Thứ Bảy, 18/10/2025
Che Adams (Kiến tạo: Jack Hendry)
15
Trofim Melnichenko (Thay: Vadim Pigas)
56
Evgeni Malashevich
63
Kiril Pechenin
68
Kieran Tierney (Thay: Anthony Ralston)
72
John Souttar (Thay: Jack Hendry)
72
Max Ebong
82
Gleb Kuchko (Thay: Evgeni Malashevich)
83
Nikita Korzun (Thay: Valeri Gromyko)
83
Scott McTominay (Kiến tạo: Andrew Robertson)
84
Lennon Miller (Thay: Billy Gilmour)
88
Lyndon Dykes (Thay: Che Adams)
88
Nikita Demchenko (Thay: Egor Parkhomenko)
90
Sergei Karpovich (Thay: Evgeniy Yablonski)
90
Kieron Bowie (Thay: Ben Gannon Doak)
90
Gleb Kuchko (Kiến tạo: Nikita Korzun)
90+6'

Thống kê trận đấu Scotland vs Belarus

số liệu thống kê
Scotland
Scotland
Belarus
Belarus
56 Kiểm soát bóng 44
12 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Scotland vs Belarus

Tất cả (27)
90+10'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6'

Nikita Korzun đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+6' V À A A O O O - Gleb Kuchko đã ghi bàn!

V À A A O O O - Gleb Kuchko đã ghi bàn!

90+1'

Egor Parkhomenko rời sân và được thay thế bởi Nikita Demchenko.

90+1'

Ben Gannon Doak rời sân và được thay thế bởi Kieron Bowie.

90+1'

Evgeniy Yablonski rời sân và được thay thế bởi Sergei Karpovich.

90'

Egor Parkhomenko rời sân và được thay thế bởi Nikita Demchenko.

88'

Che Adams rời sân và được thay thế bởi Lyndon Dykes.

88'

Billy Gilmour rời sân và được thay thế bởi Lennon Miller.

84'

Andrew Robertson đã kiến tạo cho bàn thắng.

84' V À A A O O O - Scott McTominay đã ghi bàn!

V À A A O O O - Scott McTominay đã ghi bàn!

83'

Valeri Gromyko rời sân và được thay thế bởi Nikita Korzun.

83'

Evgeni Malashevich rời sân và được thay thế bởi Gleb Kuchko.

82' Thẻ vàng cho Max Ebong.

Thẻ vàng cho Max Ebong.

72'

Jack Hendry rời sân và được thay thế bởi John Souttar.

72'

Anthony Ralston rời sân và được thay thế bởi Kieran Tierney.

68' Thẻ vàng cho Kiril Pechenin.

Thẻ vàng cho Kiril Pechenin.

63' V À A A O O O - Evgeni Malashevich đã ghi bàn!

V À A A O O O - Evgeni Malashevich đã ghi bàn!

56'

Vadim Pigas rời sân và được thay thế bởi Trofim Melnichenko.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Đội hình xuất phát Scotland vs Belarus

Scotland (4-2-3-1): Angus Gunn (1), Tony Ralston (2), Jack Hendry (13), Scott McKenna (16), Andy Robertson (3), Kenny McLean (23), Billy Gilmour (8), Ben Gannon Doak (17), Scott McTominay (4), John McGinn (7), Che Adams (10)

Belarus (4-4-1-1): Fedor Lapoukhov (16), Vadim Pigas (22), Egor Parkhomenko (5), Aleksandr Martynovich (4), Pavel Zabelin (3), Yevgeniy Malashevich (7), Max Ebong (9), Evgeni Yablonski (14), Kirill Pechenin (2), Valeri Gromyko (10), German Barkovsky (11)

Scotland
Scotland
4-2-3-1
1
Angus Gunn
2
Tony Ralston
13
Jack Hendry
16
Scott McKenna
3
Andy Robertson
23
Kenny McLean
8
Billy Gilmour
17
Ben Gannon Doak
4
Scott McTominay
7
John McGinn
10
Che Adams
11
German Barkovsky
10
Valeri Gromyko
2
Kirill Pechenin
14
Evgeni Yablonski
9
Max Ebong
7
Yevgeniy Malashevich
3
Pavel Zabelin
4
Aleksandr Martynovich
5
Egor Parkhomenko
22
Vadim Pigas
16
Fedor Lapoukhov
Belarus
Belarus
4-4-1-1
Thay người
72’
Anthony Ralston
Kieran Tierney
56’
Vadim Pigas
Trofim Melnichenko
72’
Jack Hendry
John Souttar
83’
Valeri Gromyko
Nikita Korzun
88’
Che Adams
Lyndon Dykes
83’
Evgeni Malashevich
Gleb Kuchko
88’
Billy Gilmour
Lennon Miller
90’
Egor Parkhomenko
Nikita Demchenko
90’
Ben Gannon Doak
Kieron Bowie
90’
Evgeniy Yablonski
Sergey Karpovich
Cầu thủ dự bị
Liam Kelly
Maksim Belov
Craig Gordon
Pavel Pavlyuchenko
Grant Hanley
Maksim Myakish
Kieran Tierney
Nikita Demchenko
Lyndon Dykes
Sergey Karpovich
Lennon Miller
Nikita Korzun
John Souttar
Vladislav Kalinin
George Hirst
Ruslan Lisakovich
Kieron Bowie
Ruslan Myalkovskiy
Connor Barron
Leo Kapilevich
Josh Mulligan
Gleb Kuchko
Max Johnston
Trofim Melnichenko

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
09/09 - 2025
12/10 - 2025

Thành tích gần đây Scotland

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
12/10 - 2025
10/10 - 2025
09/09 - 2025
06/09 - 2025
Giao hữu
09/06 - 2025
07/06 - 2025
Uefa Nations League
24/03 - 2025
21/03 - 2025
19/11 - 2024
H1: 0-1
16/11 - 2024

Thành tích gần đây Belarus

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
12/10 - 2025
10/10 - 2025
09/09 - 2025
06/09 - 2025
Giao hữu
11/06 - 2025
H1: 0-3
06/06 - 2025
26/03 - 2025
20/03 - 2025
Uefa Nations League
19/11 - 2024
16/11 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức430159B T T T
2SlovakiaSlovakia430139T T B T
3Northern IrelandNorthern Ireland420216T B T B
4LuxembourgLuxembourg4004-90B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ4310910T T T H
2KosovoKosovo4211-17B T H T
3SloveniaSlovenia4031-33H B H H
4Thụy ĐiểnThụy Điển4013-51H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch43101110H T T T
2ScotlandScotland4310510H T T T
3Hy LạpHy Lạp4103-33T B B B
4BelarusBelarus4004-130B B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp4310610T T T H
2UkraineUkraine421117B H T T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len411224T B B H
4AzerbaijanAzerbaijan4013-91B H B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha44001512T T T T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ430139T B T T
3GeorgiaGeorgia4103-33B T B B
4BulgariaBulgaria4004-150B B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha4310710T T T H
2HungaryHungary412115H B T H
3AilenAilen4112-14H B B T
4ArmeniaArmenia4103-73B T B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan65101916T H T T T
2Ba LanBa Lan6411613T B H T T
3Phần LanPhần Lan7313-510B T B T B
4LithuaniaLithuania7034-53H H B B B
5MaltaMalta6024-152B H B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo65011615T T T T B
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6411813T T T B H
3RomaniaRomania6312510T B T H T
4Đảo SípĐảo Síp722328B B H H T
5San MarinoSan Marino7007-310B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy66002618T T T T T
2ItaliaItalia65011015T T T T T
3IsraelIsrael7304-49T T B B B
4EstoniaEstonia7115-104B B B B H
5MoldovaMoldova6015-221B B B B H
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ64201514T T T H T
2North MacedoniaNorth Macedonia7340913H T T H H
3WalesWales6312310H T B T B
4KazakhstanKazakhstan7214-47B B B T H
5LiechtensteinLiechtenstein6006-230B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh66001818T T T T T
2AlbaniaAlbania6321311T H H T T
3SerbiaSerbia6312010T T B B T
4LatviaLatvia7124-95H B B H B
5AndorraAndorra7016-121B B B H B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia65101916T T T H T
2CH SécCH Séc7412413T B T H B
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe7403412T B T T T
4MontenegroMontenegro6204-96T B B B B
5GibraltarGibraltar6006-180B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow