Thẻ vàng cho Valentino Mueller.
- Patrick Greil
9 - (Pen) Marlon Mustapha
29 - Moritz Oswald (Thay: Sandro Ingolitsch)
30 - Srdjan Hrstic (Thay: Ousmane Diawara)
71 - Lukas Gugganig (Thay: Lukas Jaeger)
71 - Mike-Steven Baehre
72 - Erkin Yalcin (Thay: Patrick Greil)
79 - Filip Milojevic (Thay: Lukas Gugganig)
79 - Srdjan Hrstic (Kiến tạo: Massombo, Yann)
82
- Benjamin Boeckle
7 - Marco Boras
10 - Moritz Wels
20 - Valentino Mueller
45+2' - David Jaunegg (Thay: Quincy Butler)
46 - Johannes Naschberger (Thay: Marco Boras)
58 - Johannes Naschberger
70 - Lukas Hinterseer (Thay: Thomas Sabitzer)
74 - Yannick Voetter (Thay: Moritz Wels)
74 - Yannick Voetter
85 - Tobias Anselm (Thay: Ademola Ola-Adebomi)
89 - Valentino Mueller
90+1'
Thống kê trận đấu SCR Altach vs WSG Tirol
Diễn biến SCR Altach vs WSG Tirol
Tất cả (24)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Ademola Ola-Adebomi rời sân và được thay thế bởi Tobias Anselm.
Thẻ vàng cho Yannick Voetter.
V À A A O O O - Srdjan Hrstic ghi bàn!
Lukas Gugganig rời sân và được thay thế bởi Filip Milojevic.
Patrick Greil rời sân và được thay thế bởi Erkin Yalcin.
Moritz Wels rời sân và được thay thế bởi Yannick Voetter.
Thomas Sabitzer rời sân và được thay thế bởi Lukas Hinterseer.
Thẻ vàng cho Mike-Steven Baehre.
Lukas Jaeger rời sân và được thay thế bởi Lukas Gugganig.
Ousmane Diawara rời sân và được thay thế bởi Srdjan Hrstic.
Thẻ vàng cho Johannes Naschberger.
Marco Boras rời sân và được thay thế bởi Johannes Naschberger.
Quincy Butler rời sân và được thay thế bởi David Jaunegg.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Valentino Mueller ghi bàn!
Sandro Ingolitsch rời sân và được thay thế bởi Moritz Oswald.
ANH ẤY BỎ LỠ - Marlon Mustapha thực hiện quả phạt đền, nhưng không ghi bàn!
Thẻ vàng cho Moritz Wels.
Thẻ vàng cho Marco Boras.
Thẻ vàng cho Patrick Greil.
Thẻ vàng cho Benjamin Boeckle.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát SCR Altach vs WSG Tirol
SCR Altach (4-3-3): Dejan Stojanovic (1), Mohamed Ouedraogo (29), Sandro Ingolitsch (25), Benedikt Zech (23), Paul Koller (15), Patrick Greil (18), Lukas Jäger (17), Mike Bahre (8), Ousmane Diawara (10), Marlon Mustapha (9), Yann Massombo (28)
WSG Tirol (4-3-3): Adam Stejskal (40), Jamie Lawrence (5), David Kubatta (14), Benjamin Bockle (20), Marco Boras (23), Valentino Muller (4), Matthäus Taferner (30), Moritz Wels (37), Quincy Butler (7), Ademola Ola-Adebomi (9), Thomas Sabitzer (10)
Thay người | |||
30’ | Sandro Ingolitsch Moritz Oswald | 46’ | Quincy Butler David Jaunegg |
71’ | Filip Milojevic Lukas Gugganig | 58’ | Marco Boras Johannes Naschberger |
71’ | Ousmane Diawara Srdjan Hrstic | 74’ | Moritz Wels Yannick Votter |
79’ | Patrick Greil Erkin Yalcin | 74’ | Thomas Sabitzer Lukas Hinterseer |
79’ | Lukas Gugganig Filip Milojevic | 89’ | Ademola Ola-Adebomi Tobias Anselm |
Cầu thủ dự bị | |||
Paul Piffer | Alexander Eckmayr | ||
Lukas Gugganig | David Jaunegg | ||
Srdjan Hrstic | David Gugganig | ||
Leonardo Lukacevic | Thomas Geris | ||
Moritz Oswald | Yannick Votter | ||
Alexander Gorgon | Johannes Naschberger | ||
Erkin Yalcin | Christian Huetz | ||
Filip Milojevic | Lukas Hinterseer | ||
Anteo Fetahu | Tobias Anselm |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SCR Altach
Thành tích gần đây WSG Tirol
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 6 | 0 | 2 | 10 | 18 | T B T T T | |
2 | 9 | 5 | 2 | 2 | 7 | 17 | H T H T T | |
3 | 9 | 5 | 2 | 2 | 4 | 17 | T T H B B | |
4 | | 9 | 5 | 2 | 2 | 7 | 17 | H B B T T |
5 | 9 | 4 | 1 | 4 | -1 | 13 | T T T T B | |
6 | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | B T H B B | |
7 | 9 | 3 | 2 | 4 | 0 | 11 | B T H B H | |
8 | 9 | 3 | 2 | 4 | 0 | 11 | T B B H T | |
9 | 9 | 3 | 1 | 5 | -4 | 10 | H T B T T | |
10 | 8 | 2 | 3 | 3 | -2 | 9 | H B H B B | |
11 | 9 | 2 | 1 | 6 | -8 | 7 | B B T B H | |
12 | 9 | 0 | 5 | 4 | -13 | 5 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại