Thứ Sáu, 23/05/2025
Jamie Lawrence
13
Lukas Fridrikas (Kiến tạo: Ousmane Diawara)
20
Ousmane Diawara
23
Djawal Kaiba (Kiến tạo: Sandro Ingolitsch)
29
Quincy Butler (Thay: David Gugganig)
45
Lukas Fridrikas (Kiến tạo: Dijon Kameri)
45+1'
Djawal Kaiba
48
Stefan Skrbo
54
Bror Blume (Thay: Cem Ustundag)
60
Tobias Anselm (Thay: Lukas Hinterseer)
60
Bror Blume
67
Lukas Jaeger (Thay: Djawal Kaiba)
72
Marlon Mustapha (Thay: Ousmane Diawara)
83
Lukas Fadinger (Thay: Dijon Kameri)
83
Johannes Naschberger (Thay: Valentino Mueller)
85
Yannick Voetter (Thay: Stefan Skrbo)
85
Christian Gebauer (Thay: Lukas Fridrikas)
90
Christian Gebauer (Kiến tạo: Alexander Gorgon)
90+3'

Thống kê trận đấu SCR Altach vs WSG Tirol

số liệu thống kê
SCR Altach
SCR Altach
WSG Tirol
WSG Tirol
47 Kiểm soát bóng 53
11 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến SCR Altach vs WSG Tirol

Tất cả (25)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3'

[player1] đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+3'

Alexander Gorgon đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+3' V À A A O O O - Christian Gebauer đã ghi bàn!

V À A A O O O - Christian Gebauer đã ghi bàn!

90+2'

Lukas Fridrikas rời sân và được thay thế bởi Christian Gebauer.

85'

Stefan Skrbo rời sân và được thay thế bởi Yannick Voetter.

85'

Valentino Mueller rời sân và được thay thế bởi Johannes Naschberger.

83'

Dijon Kameri rời sân và được thay thế bởi Lukas Fadinger.

83'

Ousmane Diawara rời sân và được thay thế bởi Marlon Mustapha.

72'

Djawal Kaiba rời sân và được thay thế bởi Lukas Jaeger.

67' Thẻ vàng cho Bror Blume.

Thẻ vàng cho Bror Blume.

60'

Lukas Hinterseer rời sân và được thay thế bởi Tobias Anselm.

60'

Cem Ustundag rời sân và được thay thế bởi Bror Blume.

54' Thẻ vàng cho Stefan Skrbo.

Thẻ vàng cho Stefan Skrbo.

48' Thẻ vàng cho Djawal Kaiba.

Thẻ vàng cho Djawal Kaiba.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+5'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp.

45+1'

Dijon Kameri đã kiến tạo cho bàn thắng.

45+1' V À A A O O O - Lukas Fridrikas ghi bàn!

V À A A O O O - Lukas Fridrikas ghi bàn!

45'

David Gugganig rời sân và được thay thế bởi Quincy Butler.

29'

Sandro Ingolitsch đã kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát SCR Altach vs WSG Tirol

SCR Altach (4-3-1-2): Dejan Stojanovic (1), Sandro Ingolitsch (25), Benedikt Zech (3), Lukas Gugganig (5), Mohamed Ouedraogo (29), Djawal Kaiba (13), Mike Bahre (8), Dijon Kameri (37), Alexander Gorgon (20), Lukas Fridrikas (14), Ousmane Diawara (10)

WSG Tirol (3-4-2-1): Adam Stejskal (40), David Jaunegg (27), Jamie Lawrence (5), Jonas David (24), David Gugganig (3), Valentino Muller (4), Cem Ustundag (20), Lennart Czyborra (25), Lukas Hinterseer (16), Stefan Skrbo (23), Matthäus Taferner (30)

SCR Altach
SCR Altach
4-3-1-2
1
Dejan Stojanovic
25
Sandro Ingolitsch
3
Benedikt Zech
5
Lukas Gugganig
29
Mohamed Ouedraogo
13
Djawal Kaiba
8
Mike Bahre
37
Dijon Kameri
20
Alexander Gorgon
14
Lukas Fridrikas
10
Ousmane Diawara
30
Matthäus Taferner
23
Stefan Skrbo
16
Lukas Hinterseer
25
Lennart Czyborra
20
Cem Ustundag
4
Valentino Muller
3
David Gugganig
24
Jonas David
5
Jamie Lawrence
27
David Jaunegg
40
Adam Stejskal
WSG Tirol
WSG Tirol
3-4-2-1
Cầu thủ dự bị
Ammar Helac
Marlon Mustapha
Leonardo Lukacevic
Paul Koller
Lukas Jäger
Christian Gebauer
Lukas Fadinger

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Áo
21/08 - 2021
27/11 - 2021
10/09 - 2022
26/02 - 2023
13/08 - 2023
11/11 - 2023
03/08 - 2024
03/11 - 2024
22/04 - 2025
26/04 - 2025

Thành tích gần đây SCR Altach

VĐQG Áo
17/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
22/04 - 2025
12/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu
21/03 - 2025

Thành tích gần đây WSG Tirol

VĐQG Áo
17/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
H1: 0-0
26/04 - 2025
22/04 - 2025
19/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz2214442346B T B T T
2Austria WienAustria Wien2214441746T B T T T
3FC SalzburgFC Salzburg2210841138H T T H T
4Wolfsberger ACWolfsberger AC2211381436T H T B B
5Rapid WienRapid Wien22976834B B T B T
6BW LinzBW Linz221039133B B T T T
7LASKLASK22949-131H T T T B
8TSV HartbergTSV Hartberg22688-726H H B T B
9SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt225611-2221H T B B H
10WSG TirolWSG Tirol224711-1119H H B B B
11Grazer AKGrazer AK223712-1816H B B B B
12SCR AltachSCR Altach223712-1516T H B H H
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LASKLASK31165101537T T T H B
2TSV HartbergTSV Hartberg31101110-128T H T H T
3WSG TirolWSG Tirol317816-1519T B B T B
4Grazer AKGrazer AK3151214-2019B H H H T
5SCR AltachSCR Altach3151016-1717B T B H H
6SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt316916-3616B B H B H
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz3119572739B B T T B
2Austria WienAustria Wien3118581536T T B B T
3Wolfsberger ACWolfsberger AC3116692236H T T T B
4FC SalzburgFC Salzburg3115971535H B T B T
5Rapid WienRapid Wien3112811327B H B T T
6BW LinzBW Linz3111416-820T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow