Đội khách thay Mohamed Farsi bằng Cesar Ruvalcaba.
Trực tiếp kết quả Seattle Sounders FC vs Columbus Crew hôm nay 07-07-2025
Giải MLS Nhà Nghề Mỹ - Th 2, 07/7
Kết thúc



![]() Diego Rossi (Kiến tạo: Ibrahim Aliyu) 27 | |
![]() Paul Rothrock (Kiến tạo: Kalani Rienzi) 43 | |
![]() Jackson Ragen 46 | |
![]() Cristian Roldan 71 | |
![]() Jordan Morris (Thay: Danny Musovski) 71 | |
![]() Mohamed Farsi 78 | |
![]() Amar Sejdic (Thay: Dylan Chambost) 80 | |
![]() Aziel Jackson (Thay: Jacen Russell-Rowe) 80 | |
![]() Pedro De la Vega (Thay: Albert Rusnak) 80 | |
![]() Ryan Kent (Thay: Paul Rothrock) 80 | |
![]() Steven Moreira 85 | |
![]() Kalani Rienzi 87 | |
![]() Tristan Brown (Thay: Ibrahim Aliyu) 90 | |
![]() Jon Bell (Thay: Jesus Ferreira) 90 | |
![]() Cesar Ruvalcaba (Thay: Mohamed Farsi) 90 | |
![]() Kalani Rienzi 90+2' | |
![]() Diego Rossi 90+6' |
Đội khách thay Mohamed Farsi bằng Cesar Ruvalcaba.
Diego Rossi (Columbus) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Columbus có một quả phát bóng lên.
Ở Seattle, WA, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Jon Bell vào sân thay cho Jesus Ferreira của đội chủ nhà.
Ném biên cho Seattle ở phần sân nhà.
Tại Seattle, WA, Columbus tấn công qua Aziel Jackson. Cú sút của anh ấy đi trúng đích nhưng đã bị cản phá.
Phạt trực tiếp cho Columbus trong phần sân của Seattle.
Kalani Kossa-Rienzi (Seattle) rời sân sau khi nhận hai thẻ vàng.
Kalani Kossa-Rienzi (Seattle) rời sân sau khi nhận hai thẻ vàng.
Seattle bị việt vị.
Phạt góc cho Seattle trong phần sân của Columbus.
Wilfried Nancy (Columbus) thực hiện sự thay người thứ ba, với Tristan Brown thay thế Ibrahim Aliyu.
Phạt góc cho Seattle.
Kalani Kossa-Rienzi bị phạt thẻ cho đội nhà và sẽ bị treo giò ở trận đấu tiếp theo.
Columbus được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của Seattle.
Nouhou Tolo bị phạt thẻ vàng cho đội chủ nhà và sẽ bị treo giò trận đấu tiếp theo.
Bóng đi ra ngoài sân, Columbus được hưởng một quả phát bóng lên.
Ném biên cho Columbus tại Lumen Field.
Seattle được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Steven Moreira (Columbus) đã bị phạt thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Seattle Sounders FC (4-2-3-1): Stefan Frei (24), Kalani Kossa-Rienzi (85), Alex Roldan (16), Jackson Ragen (25), Nouhou Tolo (5), Obed Vargas (18), Cristian Roldan (7), Jesus Ferreira (9), Albert Rusnak (11), Paul Rothrock (14), Danny Musovski (19)
Columbus Crew (3-4-1-2): Evan Bush (24), Steven Moreira (31), Sean Zawadzki (25), Yevgen Cheberko (21), Mohamed Farsi (23), Dylan Chambost (7), Darlington Nagbe (6), Ibrahim Aliyu (11), Dániel Gazdag (8), Diego Rossi (10), Jacen Russell-Rowe (19)
Thay người | |||
71’ | Danny Musovski Jordan Morris | 80’ | Dylan Chambost Amar Sejdic |
80’ | Albert Rusnak Pepo | 80’ | Jacen Russell-Rowe Aziel Jackson |
80’ | Paul Rothrock Ryan Kent | 90’ | Ibrahim Aliyu Tristan Brown |
90’ | Jesus Ferreira Jon Bell | 90’ | Mohamed Farsi Cesar Ruvalcaba |
Cầu thủ dự bị | |||
Andrew Thomas | Abraham Romero | ||
Jon Bell | Amar Sejdic | ||
Danny Leyva | Aziel Jackson | ||
Jordan Morris | Cole Mrowka | ||
Cody Baker | Taha Habroune | ||
Georgi Minoungou | Tristan Brown | ||
Pepo | Cesar Ruvalcaba | ||
Osaze De Rosario | Owen Presthus | ||
Ryan Kent |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 3 | 5 | 6 | 42 | B T T T T |
2 | ![]() | 21 | 12 | 5 | 4 | 14 | 41 | H T T T T |
3 | ![]() | 21 | 12 | 4 | 5 | 14 | 40 | H T T B B |
4 | ![]() | 21 | 12 | 3 | 6 | 15 | 39 | T T T T B |
5 | ![]() | 20 | 11 | 5 | 4 | 13 | 38 | T B B T B |
6 | ![]() | 21 | 10 | 8 | 3 | 7 | 38 | B T T T H |
7 | ![]() | 21 | 10 | 7 | 4 | 11 | 37 | T B T H T |
8 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 11 | 34 | B T T B H |
9 | ![]() | 20 | 9 | 6 | 5 | 2 | 33 | T T H B T |
10 | ![]() | 17 | 9 | 5 | 3 | 12 | 32 | B H T T T |
11 | ![]() | 20 | 9 | 4 | 7 | 5 | 31 | B H T B T |
12 | ![]() | 21 | 8 | 6 | 7 | 8 | 30 | T B H H H |
13 | ![]() | 20 | 8 | 6 | 6 | 2 | 30 | T B B T H |
14 | ![]() | 20 | 8 | 4 | 8 | 3 | 28 | T B B T B |
15 | ![]() | 21 | 7 | 7 | 7 | 8 | 28 | B H T H H |
16 | ![]() | 21 | 8 | 2 | 11 | -2 | 26 | T B B B H |
17 | ![]() | 17 | 7 | 5 | 5 | 6 | 26 | T H H T B |
18 | ![]() | 21 | 7 | 5 | 9 | -5 | 26 | B B B T T |
19 | ![]() | 21 | 7 | 5 | 9 | -6 | 26 | B B T H B |
20 | ![]() | 20 | 7 | 5 | 8 | -8 | 26 | H B T T B |
21 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | 2 | 24 | T B B H B |
22 | ![]() | 21 | 6 | 5 | 10 | -5 | 23 | B B T H T |
23 | ![]() | 20 | 6 | 4 | 10 | -6 | 22 | H B T H T |
24 | ![]() | 20 | 5 | 6 | 9 | -10 | 21 | H T B B B |
25 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -22 | 19 | T B B B H |
26 | ![]() | 20 | 4 | 6 | 10 | -15 | 18 | T B B B H |
27 | ![]() | 20 | 4 | 5 | 11 | -5 | 17 | B B H T B |
28 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -13 | 15 | B H B B B |
29 | ![]() | 21 | 3 | 5 | 13 | -22 | 14 | B T B T B |
30 | ![]() | 21 | 2 | 6 | 13 | -20 | 12 | T H B H T |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 21 | 13 | 3 | 5 | 6 | 42 | B T T T T |
2 | ![]() | 21 | 12 | 5 | 4 | 14 | 41 | H T T T T |
3 | ![]() | 21 | 12 | 4 | 5 | 14 | 40 | H T T B B |
4 | ![]() | 21 | 10 | 8 | 3 | 7 | 38 | B T T T H |
5 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 11 | 34 | B T T B H |
6 | ![]() | 17 | 9 | 5 | 3 | 12 | 32 | B H T T T |
7 | ![]() | 20 | 9 | 4 | 7 | 5 | 31 | B H T B T |
8 | ![]() | 21 | 8 | 6 | 7 | 8 | 30 | T B H H H |
9 | ![]() | 20 | 8 | 4 | 8 | 3 | 28 | T B B T B |
10 | ![]() | 21 | 8 | 2 | 11 | -2 | 26 | T B B B H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | 2 | 24 | T B B H B |
12 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -22 | 19 | T B B B H |
13 | ![]() | 20 | 4 | 6 | 10 | -15 | 18 | T B B B H |
14 | ![]() | 20 | 4 | 5 | 11 | -5 | 17 | B B H T B |
15 | ![]() | 21 | 3 | 5 | 13 | -22 | 14 | B T B T B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 21 | 12 | 3 | 6 | 15 | 39 | T T T T B |
2 | ![]() | 20 | 11 | 5 | 4 | 13 | 38 | T B B T B |
3 | ![]() | 21 | 10 | 7 | 4 | 11 | 37 | T B T H T |
4 | ![]() | 20 | 9 | 6 | 5 | 2 | 33 | T T H B T |
5 | ![]() | 20 | 8 | 6 | 6 | 2 | 30 | T B B T H |
6 | ![]() | 21 | 7 | 7 | 7 | 8 | 28 | B H T H H |
7 | ![]() | 17 | 7 | 5 | 5 | 6 | 26 | T H H T B |
8 | ![]() | 21 | 7 | 5 | 9 | -5 | 26 | B B B T T |
9 | ![]() | 21 | 7 | 5 | 9 | -6 | 26 | B B T H B |
10 | ![]() | 20 | 7 | 5 | 8 | -8 | 26 | H B T T B |
11 | ![]() | 21 | 6 | 5 | 10 | -5 | 23 | B B T H T |
12 | ![]() | 20 | 6 | 4 | 10 | -6 | 22 | H B T H T |
13 | ![]() | 20 | 5 | 6 | 9 | -10 | 21 | H T B B B |
14 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -13 | 15 | B H B B B |
15 | ![]() | 21 | 2 | 6 | 13 | -20 | 12 | T H B H T |