Seattle được Rosendo Mendoza trao cho một quả phạt góc.
![]() Jesus Ferreira (Kiến tạo: Danny Musovski) 5 | |
![]() Jackson Ragen 6 | |
![]() Reed Baker-Whiting 36 | |
![]() Danny Musovski (Kiến tạo: Paul Rothrock) 42 | |
![]() Maya Yoshida (Kiến tạo: Diego Fagundez) 44 | |
![]() Albert Rusnak (Thay: Kalani Rienzi) 59 | |
![]() Nouhou Tolo (Thay: Reed Baker-Whiting) 59 | |
![]() Mauricio Cuevas (Thay: Harbor Miller) 70 | |
![]() Tucker Lepley (Thay: Miguel Berry) 70 | |
![]() Georgi Minoungou (Thay: Paul Rothrock) 79 | |
![]() Jordan Morris (Thay: Danny Musovski) 80 | |
![]() Nicklaus Sullivan (Thay: John Nelson) 80 | |
![]() Isaiah Parente (Thay: Elijah Wynder) 83 | |
![]() Eriq Zavaleta (Thay: Diego Fagundez) 84 | |
![]() Miki Yamane 87 | |
![]() Osaze De Rosario (Thay: Jesus Ferreira) 89 |
Thống kê trận đấu Seattle Sounders FC vs LA Galaxy


Diễn biến Seattle Sounders FC vs LA Galaxy
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Rosendo Mendoza ra hiệu cho Seattle được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.
Bóng đi ra ngoài sân và LA Galaxy được hưởng quả phát bóng lên.
Albert Rusnak của Seattle bứt phá tại Lumen Field. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Jordan Morris (Seattle) đánh đầu về phía khung thành nhưng cú đánh đầu bị cản phá.
Brian Schmetzer thực hiện sự thay đổi người thứ năm của đội tại Lumen Field với việc Osaze De Rosario thay thế Jesus Ferreira.
Rosendo Mendoza ra hiệu cho LA Galaxy được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.
Phạt góc cho Seattle.
Tucker Lepley đóng vai trò quan trọng với một pha kiến tạo đẹp mắt.

Miki Yamane cân bằng tỷ số 2-2.
Liệu LA Galaxy có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Seattle?
Ném biên cho Seattle ở phần sân nhà.
Rosendo Mendoza trao cho LA Galaxy một quả phát bóng lên.
Georgi Minoungou của Seattle có cú dứt điểm nhưng không trúng đích.
LA Galaxy tiến lên và Nicklaus Sullivan có cú sút. Tuy nhiên, không ghi bàn.
Đội khách đã thay thế Diego Fagundez bằng Eriq Zavaleta. Đây là sự thay người thứ năm hôm nay của Greg Vanney.
Phát bóng lên cho Seattle tại sân Lumen Field.
Phạt góc cho LA Galaxy.
Bóng an toàn khi LA Galaxy được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Greg Vanney (LA Galaxy) thực hiện sự thay người thứ tư, với Isaiah Parente thay thế Elijah Wynder.
Đội hình xuất phát Seattle Sounders FC vs LA Galaxy
Seattle Sounders FC (4-2-3-1): Stefan Frei (24), Alex Roldan (16), Jackson Ragen (25), Yeimar Gomez Andrade (28), Reed Baker-Whiting (21), Cristian Roldan (7), Obed Vargas (18), Kalani Kossa-Rienzi (85), Jesus Ferreira (9), Paul Rothrock (14), Danny Musovski (19)
LA Galaxy (4-3-3): Novak Micovic (1), Miki Yamane (2), Maya Yoshida (4), Christopher Rindov (63), John Nelson (14), Edwin Cerrillo (6), Diego Fagundez (7), Elijah Wynder (22), Harbor Miller (26), Miguel Berry (27), Joseph Paintsil (28)


Thay người | |||
59’ | Reed Baker-Whiting Nouhou Tolo | 70’ | Harbor Miller Mauricio Cuevas |
59’ | Kalani Rienzi Albert Rusnak | 70’ | Miguel Berry Tucker Lepley |
79’ | Paul Rothrock Georgi Minoungou | 80’ | John Nelson Nicklaus Sullivan |
80’ | Danny Musovski Jordan Morris | 83’ | Elijah Wynder Isaiah Parente |
89’ | Jesus Ferreira Osaze De Rosario | 84’ | Diego Fagundez Eriq Zavaleta |
Cầu thủ dự bị | |||
Andrew Thomas | JT Marcinkowski | ||
Nouhou Tolo | Isaiah Parente | ||
Albert Rusnak | Eriq Zavaleta | ||
Danny Leyva | Ruben Ramos | ||
Jordan Morris | Mauricio Cuevas | ||
Snyder Brunell | Tucker Lepley | ||
Georgi Minoungou | Nicklaus Sullivan | ||
Kee-Hee Kim | |||
Osaze De Rosario |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Seattle Sounders FC
Thành tích gần đây LA Galaxy
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T |
2 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T |
3 | ![]() | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T |
5 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T |
6 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B |
7 | ![]() | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T |
8 | ![]() | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T |
9 | ![]() | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B |
10 | ![]() | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H |
11 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B |
12 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H |
13 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T |
14 | ![]() | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H |
15 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T |
16 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B |
17 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B |
18 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B |
19 | ![]() | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B |
20 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B |
21 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B |
22 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B |
23 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B |
24 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T |
25 | ![]() | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B |
26 | ![]() | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H |
27 | ![]() | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B |
28 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T |
29 | ![]() | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B |
30 | ![]() | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T |
2 | ![]() | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T |
3 | ![]() | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T |
5 | ![]() | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B |
8 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H |
9 | ![]() | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H |
10 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B |
12 | ![]() | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B |
13 | ![]() | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H |
14 | ![]() | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B |
15 | ![]() | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T |
2 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B |
4 | ![]() | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T |
6 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B |
8 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B |
9 | ![]() | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B |
10 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B |
11 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B |
12 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B |
13 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T |
14 | ![]() | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B |
15 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại