Filip Bilbija rời sân và được thay thế bởi Sebastian Klaas.
![]() Anton Donkor 22 | |
![]() Raphael Obermair 40 | |
![]() Tobias Mohr (Thay: Amin Younes) 46 | |
![]() Marvin Mehlem (Kiến tạo: Ilyas Ansah) 48 | |
![]() Paul Seguin 59 | |
![]() Pape Meissa Ba (Thay: Emil Hoejlund) 62 | |
![]() Christopher Antwi-Adjej (Thay: Janik Bachmann) 62 | |
![]() Max Grueger (Thay: Paul Seguin) 71 | |
![]() Adrian Gantenbein (Thay: Taylan Bulut) 71 | |
![]() Santiago Castaneda (Thay: Sven Michel) 72 | |
![]() Adriano Grimaldi (Thay: Marvin Mehlem) 80 | |
![]() Marcel Hoffmeier (Thay: Calvin Brackelmann) 80 | |
![]() Felix Platte (Thay: Ilyas Ansah) 89 | |
![]() Sebastian Klaas (Thay: Filip Bilbija) 89 |
Thống kê trận đấu Schalke 04 vs Paderborn


Diễn biến Schalke 04 vs Paderborn
Ilyas Ansah rời sân và được thay thế bởi Felix Platte.
Calvin Brackelmann rời sân và được thay thế bởi Marcel Hoffmeier.
Marvin Mehlem rời sân và được thay thế bởi Adriano Grimaldi.
Sven Michel rời sân và được thay thế bởi Santiago Castaneda.
Taylan Bulut rời sân và được thay thế bởi Adrian Gantenbein.
Paul Seguin rời sân và được thay thế bởi Max Grueger.
Janik Bachmann rời sân và được thay thế bởi Christopher Antwi-Adjej.
Emil Hoejlund rời sân và được thay thế bởi Pape Meissa Ba.

Thẻ vàng cho Paul Seguin.
Ilyas Ansah đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Marvin Mehlem ghi bàn!
Amin Younes rời sân và được thay thế bởi Tobias Mohr.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Raphael Obermair đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Anton Donkor.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Schalke 04 vs Paderborn
Schalke 04 (4-4-2): Justin Heekeren (28), Taylan Bulut (31), Tomas Kalas (26), Marcin Kaminski (35), Anton Donkor (30), Janik Bachmann (14), Ron Schallenberg (6), Paul Seguin (7), Amin Younes (8), Emil Højlund (15), Moussa Sylla (9)
Paderborn (3-3-2-2): Manuel Riemann (1), Tjark Lasse Scheller (25), Felix Götze (20), Calvin Marc Brackelmann (4), Raphael Obermair (23), Matt Hansen (22), Aaron Zehnter (32), Marvin Mehlem (6), Filip Bilbija (7), Sven Michel (11), Ilyas Ansah (29)


Thay người | |||
46’ | Amin Younes Tobias Mohr | 72’ | Sven Michel Santiago Castaneda |
62’ | Janik Bachmann Christopher Antwi-Adjei | 80’ | Calvin Brackelmann Marcel Hoffmeier |
62’ | Emil Hoejlund Pape Meissa Ba | 80’ | Marvin Mehlem Adriano Grimaldi |
71’ | Taylan Bulut Adrian Gantenbein | 89’ | Filip Bilbija Sebastian Klaas |
71’ | Paul Seguin Max Gruger | 89’ | Ilyas Ansah Felix Platte |
Cầu thủ dự bị | |||
Michael Langer | Markus Schubert | ||
Felipe Sanchez | Larin Curda | ||
Adrian Gantenbein | Marcel Hoffmeier | ||
Mehmet-Can Aydin | Santiago Castaneda | ||
Christopher Antwi-Adjei | Luca Herrmann | ||
Tobias Mohr | Sebastian Klaas | ||
Max Gruger | Luis Engelns | ||
Pape Meissa Ba | Felix Platte | ||
Peter Remmert | Adriano Grimaldi |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Schalke 04 vs Paderborn
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Schalke 04
Thành tích gần đây Paderborn
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 18 | 7 | 9 | 15 | 61 | T B H T T |
2 | ![]() | 34 | 16 | 11 | 7 | 34 | 59 | H B T T B |
3 | ![]() | 34 | 16 | 10 | 8 | 27 | 58 | H H T T T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 10 | 55 | T H T T B |
5 | ![]() | 34 | 14 | 11 | 9 | 12 | 53 | T H B B T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 11 | 9 | 5 | 53 | H H H T B |
7 | ![]() | 34 | 15 | 8 | 11 | 1 | 53 | B T H T B |
8 | ![]() | 34 | 14 | 10 | 10 | 2 | 52 | T T H H T |
9 | ![]() | 34 | 13 | 12 | 9 | 5 | 51 | B T T H H |
10 | ![]() | 34 | 14 | 6 | 14 | 3 | 48 | B H B B T |
11 | ![]() | 34 | 12 | 8 | 14 | -2 | 44 | T H T B H |
12 | ![]() | 34 | 11 | 9 | 14 | 1 | 42 | T H B B T |
13 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -14 | 39 | B B B H T |
14 | ![]() | 34 | 10 | 8 | 16 | -10 | 38 | H B B B B |
15 | ![]() | 34 | 8 | 12 | 14 | -3 | 36 | B H T T H |
16 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -26 | 35 | T H H B B |
17 | 34 | 6 | 12 | 16 | -12 | 30 | B T B B H | |
18 | ![]() | 34 | 6 | 7 | 21 | -48 | 25 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại