Thứ Bảy, 06/09/2025

Trực tiếp kết quả SCR Altach vs Austria Wien hôm nay 07-08-2022

Giải VĐQG Áo - CN, 07/8

Kết thúc

SCR Altach

SCR Altach

3 : 2

Austria Wien

Austria Wien

Hiệp một: 0-1
CN, 22:00 07/08/2022
Vòng 3 - VĐQG Áo
Cashpoint Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Matthias Braunoeder
14
Manfred Fischer (Kiến tạo: Marvin Martins)
19
Muharem Huskovic (Thay: Aleksandar Jukic)
46
Dominik Fitz
51
Haris Tabakovic (Kiến tạo: Muharem Huskovic)
53
Florian Wustinger (Thay: James Holland)
58
Dominik Reiter (Thay: Jan Jurcec)
59
Csaba Bukta (Thay: Stefan Haudum)
59
Felix Strauss (Thay: Lukas Gugganig)
60
Atdhe Nuhiu (Kiến tạo: Forson Amankwah)
64
Georg Teigl (Thay: Dominik Fitz)
71
Johannes Tartarotti (Thay: Alexis Tibidi)
73
Emanuel Schreiner (Thay: Nosa Iyobosa Edokpolor)
73
(og) Matthias Braunoeder
74
Jan Zwischenbrugger
78
Felix Strauss
86
Haris Tabakovic
86
Romeo Vucic (Thay: Manfred Fischer)
87
Dario Kreiker (Thay: Marvin Martins)
87
Atdhe Nuhiu (Kiến tạo: Manuel Thurnwald)
90+4'
Muharem Huskovic
90+6'

Thống kê trận đấu SCR Altach vs Austria Wien

số liệu thống kê
SCR Altach
SCR Altach
Austria Wien
Austria Wien
59 Kiểm soát bóng 41
9 Phạm lỗi 20
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
8 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát SCR Altach vs Austria Wien

SCR Altach (4-3-3): Tino Casali (13), Jan Zwischenbrugger (18), Nosa Iyobosa Edokpolor (17), Manuel Thurnwald (34), Lukas Jager (23), Lukas Gugganig (5), Jan Jurcec (28), Stefan Haudum (27), Alexis Tibidi (29), Forson Amankwah (15), Atdhe Nuhiu (9)

Austria Wien (4-3-3): Christian Fruchtl (1), Lucas Galvao (3), Lukas Muhl (20), Marvin Martins (66), James Holland (8), Matthias Braunoder (23), Reinhold Ranftl (26), Manfred Fischer (30), Dominik Fitz (36), Aleksandar Jukic (77), Haris Tabakovic (25)

SCR Altach
SCR Altach
4-3-3
13
Tino Casali
18
Jan Zwischenbrugger
17
Nosa Iyobosa Edokpolor
23
Lukas Jager
5
Lukas Gugganig
34
Manuel Thurnwald
15
Forson Amankwah
9 2
Atdhe Nuhiu
28
Jan Jurcec
27
Stefan Haudum
29
Alexis Tibidi
25
Haris Tabakovic
30
Manfred Fischer
26
Reinhold Ranftl
77
Aleksandar Jukic
36
Dominik Fitz
66
Marvin Martins
23
Matthias Braunoder
8
James Holland
20
Lukas Muhl
3
Lucas Galvao
1
Christian Fruchtl
Austria Wien
Austria Wien
4-3-3
Thay người
59’
Stefan Haudum
Csaba Bukta
46’
Aleksandar Jukic
Muharem Huskovic
59’
Jan Jurcec
Dominik Reiter
58’
James Holland
Florian Wustinger
60’
Lukas Gugganig
Felix Strauss
71’
Dominik Fitz
Georg Teigl
73’
Nosa Iyobosa Edokpolor
Emanuel Schreiner
87’
Marvin Martins
Dario Kreiker
73’
Alexis Tibidi
Johannes Tartarotti
Cầu thủ dự bị
Sebastian Aigner
Muharem Huskovic
Csaba Bukta
Florian Wustinger
Armin Gremsl
Romeo Vucic
Dominik Reiter
Georg Teigl
Emanuel Schreiner
Matteo Meisl
Felix Strauss
Dario Kreiker
Johannes Tartarotti
Mirko Kos

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Áo
18/09 - 2021
12/02 - 2022
07/08 - 2022
30/10 - 2022
24/09 - 2023
17/02 - 2024
01/09 - 2024
08/12 - 2024
31/08 - 2025

Thành tích gần đây SCR Altach

VĐQG Áo
31/08 - 2025
Cúp quốc gia Áo
28/08 - 2025
VĐQG Áo
24/08 - 2025
17/08 - 2025
09/08 - 2025
02/08 - 2025
Cúp quốc gia Áo
26/07 - 2025
Giao hữu
18/07 - 2025
12/07 - 2025
05/07 - 2025

Thành tích gần đây Austria Wien

VĐQG Áo
31/08 - 2025
24/08 - 2025
17/08 - 2025
Europa Conference League
15/08 - 2025
VĐQG Áo
10/08 - 2025
Europa Conference League
07/08 - 2025
VĐQG Áo
03/08 - 2025
Europa Conference League
31/07 - 2025
Cúp quốc gia Áo
27/07 - 2025
Europa Conference League
25/07 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Rapid WienRapid Wien5410413T T H T T
2FC SalzburgFC Salzburg5320911H T T T H
3Sturm GrazSturm Graz430169T B T T
4WSG TirolWSG Tirol422048T T H H
5SCR AltachSCR Altach522128T T H H B
6Wolfsberger ACWolfsberger AC521227B T T B H
7SV RiedSV Ried521217H B B T T
8TSV HartbergTSV Hartberg5203-16B T B T B
9Austria WienAustria Wien5113-44H B B B T
10LASKLASK5104-83B B T B B
11Grazer AKGrazer AK5032-83H B H H B
12BW LinzBW Linz5014-71B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow