Vậy là hết! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả Schalke 04 vs Holstein Kiel hôm nay 13-09-2025
Giải Hạng 2 Đức - Th 7, 13/9
Kết thúc



![]() Alexander Bernhardsson (Kiến tạo: Adrian Kapralik) 6 | |
![]() Skrzybski, Steven 61 | |
![]() Steven Skrzybski 61 | |
![]() Janik Bachmann (Thay: Ron Schallenberg) 64 | |
![]() Adrian Gantenbein (Thay: Finn Porath) 64 | |
![]() Phil Harres (Thay: Steven Skrzybski) 64 | |
![]() Lasse Rosenboom (Thay: Marcus Mueller) 64 | |
![]() Bryan Lasme (Thay: Christian Gomis) 67 | |
![]() Hasan Kurucay (Thay: Felipe Sanchez) 78 | |
![]() Christopher Antwi-Adjej (Thay: Vitalie Becker) 78 | |
![]() Marko Ivezic (Thay: Marco Komenda) 83 | |
![]() Robert Wagner (Thay: Magnus Knudsen) 83 | |
![]() Johansson, Carl 87 | |
![]() Carl Johansson 87 | |
![]() David Zec 90+7' |
Vậy là hết! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Thẻ vàng cho David Zec.
Thẻ vàng cho Carl Johansson.
Magnus Knudsen rời sân và được thay thế bởi Robert Wagner.
Marco Komenda rời sân và được thay thế bởi Marko Ivezic.
Vitalie Becker rời sân và được thay thế bởi Christopher Antwi-Adjej.
Felipe Sanchez rời sân và được thay thế bởi Hasan Kurucay.
Christian Gomis rời sân và được thay thế bởi Bryan Lasme.
Marcus Mueller rời sân và được thay thế bởi Lasse Rosenboom.
Steven Skrzybski rời sân và được thay thế bởi Phil Harres.
Finn Porath rời sân và được thay thế bởi Adrian Gantenbein.
Ron Schallenberg rời sân và được thay thế bởi Janik Bachmann.
Thẻ vàng cho Steven Skrzybski.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Adrian Kapralik đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Alexander Bernhardsson đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Schalke 04 (3-4-2-1): Loris Karius (1), Timo Becker (5), Nikola Katić (25), Felipe Sanchez (2), Finn Porath (27), Ron Schallenberg (6), Soufiane El-Faouzi (23), Vitalie Becker (33), Christian Pierre Louis Gomis (7), Kenan Karaman (19), Moussa Sylla (9)
Holstein Kiel (4-4-2): Jonas Krumrey (21), John Tolkin (47), David Zec (26), Carl Johansson (5), Marco Komenda (3), Alexander Bernhardsson (11), Kasper Davidsen (15), Magnus Knudsen (24), Adrian Kapralik (20), Steven Skrzybski (7), Marcus Muller (25)
Thay người | |||
64’ | Finn Porath Adrian Gantenbein | 64’ | Marcus Mueller Lasse Rosenboom |
64’ | Ron Schallenberg Janik Bachmann | 64’ | Steven Skrzybski Phil Harres |
67’ | Christian Gomis Bryan Lasme | 83’ | Marco Komenda Marko Ivezic |
78’ | Felipe Sanchez Hasan Kurucay | 83’ | Magnus Knudsen Robert Wagner |
78’ | Vitalie Becker Christopher Antwi-Adjei |
Cầu thủ dự bị | |||
Justin Heekeren | Timon Weiner | ||
Henning Matriciani | Ivan Nekic | ||
Adrian Gantenbein | Lasse Rosenboom | ||
Hasan Kurucay | Marko Ivezic | ||
Christopher Antwi-Adjei | Jonas Therkelsen | ||
Mauro Zalazar | Stefan Schwab | ||
Janik Bachmann | Robert Wagner | ||
Bryan Lasme | Phil Harres | ||
Niklas Niehoff |
Huấn luyện viên | |||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 19 | T H T T T |
2 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 5 | 18 | T B T T T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | B T T T H |
4 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 6 | 17 | H T T T T |
5 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 5 | 17 | T B H T H |
6 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 6 | 15 | T T T B T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 2 | 15 | H T B T H |
8 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | B T B T T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 2 | 10 | H T B B B |
10 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 1 | 10 | B T T B H |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | T B B T B |
12 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B T B H |
13 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -7 | 10 | H T B T B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -5 | 7 | H B T B T |
15 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -7 | 7 | H B B B B |
16 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -4 | 6 | B H H B H |
17 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -7 | 3 | B B B B B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -12 | 3 | B B B B B |