Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Che Adams (Kiến tạo: Jack Hendry)
15 - Kieran Tierney (Thay: Anthony Ralston)
72 - John Souttar (Thay: Jack Hendry)
72 - Scott McTominay (Kiến tạo: Andrew Robertson)
84 - Lennon Miller (Thay: Billy Gilmour)
88 - Lyndon Dykes (Thay: Che Adams)
88 - Kieron Bowie (Thay: Ben Gannon Doak)
90
- Trofim Melnichenko (Thay: Vadim Pigas)
56 - Evgeni Malashevich
63 - Kiril Pechenin
68 - Max Ebong
82 - Gleb Kuchko (Thay: Evgeni Malashevich)
83 - Nikita Korzun (Thay: Valeri Gromyko)
83 - Nikita Demchenko (Thay: Egor Parkhomenko)
90 - Sergei Karpovich (Thay: Evgeniy Yablonski)
90 - Gleb Kuchko (Kiến tạo: Nikita Korzun)
90+6'
Thống kê trận đấu Scotland vs Belarus
Diễn biến Scotland vs Belarus
Tất cả (27)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Nikita Korzun đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Gleb Kuchko đã ghi bàn!
Egor Parkhomenko rời sân và được thay thế bởi Nikita Demchenko.
Ben Gannon Doak rời sân và được thay thế bởi Kieron Bowie.
Evgeniy Yablonski rời sân và được thay thế bởi Sergei Karpovich.
Egor Parkhomenko rời sân và được thay thế bởi Nikita Demchenko.
Che Adams rời sân và được thay thế bởi Lyndon Dykes.
Billy Gilmour rời sân và được thay thế bởi Lennon Miller.
Andrew Robertson đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Scott McTominay đã ghi bàn!
Valeri Gromyko rời sân và được thay thế bởi Nikita Korzun.
Evgeni Malashevich rời sân và được thay thế bởi Gleb Kuchko.
Thẻ vàng cho Max Ebong.
Jack Hendry rời sân và được thay thế bởi John Souttar.
Anthony Ralston rời sân và được thay thế bởi Kieran Tierney.
Thẻ vàng cho Kiril Pechenin.
V À A A O O O - Evgeni Malashevich đã ghi bàn!
Vadim Pigas rời sân và được thay thế bởi Trofim Melnichenko.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Jack Hendry đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Che Adams đã ghi bàn!
Jack Hendry đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Che Adams đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với sân Hampden Park, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát Scotland vs Belarus
Scotland (4-2-3-1): Angus Gunn (1), Tony Ralston (2), Jack Hendry (13), Scott McKenna (16), Andy Robertson (3), Kenny McLean (23), Billy Gilmour (8), Ben Gannon Doak (17), Scott McTominay (4), John McGinn (7), Che Adams (10)
Belarus (4-4-1-1): Fedor Lapoukhov (16), Vadim Pigas (22), Egor Parkhomenko (5), Aleksandr Martynovich (4), Pavel Zabelin (3), Yevgeniy Malashevich (7), Max Ebong (9), Evgeni Yablonski (14), Kirill Pechenin (2), Valeri Gromyko (10), German Barkovsky (11)
Thay người | |||
72’ | Anthony Ralston Kieran Tierney | 56’ | Vadim Pigas Trofim Melnichenko |
72’ | Jack Hendry John Souttar | 83’ | Valeri Gromyko Nikita Korzun |
88’ | Che Adams Lyndon Dykes | 83’ | Evgeni Malashevich Gleb Kuchko |
88’ | Billy Gilmour Lennon Miller | 90’ | Egor Parkhomenko Nikita Demchenko |
90’ | Ben Gannon Doak Kieron Bowie | 90’ | Evgeniy Yablonski Sergey Karpovich |
Cầu thủ dự bị | |||
Liam Kelly | Maksim Belov | ||
Craig Gordon | Pavel Pavlyuchenko | ||
Grant Hanley | Maksim Myakish | ||
Kieran Tierney | Nikita Demchenko | ||
Lyndon Dykes | Sergey Karpovich | ||
Lennon Miller | Nikita Korzun | ||
John Souttar | Vladislav Kalinin | ||
George Hirst | Ruslan Lisakovich | ||
Kieron Bowie | Ruslan Myalkovskiy | ||
Connor Barron | Leo Kapilevich | ||
Josh Mulligan | Gleb Kuchko | ||
Max Johnston | Trofim Melnichenko |
Nhận định Scotland vs Belarus
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Scotland
Thành tích gần đây Belarus
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T B T |
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | T B T B | |
4 | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | T T T H |
2 | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | B T H T | |
3 | | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H B H H |
4 | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | H B B B | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 10 | H T T T |
2 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
4 | 4 | 0 | 0 | 4 | -13 | 0 | B B B B | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T T H |
2 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T |
3 | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | T B B H | |
4 | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | B H B B | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 12 | T T T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
3 | | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
4 | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 | B B B B | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T T T H |
2 | | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H B T H |
3 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T | |
4 | 4 | 1 | 0 | 3 | -7 | 3 | B T B B | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T B H T T |
3 | 7 | 3 | 1 | 3 | -5 | 10 | B T B T B | |
4 | 7 | 0 | 3 | 4 | -5 | 3 | H H B B B | |
5 | 6 | 0 | 2 | 4 | -15 | 2 | B H B H B | |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 15 | T T T T B |
2 | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T T B H | |
3 | | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | 7 | 2 | 2 | 3 | 2 | 8 | B B H H T | |
5 | 7 | 0 | 0 | 7 | -31 | 0 | B B B B B | |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 18 | T T T T T | |
2 | | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 15 | T T T T T |
3 | 7 | 3 | 0 | 4 | -4 | 9 | T T B B B | |
4 | 7 | 1 | 1 | 5 | -10 | 4 | B B B B H | |
5 | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B B B B H | |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 14 | T T T H T |
2 | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 13 | H T T H H | |
3 | | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | H T B T B |
4 | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B B B T H | |
5 | 6 | 0 | 0 | 6 | -23 | 0 | B B B B B | |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 18 | T T T T T |
2 | | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T H H T T |
3 | | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T B B T |
4 | 7 | 1 | 2 | 4 | -9 | 5 | H B B H B | |
5 | 7 | 0 | 1 | 6 | -12 | 1 | B B B H B | |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T T T H T |
2 | | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H B |
3 | 7 | 4 | 0 | 3 | 4 | 12 | T B T T T | |
4 | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | T B B B B | |
5 | 6 | 0 | 0 | 6 | -18 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại