Thẻ vàng cho Vitalie Becker.
- Mertcan Ayhan (Thay: Timo Becker)
9 - Finn Porath (Thay: Adrian Gantenbein)
71 - Bryan Lasme (Thay: Christian Gomis)
71 - Finn Porath (Kiến tạo: Kenan Karaman)
77 - Felipe Sanchez (Thay: Moussa Sylla)
86 - Janik Bachmann (Thay: Mertcan Ayhan)
87 - Nikola Katic
90+2' - Soufian El-Faouzi
90+8' - Vitalie Becker
90+8'
- Jannik Dehm
25 - Philipp Ziereis
46 - Reno Muenz (Thay: Brynjar Ingi Bjarnason)
62 - Jomaine Consbruch (Thay: Aaron Keller)
62 - Julian Green (Thay: Mathias Olesen)
62 - Felix Higl (Thay: Branimir Hrgota)
84 - Omar Sillah (Thay: Jannik Dehm)
84
Thống kê trận đấu Schalke 04 vs Greuther Furth
Diễn biến Schalke 04 vs Greuther Furth
Tất cả (19)
Mới nhất
|
Cũ nhất
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Nikola Katic.
Mertcan Ayhan rời sân và được thay thế bởi Janik Bachmann.
Moussa Sylla rời sân và được thay thế bởi Felipe Sanchez.
Jannik Dehm rời sân và được thay thế bởi Omar Sillah.
Branimir Hrgota rời sân và được thay thế bởi Felix Higl.
V À A A A O O O - Finn Porath đã ghi bàn!
Christian Gomis rời sân và được thay thế bởi Bryan Lasme.
Adrian Gantenbein rời sân và được thay thế bởi Finn Porath.
Mathias Olesen rời sân và được thay thế bởi Julian Green.
Aaron Keller rời sân và được thay thế bởi Jomaine Consbruch.
Brynjar Ingi Bjarnason rời sân và được thay thế bởi Reno Muenz.
Thẻ vàng cho Philipp Ziereis.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Jannik Dehm.
Timo Becker rời sân và được thay thế bởi Mertcan Ayhan.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Schalke 04 vs Greuther Furth
Schalke 04 (3-4-2-1): Loris Karius (1), Timo Becker (5), Nikola Katić (25), Hasan Kurucay (4), Adrian Gantenbein (17), Soufiane El-Faouzi (23), Ron Schallenberg (6), Vitalie Becker (33), Christian Pierre Louis Gomis (7), Kenan Karaman (19), Moussa Sylla (9)
Greuther Furth (4-2-3-1): Pelle Boevink (26), Jannik Dehm (23), Philipp Ziereis (4), Brynjar Ingi Bjarnason (25), Gian-Luca Itter (27), Mathias Olesen (8), Marco John (24), Felix Klaus (30), Branimir Hrgota (10), Aaron Keller (16), Noel Futkeu (9)
| Thay người | |||
| 9’ | Janik Bachmann Mertcan Ayhan | 62’ | Brynjar Ingi Bjarnason Reno Münz |
| 71’ | Adrian Gantenbein Finn Porath | 62’ | Aaron Keller Jomaine Consbruch |
| 71’ | Christian Gomis Bryan Lasme | 62’ | Mathias Olesen Julian Green |
| 86’ | Moussa Sylla Felipe Sanchez | 84’ | Branimir Hrgota Felix Higl |
| 87’ | Mertcan Ayhan Janik Bachmann | 84’ | Jannik Dehm Omar Sillah |
| Cầu thủ dự bị | |||
Justin Heekeren | Lukas Reich | ||
Mertcan Ayhan | Reno Münz | ||
Felipe Sanchez | Noah Konig | ||
Finn Porath | Jomaine Consbruch | ||
Christopher Antwi-Adjei | Julian Green | ||
Mauro Zalazar | Dennis Srbeny | ||
Janik Bachmann | Felix Higl | ||
Amin Younes | Omar Sillah | ||
Bryan Lasme | Silas Pruefrock | ||
Nhận định Schalke 04 vs Greuther Furth
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Schalke 04
Thành tích gần đây Greuther Furth
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 14 | 10 | 1 | 3 | 10 | 31 | T B T H T |
| 2 | | 14 | 9 | 2 | 3 | 7 | 29 | T T T B B |
| 3 | | 14 | 8 | 3 | 3 | 14 | 27 | B H B T H |
| 4 | | 14 | 8 | 3 | 3 | 9 | 27 | T H B T T |
| 5 | | 14 | 7 | 5 | 2 | 10 | 26 | B H T T H |
| 6 | | 14 | 8 | 2 | 4 | 7 | 26 | T T T T T |
| 7 | | 14 | 7 | 2 | 5 | 7 | 23 | H H B T B |
| 8 | | 14 | 6 | 3 | 5 | -3 | 21 | T T B B B |
| 9 | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | B T B H T | |
| 10 | | 14 | 5 | 3 | 6 | -4 | 18 | H T T T B |
| 11 | | 14 | 5 | 2 | 7 | 4 | 17 | T H T B B |
| 12 | | 14 | 5 | 1 | 8 | 0 | 16 | H T T B T |
| 13 | | 14 | 4 | 3 | 7 | -3 | 15 | H B T B B |
| 14 | | 14 | 4 | 2 | 8 | -10 | 14 | B H B T B |
| 15 | | 14 | 3 | 4 | 7 | -6 | 13 | B B B T T |
| 16 | | 14 | 4 | 1 | 9 | -11 | 13 | B B B B T |
| 17 | | 14 | 4 | 1 | 9 | -17 | 13 | B B T B B |
| 18 | | 14 | 3 | 1 | 10 | -11 | 10 | T B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại