Chủ Nhật, 26/10/2025
Elias Havel (Kiến tạo: Lukas Spendlhofer)
46
Moritz Oswald (Thay: Lukas Jaeger)
59
Paul-Friedrich Koller
61
Damjan Kovacevic (Thay: Tobias Kainz)
70
Dominik Prokop (Thay: Maximilian Fillafer)
70
Dominik Prokop (Kiến tạo: Maximilian Hennig)
77
Alexander Gorgon (Thay: Patrick Greil)
77
Erkin Yalcin (Thay: Marlon Mustapha)
77
Leonardo Lukacevic (Thay: Mohamed Ouedraogo)
77
Habib Coulibaly (Thay: Maximilian Hennig)
81
Lukas Fridrikas (Thay: Elias Havel)
82
Anteo Fetahu (Thay: Srdjan Hrstic)
83
Yalcin, Erkin (Kiến tạo: Sandro Ingolitsch)
86
Patrik Mijic (Thay: Marco Hoffmann)
90
Mike-Steven Baehre
90+4'
Fetahu, Anteo
90+5'
Benjamin Markus
90+8'
Dominik Prokop
90+8'
Mike-Steven Baehre
90+8'

Thống kê trận đấu SCR Altach vs TSV Hartberg

số liệu thống kê
SCR Altach
SCR Altach
TSV Hartberg
TSV Hartberg
74 Kiểm soát bóng 26
5 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
2 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
3 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến SCR Altach vs TSV Hartberg

Tất cả (72)
90+10'

Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!

90+8' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Mike-Steven Baehre nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Mike-Steven Baehre nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

90+8' Thẻ vàng cho Dominik Prokop.

Thẻ vàng cho Dominik Prokop.

90+8' Thẻ vàng cho Benjamin Markus.

Thẻ vàng cho Benjamin Markus.

90+5'

Marco Hoffmann rời sân và được thay thế bởi Patrik Mijic.

90+5' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90+4'

Mike-Steven Baehre đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+4'

[player1] đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+4' V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

86'

Sandro Ingolitsch đã kiến tạo cho bàn thắng này.

86' V À A A O O O - [cầu thủ1] ghi bàn!

V À A A O O O - [cầu thủ1] ghi bàn!

83'

Srdjan Hrstic rời sân và được thay thế bởi Anteo Fetahu.

82'

Elias Havel rời sân và được thay thế bởi Lukas Fridrikas.

81'

Maximilian Hennig rời sân và được thay thế bởi Habib Coulibaly.

77'

Mohamed Ouedraogo rời sân và được thay thế bởi Leonardo Lukacevic.

77'

Marlon Mustapha rời sân và được thay thế bởi Erkin Yalcin.

77'

Patrick Greil rời sân và được thay thế bởi Alexander Gorgon.

77'

Maximilian Hennig đã kiến tạo cho bàn thắng này.

77' V À A A O O O - Dominik Prokop ghi bàn!

V À A A O O O - Dominik Prokop ghi bàn!

70'

Maximilian Fillafer rời sân và được thay thế bởi Dominik Prokop.

70'

Tobias Kainz rời sân và được thay thế bởi Damjan Kovacevic.

Đội hình xuất phát SCR Altach vs TSV Hartberg

SCR Altach (4-2-3-1): Dejan Stojanovic (1), Sandro Ingolitsch (25), Benedikt Zech (23), Paul Koller (15), Mohamed Ouedraogo (29), Mike Bahre (8), Lukas Jäger (17), Marlon Mustapha (9), Patrick Greil (18), Yann Massombo (28), Srdjan Hrstic (11)

TSV Hartberg (5-3-2): Tom Hülsmann (40), Maximilian Fillafer (11), Dominic Vincze (3), Lukas Spendlhofer (19), Fabian Wilfinger (18), Maximilian Hennig (33), Jürgen Heil (28), Benjamin Markus (4), Tobias Kainz (23), Marco Philip Hoffmann (22), Elias Havel (7)

SCR Altach
SCR Altach
4-2-3-1
1
Dejan Stojanovic
25
Sandro Ingolitsch
23
Benedikt Zech
15
Paul Koller
29
Mohamed Ouedraogo
8
Mike Bahre
17
Lukas Jäger
9
Marlon Mustapha
18
Patrick Greil
28
Yann Massombo
11
Srdjan Hrstic
7
Elias Havel
22
Marco Philip Hoffmann
23
Tobias Kainz
4
Benjamin Markus
28
Jürgen Heil
33
Maximilian Hennig
18
Fabian Wilfinger
19
Lukas Spendlhofer
3
Dominic Vincze
11
Maximilian Fillafer
40
Tom Hülsmann
TSV Hartberg
TSV Hartberg
5-3-2
Thay người
59’
Lukas Jaeger
Moritz Oswald
70’
Tobias Kainz
Damjan Kovacevic
77’
Mohamed Ouedraogo
Leonardo Lukacevic
70’
Maximilian Fillafer
Dominik Prokop
77’
Patrick Greil
Alexander Gorgon
81’
Maximilian Hennig
Habib Coulibaly
77’
Marlon Mustapha
Erkin Yalcin
82’
Elias Havel
Lukas Fridrikas
83’
Srdjan Hrstic
Anteo Fetahu
90’
Marco Hoffmann
Patrik Mijic
Cầu thủ dự bị
Lukas Gugganig
Ammar Helac
Leonardo Lukacevic
Habib Coulibaly
Moritz Oswald
Julian Gölles
Alexander Gorgon
Damjan Kovacevic
Blendi Idrizi
Dominik Prokop
Filip Milojevic
Paul Bratschko
Erkin Yalcin
Patrik Mijic
Anteo Fetahu
Lukas Fridrikas
Tino Casali
David Korherr

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Áo
31/07 - 2021
30/10 - 2021
24/07 - 2022
16/10 - 2022
01/10 - 2023
24/02 - 2024
29/09 - 2024
04/05 - 2025
25/10 - 2025

Thành tích gần đây SCR Altach

VĐQG Áo
25/10 - 2025
19/10 - 2025
Giao hữu
10/10 - 2025
10/10 - 2025
VĐQG Áo
05/10 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025
13/09 - 2025
H1: 1-0
31/08 - 2025
Cúp quốc gia Áo
28/08 - 2025

Thành tích gần đây TSV Hartberg

VĐQG Áo
25/10 - 2025
18/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
Cúp quốc gia Áo
28/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-3
VĐQG Áo
24/08 - 2025
16/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz97021121B T T T T
2FC SalzburgFC Salzburg10532718B B T T H
3Rapid WienRapid Wien10523217T H B B B
4Wolfsberger ACWolfsberger AC10523617T H T T B
5Austria WienAustria Wien10514016T T T B T
6SCR AltachSCR Altach11353014H B B H H
7SV RiedSV Ried10424114B B H T T
8TSV HartbergTSV Hartberg11344013H B H H H
9LASKLASK11416-513T B H T T
10WSG TirolWSG Tirol10334-112H B B B T
11BW LinzBW Linz11317-710B T T B B
12Grazer AKGrazer AK11065-146H H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow