Seattle đã được Drew Fischer trao một quả phạt góc.
Kalani Rienzi 11 | |
(Kiến tạo: Jesus Ferreira) 11 | |
Albert Rusnak (Thay: Pedro De la Vega) 36 | |
Nathan Ordaz 37 | |
Igor Jesus (Thay: Marco Delgado) 46 | |
Ryan Hollingshead (Thay: Sergi Palencia) 46 | |
Marlon (Thay: Aaron Long) 46 | |
Jordan Morris (Thay: Danny Musovski) 46 | |
Paul Rothrock (Kiến tạo: Albert Rusnak) 57 | |
Denis Bouanga (Thay: Artem Smolyakov) 59 | |
David Martinez (Thay: Marlon) 64 | |
Nkosi Tafari 69 | |
Alex Roldan (Thay: Kalani Rienzi) 71 | |
Cristian Roldan (Thay: Jesus Ferreira) 71 | |
Jordan Morris (Kiến tạo: Paul Rothrock) 77 | |
Cristian Roldan (Kiến tạo: Albert Rusnak) 84 | |
Georgi Minoungou (Thay: Danny Leyva) 88 | |
David Martinez 90+2' | |
Albert Rusnak (Kiến tạo: Georgi Minoungou) 90+4' |
Thống kê trận đấu Seattle Sounders FC vs Los Angeles FC


Diễn biến Seattle Sounders FC vs Los Angeles FC
Một pha chơi tuyệt vời từ Georgi Minoungou để tạo cơ hội ghi bàn.
VÀ A A A O O O! Seattle gia tăng cách biệt lên 5-2 nhờ công của Albert Rusnak.
Tại Seattle, Los Angeles đẩy nhanh tấn công nhưng bị thổi phạt việt vị.
Los Angeles đã trở lại trận đấu ở Seattle. David Martinez đã ghi bàn rút ngắn tỷ số xuống 4-2.
Đó là một quả phát bóng từ cầu môn cho đội chủ nhà ở Seattle.
Seattle có một quả phát bóng từ cầu môn.
Phát bóng từ cầu môn cho Los Angeles tại Lumen Field.
Đội chủ nhà đã thay thế Danny Leyva bằng Georgi Minoungou. Đây là sự thay đổi người thứ năm của Brian Schmetzer hôm nay.
Ném biên cho Seattle gần khu vực 16m50.
Drew Fischer trao cho Seattle một quả phát bóng từ cầu môn.
Albert Rusnak đóng vai trò quan trọng với một pha kiến tạo tuyệt vời.
Seattle dẫn trước 4-1 nhờ công của Cristian Roldan.
Drew Fischer ra hiệu ném biên cho Seattle, gần khu vực của Los Angeles.
Ném biên cho Seattle.
Liệu Los Angeles có tận dụng được tình huống ném biên này sâu trong phần sân của Seattle?
Tại Seattle, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.
Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Paul Rothrock.
Bây giờ là 3-1 ở Seattle khi Jordan Morris ghi bàn cho Seattle.
Seattle được hưởng quả đá phạt.
Drew Fischer chỉ định một quả đá phạt cho Seattle.
Đội hình xuất phát Seattle Sounders FC vs Los Angeles FC
Seattle Sounders FC (3-4-3): Andrew Thomas (26), Yeimar Gomez Andrade (28), Jackson Ragen (25), Jon Bell (15), Kalani Kossa-Rienzi (85), Kalani Kossa-Rienzi (85), Danny Leyva (75), Joao Paulo (6), Paul Rothrock (14), Pepo (10), Pepo (10), Danny Musovski (19), Jesus Ferreira (9)
Los Angeles FC (3-4-3): Thomas Hasal (12), Nkosi Tafari (91), Aaron Long (33), Eddie Segura (4), Sergi Palencia (14), Mark Delgado (8), Adam Saldaña (43), Adam Saldaña (43), Artem Smolyakov (29), Yaw Yeboah (20), Olivier Giroud (9), Nathan Ordaz (27)


| Thay người | |||
| 36’ | Pedro De la Vega Albert Rusnak | 46’ | Sergi Palencia Ryan Hollingshead |
| 46’ | Danny Musovski Jordan Morris | 46’ | Marco Delgado Igor Jesus |
| 71’ | Jesus Ferreira Cristian Roldan | 46’ | David Martinez Marlon |
| 71’ | Kalani Rienzi Alex Roldan | 46’ | David Martinez Marlon |
| 88’ | Danny Leyva Georgi Minoungou | 59’ | Artem Smolyakov Denis Bouanga |
| 64’ | Marlon David Martinez | ||
| 64’ | Marlon David Martinez | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Stefan Frei | David Ochoa | ||
Paul Arriola | Ryan Hollingshead | ||
Nouhou Tolo | Denis Bouanga | ||
Cristian Roldan | Jeremy Ebobisse | ||
Albert Rusnak | David Martinez | ||
Alex Roldan | Igor Jesus | ||
Obed Vargas | Marlon | ||
Jordan Morris | Kenneth Nielsen | ||
Georgi Minoungou | Cengiz Ünder | ||
David Martinez | |||
Marlon | |||
Kenneth Nielsen | |||
Cengiz Ünder | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Seattle Sounders FC
Thành tích gần đây Los Angeles FC
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T | |
| 2 | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T | |
| 3 | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T | |
| 4 | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T | |
| 5 | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T | |
| 6 | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B | |
| 7 | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T | |
| 8 | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T | |
| 9 | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B | |
| 10 | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H | |
| 11 | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B | |
| 12 | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H | |
| 13 | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T | |
| 14 | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H | |
| 15 | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T | |
| 16 | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B | |
| 17 | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B | |
| 18 | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B | |
| 19 | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B | |
| 20 | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B | |
| 21 | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B | |
| 22 | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B | |
| 23 | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B | |
| 24 | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T | |
| 25 | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B | |
| 26 | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H | |
| 27 | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B | |
| 28 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T | |
| 29 | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B | |
| 30 | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B | |
| BXH Đông Mỹ | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 20 | 6 | 8 | 22 | 66 | B T T T B | |
| 2 | 34 | 20 | 5 | 9 | 12 | 65 | T T H T T | |
| 3 | 34 | 19 | 8 | 7 | 26 | 65 | H B T T T | |
| 4 | 34 | 19 | 2 | 13 | 9 | 59 | T B B T T | |
| 5 | 34 | 17 | 5 | 12 | 6 | 56 | T B T B B | |
| 6 | 34 | 16 | 6 | 12 | 13 | 54 | B B T H B | |
| 7 | 34 | 14 | 12 | 8 | 4 | 54 | B H B H T | |
| 8 | 34 | 15 | 8 | 11 | 8 | 53 | T T T H H | |
| 9 | 34 | 14 | 11 | 9 | 12 | 53 | T H H B B | |
| 10 | 34 | 12 | 7 | 15 | 1 | 43 | B T B B B | |
| 11 | 34 | 9 | 9 | 16 | -7 | 36 | H B T B H | |
| 12 | 34 | 6 | 14 | 14 | -7 | 32 | H H H B T | |
| 13 | 34 | 6 | 10 | 18 | -26 | 28 | B B T H B | |
| 14 | 34 | 5 | 13 | 16 | -25 | 28 | H B B B H | |
| 15 | 34 | 5 | 11 | 18 | -36 | 26 | H B B B H | |
| BXH Tây Mỹ | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 19 | 6 | 9 | 23 | 63 | B H B T T | |
| 2 | 34 | 18 | 9 | 7 | 28 | 63 | H H T T B | |
| 3 | 34 | 17 | 9 | 8 | 25 | 60 | T T T B H | |
| 4 | 34 | 16 | 10 | 8 | 17 | 58 | T B H T B | |
| 5 | 34 | 15 | 10 | 9 | 10 | 55 | B H T T T | |
| 6 | 34 | 13 | 8 | 13 | -8 | 47 | T B B T B | |
| 7 | 34 | 11 | 11 | 12 | -3 | 44 | T H T B T | |
| 8 | 34 | 11 | 11 | 12 | -7 | 44 | B H H B B | |
| 9 | 34 | 12 | 5 | 17 | -11 | 41 | B T T B H | |
| 10 | 34 | 11 | 8 | 15 | -3 | 41 | B B T B T | |
| 11 | 34 | 11 | 8 | 15 | -12 | 41 | T B H B H | |
| 12 | 34 | 9 | 10 | 15 | -13 | 37 | B T B B H | |
| 13 | 34 | 8 | 8 | 18 | -14 | 32 | T T B T H | |
| 14 | 34 | 7 | 9 | 18 | -20 | 30 | B T B T T | |
| 15 | 34 | 7 | 7 | 20 | -24 | 28 | B B B B H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch