11), Paul Rothrock (14), Jordan Morris (13)
Vancouver Whitecaps (4-2-3-1): Yohei Takaoka (1), Edier Ocampo (18), Mathias Laborda (2), Ralph Priso (6), Tate Johnson (28), Jeevan Badwal (59), Andrés Cubas (20), Emmanuel Sabbi (11), Thomas Müller (13), Ali Ahmed (22), Daniel Rios (14)


| Thay người | |||
| 11’ | Alex Roldan Kalani Kossa-Rienzi | 46’ | Rayan Elloumi Brian White |
| 18’ | Yeimar Gomez Kee-Hee Kim | 62’ | Thomas Mueller Sebastian Berhalter |
| 46’ | Jordan Morris Danny Musovski | 62’ | Emmanuel Sabbi Jayden Nelson |
| 82’ | Jesus Ferreira Osaze De Rosario | 78’ | Brian White Rayan Elloumi |
| 82’ | Snyder Brunell Georgi Minoungou | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Andrew Thomas | Adrian Zendejas | ||
Pepo | Isaac Boehmer | ||
Osaze De Rosario | Sebastian Berhalter | ||
Joao Paulo | Giuseppe Bovalina | ||
Kee-Hee Kim | Rayan Elloumi | ||
Kalani Kossa-Rienzi | Jayden Nelson | ||
Danny Leyva | J.C. Ngando | ||
Georgi Minoungou | Mark O'Neill | ||
Danny Musovski | Brian White | ||
Nhận định Seattle Sounders FC vs Vancouver Whitecaps
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Seattle Sounders FC
Thành tích gần đây Vancouver Whitecaps
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T | |
| 2 | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T | |
| 3 | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T | |
| 4 | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T | |
| 5 | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T | |
| 6 | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B | |
| 7 | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T | |
| 8 | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T | |
| 9 | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B | |
| 10 | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H | |
| 11 | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B | |
| 12 | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H | |
| 13 | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T | |
| 14 | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H | |
| 15 | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T | |
| 16 | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B | |
| 17 | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B | |
| 18 | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B | |
| 19 | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B | |
| 20 | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B | |
| 21 | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B | |
| 22 | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B | |
| 23 | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B | |
| 24 | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T | |
| 25 | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B | |
| 26 | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H | |
| 27 | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B | |
| 28 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T | |
| 29 | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B | |
| 30 | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B | |
| BXH Đông Mỹ | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 20 | 6 | 8 | 22 | 66 | B T T T B | |
| 2 | 34 | 20 | 5 | 9 | 12 | 65 | T T H T T | |
| 3 | 34 | 19 | 8 | 7 | 26 | 65 | H B T T T | |
| 4 | 34 | 19 | 2 | 13 | 9 | 59 | T B B T T | |
| 5 | 34 | 17 | 5 | 12 | 6 | 56 | T B T B B | |
| 6 | 34 | 16 | 6 | 12 | 13 | 54 | B B T H B | |
| 7 | 34 | 14 | 12 | 8 | 4 | 54 | B H B H T | |
| 8 | 34 | 15 | 8 | 11 | 8 | 53 | T T T H H | |
| 9 | 34 | 14 | 11 | 9 | 12 | 53 | T H H B B | |
| 10 | 34 | 12 | 7 | 15 | 1 | 43 | B T B B B | |
| 11 | 34 | 9 | 9 | 16 | -7 | 36 | H B T B H | |
| 12 | 34 | 6 | 14 | 14 | -7 | 32 | H H H B T | |
| 13 | 34 | 6 | 10 | 18 | -26 | 28 | B B T H B | |
| 14 | 34 | 5 | 13 | 16 | -25 | 28 | H B B B H | |
| 15 | 34 | 5 | 11 | 18 | -36 | 26 | H B B B H | |
| BXH Tây Mỹ | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 19 | 6 | 9 | 23 | 63 | B H B T T | |
| 2 | 34 | 18 | 9 | 7 | 28 | 63 | H H T T B | |
| 3 | 34 | 17 | 9 | 8 | 25 | 60 | T T T B H | |
| 4 | 34 | 16 | 10 | 8 | 17 | 58 | T B H T B | |
| 5 | 34 | 15 | 10 | 9 | 10 | 55 | B H T T T | |
| 6 | 34 | 13 | 8 | 13 | -8 | 47 | T B B T B | |
| 7 | 34 | 11 | 11 | 12 | -3 | 44 | T H T B T | |
| 8 | 34 | 11 | 11 | 12 | -7 | 44 | B H H B B | |
| 9 | 34 | 12 | 5 | 17 | -11 | 41 | B T T B H | |
| 10 | 34 | 11 | 8 | 15 | -3 | 41 | B B T B T | |
| 11 | 34 | 11 | 8 | 15 | -12 | 41 | T B H B H | |
| 12 | 34 | 9 | 10 | 15 | -13 | 37 | B T B B H | |
| 13 | 34 | 8 | 8 | 18 | -14 | 32 | T T B T H | |
| 14 | 34 | 7 | 9 | 18 | -20 | 30 | B T B T T | |
| 15 | 34 | 7 | 7 | 20 | -24 | 28 | B B B B H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
