Seattle được hưởng quả ném biên.
![]() Nouhou Tolo 2 | |
![]() Jordan Morris (Kiến tạo: Georgi Minoungou) 19 | |
![]() Adilson Malanda (Kiến tạo: Pep Biel) 35 | |
![]() Jordan Morris (Kiến tạo: Albert Rusnak) 49 | |
![]() Liel Abada 59 | |
![]() Paul Arriola (Thay: Paul Rothrock) 61 | |
![]() Brandt Bronico (Thay: Pep Biel) 65 | |
![]() Tyger Smalls (Thay: Liel Abada) 66 | |
![]() Djibril Diani (Thay: Eryk Williamson) 66 | |
![]() Jesus Ferreira (Thay: Georgi Minoungou) 79 | |
![]() Idan Gurno (Thay: Patrick Agyemang) 81 | |
![]() Pedro De la Vega (Thay: Albert Rusnak) 87 | |
![]() Jon Bell (Thay: Nouhou Tolo) 87 | |
![]() (og) Yeimar Gomez 90+3' |
Thống kê trận đấu Seattle Sounders FC vs Charlotte


Diễn biến Seattle Sounders FC vs Charlotte
Jair Antonio Marrufo ra hiệu cho Charlotte được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

Phản lưới nhà! Yeimar Gomez Andrade đã ghi bàn vào lưới nhà, nâng tỷ số lên 2-2.
Charlotte được hưởng quả ném biên tại Lumen Field.
Seattle được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Seattle được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Charlotte được hưởng một quả phạt góc.
Charlotte được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Jon Bell thay thế Nouhou Tolo cho Seattle tại Lumen Field.
Brian Schmetzer (Seattle) thực hiện sự thay đổi người thứ ba, với Pedro De la Vega thay thế Albert Rusnak.
Jair Antonio Marrufo ra hiệu cho Seattle được hưởng quả đá phạt.
Seattle được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Liệu Charlotte có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Seattle không?
Charlotte được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Seattle.
Dean Smith (Charlotte) thực hiện sự thay đổi người thứ tư, với Idan Gorno thay thế Patrick Agyemang.
Jair Antonio Marrufo ra hiệu cho Charlotte được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Seattle thực hiện sự thay đổi người thứ hai với Jesus Ferreira thay thế Georgi Minoungou.
Seattle được hưởng quả ném biên ở phần sân của Charlotte.
Seattle được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Seattle được hưởng một quả phạt góc.
Seattle được hưởng một quả phạt góc do Jair Antonio Marrufo trao.
Đội hình xuất phát Seattle Sounders FC vs Charlotte
Seattle Sounders FC (4-2-3-1): Stefan Frei (24), Alex Roldan (16), Yeimar Gomez Andrade (28), Jackson Ragen (25), Nouhou Tolo (5), Cristian Roldan (7), Obed Vargas (18), Georgi Minoungou (93), Albert Rusnak (11), Paul Rothrock (14), Jordan Morris (13)
Charlotte (4-3-3): Kristijan Kahlina (1), Nathan Byrne (14), Adilson Malanda (29), Andrew Privett (4), Tim Ream (3), Pep Biel (16), Ashley Westwood (8), Eryk Williamson (19), Liel Abada (11), Patrick Agyemang (33), Kerwin Vargas (18)


Thay người | |||
61’ | Paul Rothrock Paul Arriola | 65’ | Pep Biel Brandt Bronico |
79’ | Georgi Minoungou Jesus Ferreira | 66’ | Eryk Williamson Djibril Diani |
87’ | Nouhou Tolo Jon Bell | 66’ | Liel Abada Tyger Smalls |
87’ | Albert Rusnak Pepo | 81’ | Patrick Agyemang Idan Gorno |
Cầu thủ dự bị | |||
Andrew Thomas | David Bingham | ||
Jesus Ferreira | Benjamin Bender | ||
Jon Bell | Brandt Bronico | ||
Danny Musovski | Bill Tuiloma | ||
Paul Arriola | Nick Scardina | ||
Joao Paulo | Nikola Petkovic | ||
Danny Leyva | Djibril Diani | ||
Stuart Russell Hawkins | Tyger Smalls | ||
Pepo | Idan Gorno |
Nhận định Seattle Sounders FC vs Charlotte
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Seattle Sounders FC
Thành tích gần đây Charlotte
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 13 | 29 | T T H T T |
2 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 4 | 29 | T B T T H |
3 | ![]() | 13 | 8 | 4 | 1 | 14 | 28 | H T T H H |
4 | ![]() | 14 | 7 | 6 | 1 | 8 | 27 | T T H H H |
5 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 9 | 25 | B T T B T |
6 | 14 | 7 | 3 | 4 | 9 | 24 | B T T T H | |
7 | ![]() | 14 | 7 | 3 | 4 | 8 | 24 | T H T T H |
8 | ![]() | 14 | 6 | 6 | 2 | 11 | 24 | T H H T T |
9 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | T B T H H |
10 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 5 | 22 | H T H T H |
11 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 3 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 1 | 21 | T T B H T |
13 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 2 | 20 | H T T B H |
14 | ![]() | 14 | 6 | 1 | 7 | 0 | 19 | B B B B B |
15 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B B H T T |
16 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | -4 | 19 | H B B B T |
17 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 6 | 18 | B T T H H |
18 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 3 | 18 | T B T B B |
19 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | T T T H H |
20 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -7 | 18 | B B B H H |
21 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -4 | 16 | T B B T T |
22 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -7 | 16 | H T B H B |
23 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -6 | 14 | T B H H B |
24 | ![]() | 14 | 3 | 5 | 6 | -12 | 14 | B T B H H |
25 | ![]() | 14 | 3 | 4 | 7 | -2 | 13 | B B T B T |
26 | ![]() | 14 | 3 | 3 | 8 | -5 | 12 | B T B H H |
27 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -8 | 11 | H B B H B |
28 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -10 | 11 | B H B H B |
29 | ![]() | 14 | 1 | 4 | 9 | -15 | 7 | B B T H B |
30 | ![]() | 14 | 0 | 4 | 10 | -21 | 4 | B B B B H |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 13 | 29 | T T H T T |
2 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 4 | 29 | T B T T H |
3 | ![]() | 14 | 7 | 6 | 1 | 8 | 27 | T T H H H |
4 | ![]() | 14 | 7 | 3 | 4 | 8 | 24 | T H T T H |
5 | ![]() | 14 | 6 | 6 | 2 | 11 | 24 | T H H T T |
6 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 3 | 22 | B T B H B |
7 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 1 | 21 | T T B H T |
8 | ![]() | 14 | 6 | 1 | 7 | 0 | 19 | B B B B B |
9 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B B H T T |
10 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 3 | 18 | T B T B B |
11 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | T T T H H |
12 | ![]() | 14 | 3 | 5 | 6 | -12 | 14 | B T B H H |
13 | ![]() | 14 | 3 | 4 | 7 | -2 | 13 | B B T B T |
14 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -10 | 11 | B H B H B |
15 | ![]() | 14 | 1 | 4 | 9 | -15 | 7 | B B T H B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 13 | 8 | 4 | 1 | 14 | 28 | H T T H H |
2 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 9 | 25 | B T T B T |
3 | 14 | 7 | 3 | 4 | 9 | 24 | B T T T H | |
4 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | T B T H H |
5 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 5 | 22 | H T H T H |
6 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 2 | 20 | H T T B H |
7 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | -4 | 19 | H B B B T |
8 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 6 | 18 | B T T H H |
9 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -7 | 18 | B B B H H |
10 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -4 | 16 | T B B T T |
11 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -7 | 16 | H T B H B |
12 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -6 | 14 | T B H H B |
13 | ![]() | 14 | 3 | 3 | 8 | -5 | 12 | B T B H H |
14 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -8 | 11 | H B B H B |
15 | ![]() | 14 | 0 | 4 | 10 | -21 | 4 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại