Thứ Bảy, 29/11/2025
Kasper Schmeichel
22
John Souttar (Kiến tạo: Liam Cooper)
35
Che Adams (Kiến tạo: Stuart Armstrong)
86

Thống kê trận đấu Scotland vs ĐT Đan Mạch

số liệu thống kê
Scotland
Scotland
ĐT Đan Mạch
ĐT Đan Mạch
42 Kiểm soát bóng 58
7 Phạm lỗi 8
17 Ném biên 17
1 Việt vị 1
24 Chuyền dài 33
10 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 4
3 Phản công 1
3 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 6
2 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Scotland vs ĐT Đan Mạch

Tất cả (254)
90+5'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+4'

Bàn tay an toàn từ Craig Gordon khi anh ấy lao ra và đoạt bóng

90+4'

Anders Dreyer bên phía Đan Mạch thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.

90+4'

Kenny McLean giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá

90+3'

Andreas Skov Olsen thực hiện một quả tạt ...

90+3'

Andreas Skov Olsen từ Đan Mạch thực hiện cú sút chéo góc đi chệch cột dọc trong vòng cấm.

90+3'

Craig Gordon giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá

90+3'

Anders Dreyer băng xuống từ quả đá phạt trực tiếp.

90+3'

Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Kenny McLean từ Scotland vượt qua Pione Sisto

90+3'

Andreas Skov Olsen của Đan Mạch cố gắng truy cản đồng đội trong vòng cấm nhưng đường chuyền của anh ta đã bị cản phá bởi cầu thủ đối phương.

90+2'

Đan Mạch thực hiện quả ném biên bên phần sân bên phải của đối phương

90+1'

Trận đấu chính thức thứ tư cho thấy có 4 phút thời gian sẽ được thêm vào.

90+1'

Đan Mạch thực hiện quả ném biên bên phần sân bên phải của đối phương

90+1'

Anders Dreyer đặt một cây thánh giá ...

90+1'

Andreas Christensen của Đan Mạch cố gắng đánh đầu chuyền bóng cho đồng đội nhưng bị cầu thủ đối phương truy cản.

90+1'

Anders Dreyer bên phía Đan Mạch thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.

90'

Anders Dreyer của Đan Mạch thực hiện cú sút thẳng vào khu vực cấm, nhưng bị cầu thủ đối phương chặn lại.

90'

Cú sút của Joakim Maehle đã bị chặn lại.

90'

Một cơ hội mở ra khi Pione Sisto từ Đan Mạch tìm thấy thành công một người đồng đội trong khu vực ...

90'

Đan Mạch đang kiểm soát bóng.

90'

Tỷ lệ cầm bóng: Scotland: 42%, Đan Mạch: 58%.

Đội hình xuất phát Scotland vs ĐT Đan Mạch

Scotland (3-4-3): Craig Gordon (1), John Souttar (5), Liam Cooper (16), Kieran Tierney (6), Stephen O'Donnell (2), Billy Gilmour (14), Callum McGregor (8), Andrew Robertson (3), John McGinn (7), Che Adams (10), Ryan Christie (11)

ĐT Đan Mạch (3-4-3): Kasper Schmeichel (1), Andreas Christensen (6), Simon Kjaer (4), Jannik Vestergaard (3), Rasmus Kristensen (13), Daniel Wass (18), Jens Joensson (12), Joakim Maehle (5), Andreas Skov Olsen (11), Andreas Cornelius (21), Jacob Bruun Larsen (10)

Scotland
Scotland
3-4-3
1
Craig Gordon
5
John Souttar
16
Liam Cooper
6
Kieran Tierney
2
Stephen O'Donnell
14
Billy Gilmour
8
Callum McGregor
3
Andrew Robertson
7
John McGinn
10
Che Adams
11
Ryan Christie
10
Jacob Bruun Larsen
21
Andreas Cornelius
11
Andreas Skov Olsen
5
Joakim Maehle
12
Jens Joensson
18
Daniel Wass
13
Rasmus Kristensen
3
Jannik Vestergaard
4
Simon Kjaer
6
Andreas Christensen
1
Kasper Schmeichel
ĐT Đan Mạch
ĐT Đan Mạch
3-4-3
Thay người
74’
Billy Gilmour
Kenny McLean
56’
Jens Joensson
Jens Stage
79’
Ryan Christie
Stuart Armstrong
56’
Jacob Bruun Larsen
Pione Sisto
80’
Andrew Robertson
Scott McKenna
72’
Andreas Cornelius
Mikael Uhre
87’
Kieran Tierney
Anthony Ralston
81’
Rasmus Kristensen
Alexander Bah
81’
Daniel Wass
Anders Dreyer
Cầu thủ dự bị
Zander Clark
Emil Riis Jakobsen
Jon McLaughlin
Peter Vindahl Jensen
Anthony Ralston
Frederik Roennow
Ryan Porteous
Andreas Maxsoe
Scott McKenna
Jens Stage
Stuart Armstrong
Mikael Uhre
David Turnbull
Alexander Bah
Kevin Nisbet
Pione Sisto
Lewis Ferguson
Anders Dreyer
Jacob Brown
Kenny McLean
Huấn luyện viên

Steve Clarke

Brian Riemer

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
02/09 - 2021
16/11 - 2021
06/09 - 2025
19/11 - 2025

Thành tích gần đây Scotland

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
19/11 - 2025
16/11 - 2025
12/10 - 2025
10/10 - 2025
09/09 - 2025
06/09 - 2025
Giao hữu
09/06 - 2025
07/06 - 2025
Uefa Nations League
24/03 - 2025
21/03 - 2025

Thành tích gần đây ĐT Đan Mạch

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
19/11 - 2025
16/11 - 2025
13/10 - 2025
10/10 - 2025
09/09 - 2025
06/09 - 2025
Giao hữu
11/06 - 2025
08/06 - 2025
Uefa Nations League
24/03 - 2025
H1: 1-0 | HP: 2-0
21/03 - 2025

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức65011315T T T T T
2SlovakiaSlovakia6402-212T B T T B
3Northern IrelandNorthern Ireland630319B T B B T
4LuxembourgLuxembourg6006-120B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ64201214T T H T H
2KosovoKosovo6321111T H T T H
3SloveniaSlovenia6042-54B H H B H
4Thụy ĐiểnThụy Điển6024-82B B B B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ScotlandScotland6411613T T T B T
2Đan MạchĐan Mạch6321911T T T H B
3Hy LạpHy Lạp6213-27B B B T H
4BelarusBelarus6024-132B B B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp65101216T T H T T
2UkraineUkraine6312-110H T T B T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len621327B B H T B
4AzerbaijanAzerbaijan6015-131H B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha65101916T T T T H
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ6411513B T T T H
3GeorgiaGeorgia6105-83T B B B B
4BulgariaBulgaria6105-163B B B B T
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha64111313T T H B T
2AilenAilen6312210B B T T T
3HungaryHungary622218B T H T B
4ArmeniaArmenia6105-163T B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan86202320T T T H T
2Ba LanBa Lan8521717H T T H T
3Phần LanPhần Lan8314-610T B T B B
4MaltaMalta8125-155B H B T B
5LithuaniaLithuania8035-93H B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo86111819T T B T H
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina85211017T B H T H
3RomaniaRomania8413913T H T B T
4Đảo SípĐảo Síp822408B H H T B
5San MarinoSan Marino8008-370B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy88003224T T T T T
2ItaliaItalia8602918T T T T B
3IsraelIsrael8404-112T B B B T
4EstoniaEstonia8116-134B B B H B
5MoldovaMoldova8017-271B B H B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ85302218T H T H T
2WalesWales85121016B T B T T
3North MacedoniaNorth Macedonia8341313T T H H B
4KazakhstanKazakhstan8224-48B B T H H
5LiechtensteinLiechtenstein8008-310B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh88002224T T T T T
2AlbaniaAlbania8422214H T T T B
3SerbiaSerbia8413-113B B T B T
4LatviaLatvia8125-105B B H B B
5AndorraAndorra8017-131B B H B B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia87102222T H T T T
2CH SécCH Séc85121016B T H B T
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe8404212B T T T B
4MontenegroMontenegro8305-99B B B T B
5GibraltarGibraltar8008-250B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow