Thứ Ba, 14/10/2025
Felix Higl (Kiến tạo: Oliver Batista Meier)
40
Paul Seguin (Kiến tạo: Kenan Karaman)
59
Max Gruger (Thay: Aymen Barkok)
64
Pape Meissa Ba (Thay: Amin Younes)
64
Max Grueger (Thay: Aymen Barkok)
65
Semir Telalovic (Thay: Lucas Roser)
67
Maurice Krattenmacher (Thay: Oliver Batista Meier)
67
Semir Telalovic (Thay: Lucas Roeser)
67
Derry Murkin (Thay: Anton Donkor)
73
Adrian Gantenbein
74
Tobias Mohr (Thay: Moussa Sylla)
74
Pape Meissa Ba
81
Aleksandar Kahvic (Thay: Felix Higl)
83
Adrian Gantenbein
86
Adrian Gantenbein
86
Adrian Gantenbein
88
Marcin Kaminski (Kiến tạo: Paul Seguin)
88
Malik Talabidi (Thay: Pape Meissa Ba)
90
Niklas Kolbe (Thay: Philipp Strompf)
90

Thống kê trận đấu Schalke 04 vs SSV Ulm 1846

số liệu thống kê
Schalke 04
Schalke 04
SSV Ulm 1846
SSV Ulm 1846
57 Kiểm soát bóng 43
15 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 0
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Schalke 04 vs SSV Ulm 1846

Tất cả (71)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3'

Pape Meissa Ba rời sân và được thay thế bởi Malik Talabidi.

90+1'

Philipp Strompf rời sân và được thay thế bởi Niklas Kolbe.

88'

Marcin Kaminski đã kiến tạo cho bàn thắng.

88'

Paul Seguin đã kiến tạo cho bàn thắng.

88' V À A A A O O O - Marcin Kaminski đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Marcin Kaminski đã ghi bàn!

88' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Adrian Gantenbein nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Adrian Gantenbein nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

86' THẺ ĐỎ! - Adrian Gantenbein nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

THẺ ĐỎ! - Adrian Gantenbein nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

86' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Adrian Gantenbein nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Adrian Gantenbein nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

83'

Felix Higl rời sân và được thay thế bởi Aleksandar Kahvic.

81' Thẻ vàng cho Pape Meissa Ba.

Thẻ vàng cho Pape Meissa Ba.

74'

Moussa Sylla rời sân và được thay thế bởi Tobias Mohr.

74' Thẻ vàng cho Adrian Gantenbein.

Thẻ vàng cho Adrian Gantenbein.

73'

Anton Donkor rời sân và được thay thế bởi Derry Murkin.

67'

Lucas Roeser rời sân và được thay thế bởi Semir Telalovic.

67'

Oliver Batista Meier rời sân và được thay thế bởi Maurice Krattenmacher.

65'

Aymen Barkok rời sân và được thay thế bởi Max Grueger.

64'

Amin Younes rời sân và được thay thế bởi Pape Meissa Ba.

59'

Kenan Karaman đã kiến tạo cho bàn thắng.

59' V À A A A O O O - Paul Seguin đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Paul Seguin đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

Đội hình xuất phát Schalke 04 vs SSV Ulm 1846

Schalke 04 (4-2-3-1): Justin Heekeren (28), Adrian Gantenbein (17), Tomas Kalas (26), Marcin Kaminski (35), Anton Donkor (30), Ron Schallenberg (6), Paul Seguin (7), Amin Younes (8), Aymen Barkok (25), Kenan Karaman (19), Moussa Sylla (9)

SSV Ulm 1846 (3-4-1-2): Niclas Thiede (1), Tom Gaal (4), Johannes Reichert (5), Philipp Strompf (32), Bastian Allgeier (7), Max Brandt (23), Dennis Dressel (14), Aaron Keller (16), Oliver Batista Meier (21), Lucas Roser (9), Felix Higl (33)

Schalke 04
Schalke 04
4-2-3-1
28
Justin Heekeren
17
Adrian Gantenbein
26
Tomas Kalas
35
Marcin Kaminski
30
Anton Donkor
6
Ron Schallenberg
7
Paul Seguin
8
Amin Younes
25
Aymen Barkok
19
Kenan Karaman
9
Moussa Sylla
33
Felix Higl
9
Lucas Roser
21
Oliver Batista Meier
16
Aaron Keller
14
Dennis Dressel
23
Max Brandt
7
Bastian Allgeier
32
Philipp Strompf
5
Johannes Reichert
4
Tom Gaal
1
Niclas Thiede
SSV Ulm 1846
SSV Ulm 1846
3-4-1-2
Thay người
64’
Malik Talabidi
Pape Meissa Ba
67’
Oliver Batista Meier
Maurice Krattenmacher
65’
Aymen Barkok
Max Gruger
67’
Lucas Roeser
Semir Telalovic
73’
Anton Donkor
Derry Murkin
83’
Felix Higl
Aleksandar Kahvic
74’
Moussa Sylla
Tobias Mohr
90’
Philipp Strompf
Niklas Kolbe
90’
Pape Meissa Ba
Malik Talabidi
Cầu thủ dự bị
Michael Langer
Christian Ortag
Felipe Sanchez
Jonathan Meier
Derry Murkin
Niklas Kolbe
Tobias Mohr
Andreas Ludwig
Max Gruger
Dennis Chessa
Pape Meissa Ba
Maurice Krattenmacher
Seok-ju Hong
Aleksandar Kahvic
Malik Talabidi
Semir Telalovic
Faaris Yusufu
Romario Rosch

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
08/09 - 2023
Hạng 2 Đức
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Schalke 04

Hạng 2 Đức
05/10 - 2025
26/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
Giao hữu
05/09 - 2025
Hạng 2 Đức
31/08 - 2025
24/08 - 2025
DFB Cup
17/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-1
Hạng 2 Đức
10/08 - 2025
02/08 - 2025

Thành tích gần đây SSV Ulm 1846

Giao hữu
08/10 - 2025
DFB Cup
17/08 - 2025
Giao hữu
20/07 - 2025
Hạng 2 Đức
18/05 - 2025
11/05 - 2025
03/05 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ElversbergElversberg86111019T H T T T
2Schalke 04Schalke 048602518T B T T T
3DarmstadtDarmstadt8521817B T T T H
4PaderbornPaderborn8521617H T T T T
5Hannover 96Hannover 968521517T B H T H
6KaiserslauternKaiserslautern8503615T T T B T
7Karlsruher SCKarlsruher SC8431215H T B T H
8BerlinBerlin8323211B T B T T
9Arminia BielefeldArminia Bielefeld8314210H T B B B
10Holstein KielHolstein Kiel8314110B T T B H
11Preussen MuensterPreussen Muenster8314-210T B B T B
12Greuther FurthGreuther Furth8314-310T B T B H
13Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf8314-710H T B T B
141. FC Nuremberg1. FC Nuremberg8215-57H B T B T
15Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig8215-77H B B B B
16Dynamo DresdenDynamo Dresden8134-46B H H B H
17VfL BochumVfL Bochum8107-73B B B B B
18MagdeburgMagdeburg8107-123B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow