Thẻ vàng cho Vitalie Becker.
Trực tiếp kết quả Schalke 04 vs Greuther Furth hôm nay 26-09-2025
Giải Hạng 2 Đức - Th 6, 26/9
Kết thúc



![]() Mertcan Ayhan (Thay: Timo Becker) 9 | |
![]() Jannik Dehm 25 | |
![]() Philipp Ziereis 46 | |
![]() Reno Muenz (Thay: Brynjar Ingi Bjarnason) 62 | |
![]() Jomaine Consbruch (Thay: Aaron Keller) 62 | |
![]() Julian Green (Thay: Mathias Olesen) 62 | |
![]() Finn Porath (Thay: Adrian Gantenbein) 71 | |
![]() Bryan Lasme (Thay: Christian Gomis) 71 | |
![]() Finn Porath (Kiến tạo: Kenan Karaman) 77 | |
![]() Felix Higl (Thay: Branimir Hrgota) 84 | |
![]() Omar Sillah (Thay: Jannik Dehm) 84 | |
![]() Felipe Sanchez (Thay: Moussa Sylla) 86 | |
![]() Janik Bachmann (Thay: Mertcan Ayhan) 87 | |
![]() Nikola Katic 90+2' | |
![]() Soufian El-Faouzi 90+8' | |
![]() Vitalie Becker 90+8' |
Thẻ vàng cho Vitalie Becker.
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Nikola Katic.
Mertcan Ayhan rời sân và được thay thế bởi Janik Bachmann.
Moussa Sylla rời sân và được thay thế bởi Felipe Sanchez.
Jannik Dehm rời sân và được thay thế bởi Omar Sillah.
Branimir Hrgota rời sân và được thay thế bởi Felix Higl.
V À A A A O O O - Finn Porath đã ghi bàn!
Christian Gomis rời sân và được thay thế bởi Bryan Lasme.
Adrian Gantenbein rời sân và được thay thế bởi Finn Porath.
Mathias Olesen rời sân và được thay thế bởi Julian Green.
Aaron Keller rời sân và được thay thế bởi Jomaine Consbruch.
Brynjar Ingi Bjarnason rời sân và được thay thế bởi Reno Muenz.
Thẻ vàng cho Philipp Ziereis.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Jannik Dehm.
Timo Becker rời sân và được thay thế bởi Mertcan Ayhan.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Schalke 04 (3-4-2-1): Loris Karius (1), Timo Becker (5), Nikola Katić (25), Hasan Kurucay (4), Adrian Gantenbein (17), Soufiane El-Faouzi (23), Ron Schallenberg (6), Vitalie Becker (33), Christian Pierre Louis Gomis (7), Kenan Karaman (19), Moussa Sylla (9)
Greuther Furth (4-2-3-1): Pelle Boevink (26), Jannik Dehm (23), Philipp Ziereis (4), Brynjar Ingi Bjarnason (25), Gian-Luca Itter (27), Mathias Olesen (8), Marco John (24), Felix Klaus (30), Branimir Hrgota (10), Aaron Keller (16), Noel Futkeu (9)
Thay người | |||
9’ | Janik Bachmann Mertcan Ayhan | 62’ | Brynjar Ingi Bjarnason Reno Münz |
71’ | Adrian Gantenbein Finn Porath | 62’ | Aaron Keller Jomaine Consbruch |
71’ | Christian Gomis Bryan Lasme | 62’ | Mathias Olesen Julian Green |
86’ | Moussa Sylla Felipe Sanchez | 84’ | Branimir Hrgota Felix Higl |
87’ | Mertcan Ayhan Janik Bachmann | 84’ | Jannik Dehm Omar Sillah |
Cầu thủ dự bị | |||
Justin Heekeren | Lukas Reich | ||
Mertcan Ayhan | Reno Münz | ||
Felipe Sanchez | Noah Konig | ||
Finn Porath | Jomaine Consbruch | ||
Christopher Antwi-Adjei | Julian Green | ||
Mauro Zalazar | Dennis Srbeny | ||
Janik Bachmann | Felix Higl | ||
Amin Younes | Omar Sillah | ||
Bryan Lasme | Silas Pruefrock |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 19 | T H T T T |
2 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 5 | 18 | T B T T T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | B T T T H |
4 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 6 | 17 | H T T T T |
5 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 5 | 17 | T B H T H |
6 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 6 | 15 | T T T B T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 2 | 15 | H T B T H |
8 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | B T B T T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 2 | 10 | H T B B B |
10 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 1 | 10 | B T T B H |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | T B B T B |
12 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B T B H |
13 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -7 | 10 | H T B T B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -5 | 7 | H B T B T |
15 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -7 | 7 | H B B B B |
16 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -4 | 6 | B H H B H |
17 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -7 | 3 | B B B B B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -12 | 3 | B B B B B |