Marlon Mustapha rời sân và được thay thế bởi Erkin Yalcin.
- Patrick Greil (Kiến tạo: Sandro Ingolitsch)
11 - Yann Massombo (Thay: Vesel Demaku)
40 - Dejan Stojanovic
67 - Alexander Gorgon (Thay: Patrick Greil)
81 - Erkin Yalcin (Thay: Marlon Mustapha)
89
- Ramiz Harakate
9 - Daniel Maderner
18 - Murat Satin
61 - Thorsten Schriebl (Thay: Murat Satin)
74 - Alexander Hofleitner (Thay: Ramiz Harakate)
74 - Christian Lichtenberger (Thay: Tio Cipot)
84
Thống kê trận đấu SCR Altach vs Grazer AK
Diễn biến SCR Altach vs Grazer AK
Tất cả (26)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Tio Cipot rời sân và được thay thế bởi Christian Lichtenberger.
Patrick Greil rời sân và được thay thế bởi Alexander Gorgon.
Murat Satin rời sân và được thay thế bởi Thorsten Schriebl.
Ramiz Harakate rời sân và được thay thế bởi Alexander Hofleitner.
Thẻ vàng cho Dejan Stojanovic.
Thẻ vàng cho Murat Satin.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Vesel Demaku rời sân và Yann Massombo vào thay thế.
V À A A O O O - Daniel Maderner đã ghi bàn!
Sandro Ingolitsch đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Patrick Greil đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Ramiz Harakate.
Đá phạt cho GAK ở phần sân nhà.
Đang trở nên nguy hiểm! Đá phạt cho SCR Altach gần khu vực vòng cấm.
Walter Altmann thổi phạt cho GAK được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho SCR Altach ở phần sân của GAK.
Walter Altmann cho SCR Altach hưởng một quả phát bóng lên.
GAK đang dâng lên và Ramiz Harakate có cú sút, tuy nhiên bóng không trúng đích.
GAK được hưởng một quả phạt góc.
GAK bị thổi phạt việt vị.
Ném biên cho SCR Altach tại Cashpoint Arena.
SCR Altach được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho GAK ở phần sân nhà.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát SCR Altach vs Grazer AK
SCR Altach (3-4-1-2): Dejan Stojanovic (1), Pascal Estrada (22), Benedikt Zech (23), Paul Koller (15), Sandro Ingolitsch (25), Vesel Demaku (6), Mike Bahre (8), Mohamed Ouedraogo (29), Patrick Greil (18), Marlon Mustapha (9), Ousmane Diawara (10)
Grazer AK (3-4-2-1): Jakob Meierhofer (1), Ludwig Vraa Jensen (3), Donovan Pines (2), Beres Owusu (82), Dominik Frieser (28), Murat Satin (7), Tobias Koch (8), Jacob Italiano (14), Ramiz Harakate (22), Tio Cipot (11), Daniel Maderner (9)
Thay người | |||
40’ | Vesel Demaku Yann Massombo | 74’ | Murat Satin Thorsten Schriebl |
81’ | Patrick Greil Alexander Gorgon | 74’ | Ramiz Harakate Alexander Hofleitner |
89’ | Marlon Mustapha Erkin Yalcin | 84’ | Tio Cipot Christian Lichtenberger |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Antosch | Christoph Nicht | ||
Anteo Fetahu | Thorsten Schriebl | ||
Alexander Gorgon | Lukas Graf | ||
Lukas Gugganig | Alexander Hofleitner | ||
Lukas Jäger | Zeteny Jano | ||
Luca Kronberger | Martin Kreuzriegler | ||
Leonardo Lukacevic | Christian Lichtenberger | ||
Yann Massombo | Tim Paumgartner | ||
Erkin Yalcin | Thomas Schiestl |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SCR Altach
Thành tích gần đây Grazer AK
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 6 | 0 | 2 | 10 | 18 | T B T T T | |
2 | 9 | 5 | 2 | 2 | 7 | 17 | H T H T T | |
3 | 9 | 5 | 2 | 2 | 4 | 17 | T T H B B | |
4 | | 9 | 5 | 2 | 2 | 7 | 17 | H B B T T |
5 | 9 | 4 | 1 | 4 | -1 | 13 | T T T T B | |
6 | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | B T H B B | |
7 | 9 | 3 | 2 | 4 | 0 | 11 | B T H B H | |
8 | 9 | 3 | 2 | 4 | 0 | 11 | T B B H T | |
9 | 9 | 3 | 1 | 5 | -4 | 10 | H T B T T | |
10 | 8 | 2 | 3 | 3 | -2 | 9 | H B H B B | |
11 | 9 | 2 | 1 | 6 | -8 | 7 | B B T B H | |
12 | 9 | 0 | 5 | 4 | -13 | 5 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại