Mike-Steven Baehre rời sân và được thay thế bởi Djawal Kaiba.
![]() (Pen) Mike-Steven Baehre 25 | |
![]() Christian Lichtenberger (Kiến tạo: Dominik Frieser) 28 | |
![]() Ousmane Diawara (Kiến tạo: Leonardo Lukacevic) 56 | |
![]() Benjamin Rosenberger (Thay: Dominik Frieser) 59 | |
![]() Tio Cipot 61 | |
![]() Lukas Fridrikas (Thay: Marlon Mustapha) 64 | |
![]() Marco Gantschnig (Thay: Thorsten Schriebl) 71 | |
![]() Lukas Graf (Thay: Martin Kreuzriegler) 71 | |
![]() Mohamed Ouedraogo (Thay: Leonardo Lukacevic) 77 | |
![]() Alexander Gorgon (Thay: Ousmane Diawara) 77 | |
![]() Zeteny Jano (Thay: Christian Lichtenberger) 82 | |
![]() Djawal Kaiba (Thay: Mike-Steven Baehre) 88 |
Thống kê trận đấu SCR Altach vs Grazer AK


Diễn biến SCR Altach vs Grazer AK
Christian Lichtenberger rời sân và được thay thế bởi Zeteny Jano.
Ousmane Diawara rời sân và được thay thế bởi Alexander Gorgon.
Leonardo Lukacevic rời sân và được thay thế bởi Mohamed Ouedraogo.
Martin Kreuzriegler rời sân và được thay thế bởi Lukas Graf.
Thorsten Schriebl rời sân và được thay thế bởi Marco Gantschnig.
Marlon Mustapha rời sân và được thay thế bởi Lukas Fridrikas.

V À A A O O O - Tio Cipot đã ghi bàn!
Dominik Frieser rời sân và được thay thế bởi Benjamin Rosenberger.
Leonardo Lukacevic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ousmane Diawara đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Dominik Frieser đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Christian Lichtenberger đã ghi bàn!

V À A A O O O - Mike-Steven Baehre của Altach thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát SCR Altach vs Grazer AK
SCR Altach (4-3-1-2): Dejan Stojanovic (1), Benedikt Zech (3), Lukas Gugganig (5), Paul Koller (15), Leonardo Lukacevic (12), Vesel Demaku (6), Mike Bahre (8), Dijon Kameri (37), Christian Gebauer (27), Marlon Mustapha (11), Ousmane Diawara (10)
Grazer AK (3-4-2-1): Florian Wiegele (44), Milos Jovicic (30), Martin Kreuzriegler (4), Antonio Tikvic (3), Dominik Frieser (28), Murat Satin (7), Thorsten Schriebl (20), Jacob Italiano (14), Christian Lichtenberger (10), Tio Cipot (11), Daniel Maderner (9)


Thay người | |||
64’ | Marlon Mustapha Lukas Fridrikas | 59’ | Dominik Frieser Benjamin Rosenberger |
77’ | Ousmane Diawara Alexander Gorgon | 71’ | Martin Kreuzriegler Lukas Graf |
77’ | Leonardo Lukacevic Mohamed Ouedraogo | 71’ | Thorsten Schriebl Marco Gantschnig |
88’ | Mike-Steven Baehre Djawal Kaiba | 82’ | Christian Lichtenberger Zeteny Jano |
Cầu thủ dự bị | |||
Ammar Helac | Jakob Meierhofer | ||
Pascal Estrada | Lukas Graf | ||
Alexander Gorgon | Marco Gantschnig | ||
Mohamed Ouedraogo | Thomas Schiestl | ||
Lukas Jäger | Zeteny Jano | ||
Djawal Kaiba | Tobias Revelant | ||
Lukas Fridrikas | Benjamin Rosenberger |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SCR Altach
Thành tích gần đây Grazer AK
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H |
10 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B |
11 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 31 | 16 | 5 | 10 | 15 | 37 | T T T H B |
2 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -1 | 28 | T H T H T |
3 | ![]() | 31 | 7 | 8 | 16 | -15 | 19 | T B B T B |
4 | ![]() | 31 | 5 | 12 | 14 | -20 | 19 | B H H H T |
5 | ![]() | 31 | 5 | 10 | 16 | -17 | 17 | B T B H H |
6 | ![]() | 31 | 6 | 9 | 16 | -36 | 16 | B B H B H |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 31 | 19 | 5 | 7 | 27 | 39 | B B T T B |
2 | ![]() | 31 | 18 | 5 | 8 | 15 | 36 | T T B B T |
3 | ![]() | 31 | 16 | 6 | 9 | 22 | 36 | H T T T B |
4 | ![]() | 31 | 15 | 9 | 7 | 15 | 35 | H B T B T |
5 | ![]() | 31 | 12 | 8 | 11 | 3 | 27 | B H B T T |
6 | ![]() | 31 | 11 | 4 | 16 | -8 | 20 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại