Thứ Năm, 16/10/2025
(Pen) Kevin Vogt
25
Mats Pannewig (Thay: Philipp Strompf)
34
Hofmann, Philipp
59
Philipp Hofmann
59
Gerrit Holtmann (Kiến tạo: Mats Pannewig)
65
Ibrahim Sissoko (Thay: Philipp Hofmann)
70
Colin Kleine-Bekel (Thay: Gerrit Holtmann)
70
Bryan Lasme (Thay: Christopher Antwi-Adjej)
71
Janik Bachmann (Thay: Ron Schallenberg)
71
Finn Porath (Thay: Adrian Gantenbein)
71
Hasan Kurucay (Kiến tạo: Finn Porath)
76
Felix Passlack
78
Bryan Lasme (Kiến tạo: Soufian El-Faouzi)
79
Matus Bero
80
Mathis Clairicia (Thay: Felix Passlack)
85
Francis Onyeka (Thay: Kjell Waetjen)
85
Felipe Sanchez (Thay: Vitalie Becker)
86
Emil Hoejlund (Thay: Moussa Sylla)
90

Thống kê trận đấu Schalke 04 vs VfL Bochum

số liệu thống kê
Schalke 04
Schalke 04
VfL Bochum
VfL Bochum
52 Kiểm soát bóng 48
6 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
2 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 9
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 7
6 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Schalke 04 vs VfL Bochum

Tất cả (71)
90+1'

Moussa Sylla rời sân và được thay thế bởi Emil Hoejlund.

86'

Vitalie Becker rời sân và được thay thế bởi Felipe Sanchez.

85'

Kjell Waetjen rời sân và được thay thế bởi Francis Onyeka.

85'

Felix Passlack rời sân và được thay thế bởi Mathis Clairicia.

80' Thẻ vàng cho Matus Bero.

Thẻ vàng cho Matus Bero.

79'

Soufian El-Faouzi đã kiến tạo cho bàn thắng.

79' V À A A O O O - Bryan Lasme đã ghi bàn!

V À A A O O O - Bryan Lasme đã ghi bàn!

79'

Bryan Lasme đã kiến tạo cho bàn thắng.

79'

[player1] đã kiến tạo cho bàn thắng.

79' V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

78' Thẻ vàng cho Felix Passlack.

Thẻ vàng cho Felix Passlack.

78' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

76'

Finn Porath đã kiến tạo cho bàn thắng.

76'

[player1] đã kiến tạo cho bàn thắng.

76' V À A A O O O - Hasan Kurucay đã ghi bàn!

V À A A O O O - Hasan Kurucay đã ghi bàn!

76' V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

71'

Adrian Gantenbein rời sân và được thay thế bởi Finn Porath.

71'

Ron Schallenberg rời sân và được thay thế bởi Janik Bachmann.

71'

Christopher Antwi-Adjej rời sân và được thay thế bởi Bryan Lasme.

70'

Gerrit Holtmann rời sân và được thay thế bởi Colin Kleine-Bekel.

70'

Philipp Hofmann rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Sissoko.

Đội hình xuất phát Schalke 04 vs VfL Bochum

Schalke 04 (3-4-2-1): Loris Karius (1), Timo Becker (5), Nikola Katić (25), Hasan Kurucay (4), Adrian Gantenbein (17), Ron Schallenberg (6), Soufiane El-Faouzi (23), Vitalie Becker (33), Christopher Antwi-Adjei (18), Kenan Karaman (19), Moussa Sylla (9)

VfL Bochum (3-3-2-2): Timo Horn (1), Leandro Morgalla (39), Kevin Vogt (7), Philipp Strompf (3), Felix Passlack (15), Cajetan Benjamin Lenz (34), Maximilian Wittek (32), Kjell-Arik Wätjen (8), Matúš Bero (19), Philipp Hofmann (33), Gerrit Holtmann (17)

Schalke 04
Schalke 04
3-4-2-1
1
Loris Karius
5
Timo Becker
25
Nikola Katić
4
Hasan Kurucay
17
Adrian Gantenbein
6
Ron Schallenberg
23
Soufiane El-Faouzi
33
Vitalie Becker
18
Christopher Antwi-Adjei
19
Kenan Karaman
9
Moussa Sylla
17
Gerrit Holtmann
33
Philipp Hofmann
19
Matúš Bero
8
Kjell-Arik Wätjen
32
Maximilian Wittek
34
Cajetan Benjamin Lenz
15
Felix Passlack
3
Philipp Strompf
7
Kevin Vogt
39
Leandro Morgalla
1
Timo Horn
VfL Bochum
VfL Bochum
3-3-2-2
Thay người
71’
Ron Schallenberg
Janik Bachmann
34’
Philipp Strompf
Mats Pannewig
71’
Adrian Gantenbein
Finn Porath
70’
Gerrit Holtmann
Colin Kleine-Bekel
71’
Christopher Antwi-Adjej
Bryan Lasme
70’
Philipp Hofmann
Ibrahim Sissoko
86’
Vitalie Becker
Felipe Sanchez
85’
Felix Passlack
Mathias Clairicia
90’
Moussa Sylla
Emil Højlund
85’
Kjell Waetjen
Francis Onyeka
Cầu thủ dự bị
Justin Heekeren
Niclas Thiede
Felipe Sanchez
Colin Kleine-Bekel
Anton Donkor
Kacper Koscierski
Mertcan Ayhan
Mats Pannewig
Janik Bachmann
Romario Rosch
Finn Porath
Ibrahim Sissoko
Max Gruger
Mathias Clairicia
Bryan Lasme
Samuel Bamba
Emil Højlund
Francis Onyeka
Huấn luyện viên

Frank Kramer

Dieter Hecking

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
10/09 - 2022
04/03 - 2023
Hạng 2 Đức
24/08 - 2025

Thành tích gần đây Schalke 04

Hạng 2 Đức
05/10 - 2025
26/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
Giao hữu
05/09 - 2025
Hạng 2 Đức
31/08 - 2025
24/08 - 2025
DFB Cup
17/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-1
Hạng 2 Đức
10/08 - 2025
02/08 - 2025

Thành tích gần đây VfL Bochum

Hạng 2 Đức
04/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
12/09 - 2025
30/08 - 2025
24/08 - 2025
DFB Cup
16/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-2
Hạng 2 Đức
10/08 - 2025
02/08 - 2025
Giao hữu
27/07 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ElversbergElversberg86111019T H T T T
2Schalke 04Schalke 048602518T B T T T
3DarmstadtDarmstadt8521817B T T T H
4PaderbornPaderborn8521617H T T T T
5Hannover 96Hannover 968521517T B H T H
6KaiserslauternKaiserslautern8503615T T T B T
7Karlsruher SCKarlsruher SC8431215H T B T H
8BerlinBerlin8323211B T B T T
9Arminia BielefeldArminia Bielefeld8314210H T B B B
10Holstein KielHolstein Kiel8314110B T T B H
11Preussen MuensterPreussen Muenster8314-210T B B T B
12Greuther FurthGreuther Furth8314-310T B T B H
13Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf8314-710H T B T B
141. FC Nuremberg1. FC Nuremberg8215-57H B T B T
15Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig8215-77H B B B B
16Dynamo DresdenDynamo Dresden8134-46B H H B H
17VfL BochumVfL Bochum8107-73B B B B B
18MagdeburgMagdeburg8107-123B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow