Thẻ vàng cho Lukas Gugganig.
![]() Florian Jaritz (Thay: Nicolas Binder) 8 | |
![]() Martin Hinteregger 36 | |
![]() Dijon Kameri (Thay: Vesel Demaku) 46 | |
![]() Matteo Kitz (Thay: Jannik Robatsch) 49 | |
![]() Mohamed Ouedraogo (Thay: Leonardo Lukacevic) 70 | |
![]() Lukas Fridrikas (Thay: Alexander Gorgon) 70 | |
![]() Matteo Kitz 75 | |
![]() Kosmas Gezos 78 | |
![]() Mike-Steven Baehre 81 | |
![]() Paul-Friedich Koller (Thay: Sandro Ingolitsch) 84 | |
![]() Christian Gebauer (Thay: Marlon Mustapha) 84 | |
![]() Christian Gebauer 88 | |
![]() Ousmane Diawara 90+1' | |
![]() Lukas Gugganig 90+3' |
Thống kê trận đấu SCR Altach vs SK Austria Klagenfurt


Diễn biến SCR Altach vs SK Austria Klagenfurt


Thẻ vàng cho Ousmane Diawara.

Thẻ vàng cho Christian Gebauer.
Marlon Mustapha rời sân và được thay thế bởi Christian Gebauer.
SCR Altach được hưởng quả phạt góc.
Sandro Ingolitsch rời sân và được thay thế bởi Paul-Friedich Koller.
SCR Altach được Julian Weinberger cho hưởng quả phạt góc.

Thẻ vàng cho Mike-Steven Baehre.
SCR Altach được hưởng quả ném biên cao trên sân tại Altach.

Thẻ vàng cho Kosmas Gezos.
Ném biên cho Austria Klagenfurt.

Thẻ vàng cho Matteo Kitz.
Có vẻ như Nicolas Binder không thể tiếp tục thi đấu. Florian Jaritz vào thay cho đội khách.
Alexander Gorgon rời sân và được thay thế bởi Lukas Fridrikas.
Trận đấu tạm dừng ngắn tại Altach để kiểm tra Nicolas Binder, người đang nhăn nhó vì đau.
Leonardo Lukacevic rời sân và được thay thế bởi Mohamed Ouedraogo.
SCR Altach được hưởng quả ném biên gần khu vực cấm địa.
Jannik Robatsch rời sân và được thay thế bởi Matteo Kitz.
SCR Altach được hưởng quả ném biên tại Cashpoint Arena.
Vesel Demaku rời sân và được thay thế bởi Dijon Kameri.
SCR Altach được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát SCR Altach vs SK Austria Klagenfurt
SCR Altach (4-3-1-2): Dejan Stojanovic (1), Sandro Ingolitsch (25), Lukas Gugganig (5), Benedikt Zech (3), Leonardo Lukacevic (12), Mike Bahre (8), Djawal Kaiba (13), Vesel Demaku (6), Alexander Gorgon (20), Ousmane Diawara (10), Marlon Mustapha (11)
SK Austria Klagenfurt (3-4-3): Simon Spari (30), Kosmas Gezos (8), Thorsten Mahrer (31), Martin Hinteregger (13), Simon Straudi (17), Tobias Koch (6), Dikeni Salifou (18), Jannik Robatsch (34), Christopher Wernitznig (24), Nicolas Binder (9), Ben Bobzien (77)


Thay người | |||
46’ | Vesel Demaku Dijon Kameri | 8’ | Nicolas Binder Florian Jaritz |
70’ | Alexander Gorgon Lukas Fridrikas | 49’ | Jannik Robatsch Matteo Kitz |
70’ | Leonardo Lukacevic Mohamed Ouedraogo | ||
84’ | Sandro Ingolitsch Paul Koller | ||
84’ | Marlon Mustapha Christian Gebauer |
Cầu thủ dự bị | |||
Ammar Helac | Marco Knaller | ||
Lukas Fridrikas | Solomon Bonnah | ||
Paul Koller | Florian Jaritz | ||
Lukas Jäger | Niklas Szerencsi | ||
Christian Gebauer | Matteo Kitz | ||
Mohamed Ouedraogo | Aaron Sky Schwarz | ||
Dijon Kameri | Philipp Wydra |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SCR Altach
Thành tích gần đây SK Austria Klagenfurt
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H |
10 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B |
11 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 31 | 16 | 5 | 10 | 15 | 37 | T T T H B |
2 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -1 | 28 | T H T H T |
3 | ![]() | 31 | 7 | 8 | 16 | -15 | 19 | T B B T B |
4 | ![]() | 31 | 5 | 12 | 14 | -20 | 19 | B H H H T |
5 | ![]() | 31 | 5 | 10 | 16 | -17 | 17 | B T B H H |
6 | ![]() | 31 | 6 | 9 | 16 | -36 | 16 | B B H B H |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 31 | 19 | 5 | 7 | 27 | 39 | B B T T B |
2 | ![]() | 31 | 18 | 5 | 8 | 15 | 36 | T T B B T |
3 | ![]() | 31 | 16 | 6 | 9 | 22 | 36 | H T T T B |
4 | ![]() | 31 | 15 | 9 | 7 | 15 | 35 | H B T B T |
5 | ![]() | 31 | 12 | 8 | 11 | 3 | 27 | B H B T T |
6 | ![]() | 31 | 11 | 4 | 16 | -8 | 20 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại