Thứ Tư, 15/10/2025
Roman Yaremchuk
5
Ruslan Malinovsky
9
Andriy Yarmolenko (Kiến tạo: Ruslan Malinovsky)
33
Lyndon Dykes
45
Ryan Christie (Thay: Lyndon Dykes)
46
Roman Yaremchuk (Kiến tạo: Alexander Karavaev)
49
John McGinn
59
Jack Hendry (Thay: Liam Cooper)
68
Stuart Armstrong (Thay: Billy Gilmour)
68
Mykhaylo Mudryk (Thay: Viktor Tsigankov)
72
Mykola Shaparenko
72
Artem Dovbyk (Thay: Roman Yaremchuk)
78
Oleksandr Zubkov (Thay: Andriy Yarmolenko)
78
Callum McGregor
79
Mykola Shaparenko
84
Artem Dovbyk (Kiến tạo: Oleksandr Zinchenko)
90
Serhiy Sydorchuk (Thay: Taras Stepanenko)
90
Artem Dovbyk (Kiến tạo: Oleksandr Zinchenko)
90+5'

Thống kê trận đấu Scotland vs Ukraine

số liệu thống kê
Scotland
Scotland
Ukraine
Ukraine
43 Kiểm soát bóng 57
14 Phạm lỗi 15
21 Ném biên 13
0 Việt vị 1
20 Chuyền dài 14
5 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 8
7 Sút không trúng đích 6
4 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 3
5 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 1

Diễn biến Scotland vs Ukraine

Tất cả (335)
90+6'

Số người tham dự hôm nay là 49772.

90+6'

Ukraine với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn xuất sắc

90+6'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+5'

Tỷ lệ cầm bóng: Scotland: 43%, Ukraine: 57%.

90+5'

Oleksandr Zinchenko thực hiện pha kiến tạo.

90+5' G O O O A A A L - Artem Dovbyk dứt điểm bằng chân trái!

G O O O A A A L - Artem Dovbyk dứt điểm bằng chân trái!

90+5'

CƠ HỘI! Artem Dovbyk thấy mình trong tình huống 1-1 với thủ môn ...

90+5'

Oleksandr Zinchenko mở toang hàng thủ đối phương bằng một pha đi bóng sát thủ

90+5'

Scotland thực hiện quả ném biên bên phải phần sân của đối phương

90+5'

Scotland thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ

90+4'

Ukraine với một cuộc tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.

90+4'

Scotland đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.

90+3'

Taras Stepanenko rời sân, người vào thay là Serhiy Sydorchuk trong chiến thuật thay người.

90+3'

Một cơ hội đến với Grant Hanley từ Scotland nhưng cú đánh đầu của anh ấy lại đi chệch cột dọc

90+3'

Aaron Hickey thực hiện một quả tạt ...

90+3'

Scotland chơi một quả phát bóng ngắn.

90+3'

Làm thế nào mà anh ấy bỏ lỡ điều đó? Oleksandr Zubkov có một cơ hội tuyệt vời để ghi bàn nhưng bằng cách nào đó lại đi chệch mục tiêu!

90+3'

Oleksandr Zinchenko từ Ukraine thực hiện một đường chuyền tuyệt vời và không gian mở ra ...

90+3'

Kỹ năng tuyệt vời từ Oleksandr Zinchenko khi anh ta rê bóng qua đối thủ

90+2'

Ukraine đang cố gắng tạo ra một cái gì đó ở đây.

90+2'

Quả phát bóng lên cho Ukraine.

Đội hình xuất phát Scotland vs Ukraine

Scotland (3-4-1-2): Craig Gordon (1), Scott Mctominay (4), Grant Hanley (5), Liam Cooper (16), Aaron Hickey (22), Billy Gilmour (14), Callum McGregor (8), Andy Robertson (3), John McGinn (7), Che Adams (10), Lyndon Dykes (9)

Ukraine (4-1-4-1): Georgiy Bushchan (1), Oleksandr Karavaev (21), Illia Zabarnyi (13), Mykola Matvienko (22), Vitaliy Mykolenko (16), Taras Stepanenko (6), Andriy Yarmolenko (7), Ruslan Malinovskyi (8), Oleksandr Zinchenko (17), Viktor Tsygankov (15), Roman Yaremchuk (9)

Scotland
Scotland
3-4-1-2
1
Craig Gordon
4
Scott Mctominay
5
Grant Hanley
16
Liam Cooper
22
Aaron Hickey
14
Billy Gilmour
8
Callum McGregor
3
Andy Robertson
7
John McGinn
10
Che Adams
9
Lyndon Dykes
9
Roman Yaremchuk
15
Viktor Tsygankov
17
Oleksandr Zinchenko
8
Ruslan Malinovskyi
7
Andriy Yarmolenko
6
Taras Stepanenko
16
Vitaliy Mykolenko
22
Mykola Matvienko
13
Illia Zabarnyi
21
Oleksandr Karavaev
1
Georgiy Bushchan
Ukraine
Ukraine
4-1-4-1
Thay người
46’
Lyndon Dykes
Ryan Christie
72’
Ruslan Malinovsky
Mykola Shaparenko
68’
Liam Cooper
Jack Hendry
72’
Viktor Tsigankov
Mykhailo Mudryk
68’
Billy Gilmour
Stuart Armstrong
78’
Roman Yaremchuk
Artem Dovbyk
78’
Andriy Yarmolenko
Oleksandr Zubkov
90’
Taras Stepanenko
Serhiy Sydorchuk
Cầu thủ dự bị
David Marshall
Andriy Pyatov
Liam Kelly
Dmytro Riznyk
Stephen O'Donnell
Eduard Sobol
John Souttar
Valerii Bondar
Ryan Christie
Oleksandr Syrota
Jack Hendry
Serhiy Sydorchuk
Scott McKenna
Mykola Shaparenko
Stuart Armstrong
Artem Dovbyk
Ross Stewart
Mykhailo Mudryk
Jacob Brown
Oleksandr Pikhalyonok
Lewis Ferguson
Taras Kacharaba
Greg Taylor
Oleksandr Zubkov
Huấn luyện viên

Steve Clarke

Serhiy Rebrov

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
02/06 - 2022
Uefa Nations League
22/09 - 2022
28/09 - 2022

Thành tích gần đây Scotland

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
12/10 - 2025
10/10 - 2025
09/09 - 2025
06/09 - 2025
Giao hữu
09/06 - 2025
07/06 - 2025
Uefa Nations League
24/03 - 2025
21/03 - 2025
19/11 - 2024
H1: 0-1
16/11 - 2024

Thành tích gần đây Ukraine

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
14/10 - 2025
11/10 - 2025
09/09 - 2025
06/09 - 2025
H1: 0-1
Giao hữu
11/06 - 2025
08/06 - 2025
H1: 3-0
Uefa Nations League
24/03 - 2025
H1: 0-0
21/03 - 2025
H1: 0-1
20/11 - 2024
H1: 0-2
17/11 - 2024
H1: 0-1

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức430159B T T T
2SlovakiaSlovakia430139T T B T
3Northern IrelandNorthern Ireland420216T B T B
4LuxembourgLuxembourg4004-90B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ4310910T T T H
2KosovoKosovo4211-17B T H T
3SloveniaSlovenia4031-33H B H H
4Thụy ĐiểnThụy Điển4013-51H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch43101110H T T T
2ScotlandScotland4310510H T T T
3Hy LạpHy Lạp4103-33T B B B
4BelarusBelarus4004-130B B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp4310610T T T H
2UkraineUkraine421117B H T T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len411224T B B H
4AzerbaijanAzerbaijan4013-91B H B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha44001512T T T T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ430139T B T T
3GeorgiaGeorgia4103-33B T B B
4BulgariaBulgaria4004-150B B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha4310710T T T H
2HungaryHungary412115H B T H
3AilenAilen4112-14H B B T
4ArmeniaArmenia4103-73B T B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan65101916T H T T T
2Ba LanBa Lan6411613T B H T T
3Phần LanPhần Lan7313-510B T B T B
4LithuaniaLithuania7034-53H H B B B
5MaltaMalta6024-152B H B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo65011615T T T T B
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6411813T T T B H
3RomaniaRomania6312510T B T H T
4Đảo SípĐảo Síp722328B B H H T
5San MarinoSan Marino7007-310B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy66002618T T T T T
2ItaliaItalia65011015T T T T T
3IsraelIsrael7304-49T T B B B
4EstoniaEstonia7115-104B B B B H
5MoldovaMoldova6015-221B B B B H
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ64201514T T T H T
2North MacedoniaNorth Macedonia7340913H T T H H
3WalesWales6312310H T B T B
4KazakhstanKazakhstan7214-47B B B T H
5LiechtensteinLiechtenstein6006-230B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh66001818T T T T T
2AlbaniaAlbania6321311T H H T T
3SerbiaSerbia6312010T T B B T
4LatviaLatvia7124-95H B B H B
5AndorraAndorra7016-121B B B H B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia65101916T T T H T
2CH SécCH Séc7412413T B T H B
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe7403412T B T T T
4MontenegroMontenegro6204-96T B B B B
5GibraltarGibraltar6006-180B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow