Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!
Petar Ratkov (Kiến tạo: Yorbe Vertessen) 12 | |
Soumaila Diabate 23 | |
Paul-Friedrich Koller (Kiến tạo: Yann Massombo) 26 | |
Moussa Kounfolo Yeo (Thay: Clement Bischoff) 46 | |
Edmund Baidoo (Thay: Kerim Alajbegovic) 59 | |
Lukas Jaeger (Thay: Filip Milojevic) 60 | |
Srdjan Hrstic (Thay: Marlon Mustapha) 73 | |
Vesel Demaku (Thay: Moritz Oswald) 73 | |
Anteo Fetahu (Thay: Ousmane Diawara) 73 | |
Karim Onisiwo (Thay: Yorbe Vertessen) 76 | |
Mads Bidstrup 80 | |
Karim Konate (Thay: Soumaila Diabate) 83 | |
Benedikt Zech 85 |
Thống kê trận đấu SCR Altach vs FC Salzburg


Diễn biến SCR Altach vs FC Salzburg
Thẻ vàng cho Benedikt Zech.
Soumaila Diabate rời sân và được thay thế bởi Karim Konate.
Thẻ vàng cho Mads Bidstrup.
Yorbe Vertessen rời sân và được thay thế bởi Karim Onisiwo.
Ousmane Diawara rời sân và được thay thế bởi Anteo Fetahu.
Moritz Oswald rời sân và được thay thế bởi Vesel Demaku.
Marlon Mustapha rời sân và được thay thế bởi Srdjan Hrstic.
Filip Milojevic rời sân và được thay thế bởi Lukas Jaeger.
Kerim Alajbegovic rời sân và được thay thế bởi Edmund Baidoo.
Clement Bischoff rời sân và được thay thế bởi Moussa Kounfolo Yeo.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Yann Massombo đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Paul-Friedrich Koller đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Soumaila Diabate.
Yorbe Vertessen đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Petar Ratkov đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát SCR Altach vs FC Salzburg
SCR Altach (4-3-1-2): Dejan Stojanovic (1), Sandro Ingolitsch (25), Benedikt Zech (23), Paul Koller (15), Mohamed Ouedraogo (29), Moritz Oswald (14), Filip Milojevic (27), Mike Bahre (8), Yann Massombo (28), Marlon Mustapha (9), Ousmane Diawara (10)
FC Salzburg (4-4-2): Alexander Schlager (1), Tim Trummer (37), Kouakou Joane Gadou (23), Jannik Schuster (44), Frans Krätzig (13), Kerim Alajbegovic (27), Soumaila Diabate (5), Mads Bidstrup (18), Clement Bischoff (7), Yorbe Vertessen (11), Peter Ratkov (21)


| Thay người | |||
| 60’ | Filip Milojevic Lukas Jäger | 46’ | Clement Bischoff Moussa Kounfolo Yeo |
| 73’ | Moritz Oswald Vesel Demaku | 59’ | Kerim Alajbegovic Edmund Baidoo |
| 73’ | Marlon Mustapha Srdjan Hrstic | 76’ | Yorbe Vertessen Karim Onisiwo |
| 73’ | Ousmane Diawara Anteo Fetahu | 83’ | Soumaila Diabate Karim Konate |
| Cầu thủ dự bị | |||
Tino Casali | Salko Hamzic | ||
Lukas Gugganig | Jacob Rasmussen | ||
Vesel Demaku | Aleksa Terzić | ||
Srdjan Hrstic | Mamady Diambou | ||
Leonardo Lukacevic | Moussa Kounfolo Yeo | ||
Lukas Jäger | Karim Onisiwo | ||
Patrick Greil | Karim Konate | ||
Erkin Yalcin | Edmund Baidoo | ||
Anteo Fetahu | Enrique Aguilar | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SCR Altach
Thành tích gần đây FC Salzburg
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 7 | 5 | 3 | 12 | 26 | T T H B H | |
| 2 | 14 | 8 | 1 | 5 | 7 | 25 | B B H B T | |
| 3 | 15 | 8 | 1 | 6 | 2 | 25 | T T T T T | |
| 4 | 15 | 7 | 3 | 5 | 1 | 24 | T T H B B | |
| 5 | 15 | 7 | 2 | 6 | -2 | 23 | B B T T H | |
| 6 | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | H T T T B | |
| 7 | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | T H B B B | |
| 8 | 15 | 6 | 2 | 7 | -4 | 20 | B B T B T | |
| 9 | 14 | 4 | 6 | 4 | 0 | 18 | T H H T H | |
| 10 | 15 | 4 | 6 | 5 | -1 | 18 | H B B T H | |
| 11 | 15 | 3 | 6 | 6 | -10 | 15 | B T B T T | |
| 12 | 15 | 3 | 1 | 11 | -12 | 10 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch