Marlon Mustapha rời sân và được thay thế bởi Erkin Yalcin.
![]() Paul-Friedich Koller 19 | |
![]() Mike-Steven Baehre 53 | |
![]() Peter Kiedl (Thay: Antonio Van Wyk) 54 | |
![]() Marlon Mustapha 56 | |
![]() Philipp Pomer 60 | |
![]() Patrick Greil (Kiến tạo: Marlon Mustapha) 65 | |
![]() Joris Boguo (Thay: Kingstone Mutandwa) 69 | |
![]() Fabian Rossdorfer (Thay: Christopher Wernitznig) 69 | |
![]() Jonathan Scherzer (Thay: Philipp Pomer) 69 | |
![]() Alexander Gorgon (Thay: Patrick Greil) 72 | |
![]() Martin Rasner (Thay: Ante Bajic) 79 | |
![]() Luca Kronberger (Thay: Yann Massombo) 80 | |
![]() Erkin Yalcin (Thay: Marlon Mustapha) 87 |
Thống kê trận đấu SCR Altach vs SV Ried


Diễn biến SCR Altach vs SV Ried
Yann Massombo rời sân và được thay thế bởi Luca Kronberger.
Ante Bajic rời sân và Martin Rasner vào thay thế.
Patrick Greil rời sân và được thay thế bởi Alexander Gorgon.
Christopher Wernitznig rời sân và được thay thế bởi Fabian Rossdorfer.
Philipp Pomer rời sân và Jonathan Scherzer vào thay thế.
Christopher Wernitznig rời sân và Fabian Rossdorfer vào thay thế.
Kingstone Mutandwa rời sân và được thay thế bởi Joris Boguo.
Marlon Mustapha đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Patrick Greil đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Philipp Pomer.

Thẻ vàng cho Philipp Pomer.

Thẻ vàng cho Marlon Mustapha.
Antonio Van Wyk rời sân và được thay thế bởi Peter Kiedl.

Thẻ vàng cho Mike-Steven Baehre.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Paul-Friedrich Koller.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát SCR Altach vs SV Ried
SCR Altach (3-4-1-2): Dejan Stojanovic (1), Vesel Demaku (6), Benedikt Zech (23), Paul Koller (15), Sandro Ingolitsch (25), Yann Massombo (28), Patrick Greil (18), Mohamed Ouedraogo (29), Mike Bahre (8), Marlon Mustapha (9), Ousmane Diawara (10)
SV Ried (4-3-3): Andreas Leitner (1), Nikki Havenaar (5), Yusuf Maart (6), Michael Sollbauer (23), Oliver Steurer (30), Ante Bajic (12), Philipp Pomer (17), Christopher Wernitznig (24), Kingstone Mutandwa (7), Mark Grosse (10), Antonio Van Wyk (29)


Thay người | |||
72’ | Patrick Greil Alexander Gorgon | 54’ | Antonio Van Wyk Peter Kiedl |
80’ | Yann Massombo Luca Kronberger | 69’ | Philipp Pomer Jonathan Scherzer |
87’ | Marlon Mustapha Erkin Yalcin | 69’ | Christopher Wernitznig Fabian Rossdorfer |
69’ | Kingstone Mutandwa Joris Boguo | ||
79’ | Ante Bajic Martin Rasner |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Antosch | Felix Wimmer | ||
Lukas Gugganig | Jonathan Scherzer | ||
Luca Kronberger | Dominik Kirnbauer | ||
Leonardo Lukacevic | Fabian Rossdorfer | ||
Alexander Gorgon | Ekain Azkune Astarloza | ||
Pascal Estrada | Martin Rasner | ||
Erkin Yalcin | Joris Boguo | ||
Filip Milojevic | Saliou Sane | ||
Anteo Fetahu | Peter Kiedl |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SCR Altach
Thành tích gần đây SV Ried
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 5 | 17 | T T T H B |
2 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 8 | 15 | T T B T T |
3 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 5 | 14 | B H T H T |
4 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | T H B B T |
5 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 0 | 13 | B T T T T |
6 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 2 | 12 | H B T H B |
7 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 0 | 10 | T B T H B |
8 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 0 | 9 | H H B H B |
9 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -2 | 8 | T T B B H |
10 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -5 | 7 | B H T B T |
11 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -8 | 6 | B B B T B |
12 | ![]() | 8 | 0 | 5 | 3 | -11 | 5 | H B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại