Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
(VAR check) 18 | |
Lukas Petkov (Kiến tạo: Fisnik Asllani) 20 | |
Florian Le Joncour 38 | |
Lukas Pinckert 44 | |
Maurice Neubauer (Kiến tạo: Lukas Petkov) 47 | |
Derry Murkin 52 | |
Christopher Antwi-Adjei (Thay: Mehmet-Can Aydin) 58 | |
Yassin Ben Balla (Thay: Adrian Gantenbein) 58 | |
Christopher Antwi-Adjej (Thay: Mehmet Aydin) 58 | |
Pierre-Michel Lasogga (Thay: Max Grueger) 70 | |
Amin Younes (Thay: Tobias Mohr) 78 | |
Anton Donkor (Thay: Derry Murkin) 78 | |
Maximilian Rohr (Thay: Lukas Petkov) 79 | |
Luca Schnellbacher (Thay: Tom Zimmerschied) 79 | |
Yassin Ben Balla (Kiến tạo: Amin Younes) 85 | |
Frederik Schmahl (Thay: Fisnik Asllani) 86 | |
Carlo Sickinger (Thay: Semih Sahin) 86 | |
Christopher Antwi-Adjej 90+1' |
Thống kê trận đấu Schalke 04 vs Elversberg


Diễn biến Schalke 04 vs Elversberg
Thẻ vàng cho Christopher Antwi-Adjej.
Semih Sahin rời sân và được thay thế bởi Carlo Sickinger.
Fisnik Asllani rời sân và được thay thế bởi Frederik Schmahl.
V À A A O O O - Yassin Ben Balla đã ghi bàn!
Amin Younes đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Tom Zimmerschied rời sân và được thay thế bởi Luca Schnellbacher.
Lukas Petkov rời sân và được thay thế bởi Maximilian Rohr.
Derry Murkin rời sân và được thay thế bởi Anton Donkor.
Tobias Mohr rời sân và được thay thế bởi Amin Younes.
Max Grueger rời sân và được thay thế bởi Pierre-Michel Lasogga.
Mehmet Aydin rời sân và được thay thế bởi Christopher Antwi-Adjej.
Adrian Gantenbein rời sân và được thay thế bởi Yassin Ben Balla.
Thẻ vàng cho Derry Murkin.
Robin Fellhauer đã kiến tạo cho bàn thắng.
Lukas Petkov đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Maurice Neubauer ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Lukas Pinckert.
Đội hình xuất phát Schalke 04 vs Elversberg
Schalke 04 (4-2-3-1): Justin Heekeren (28), Adrian Gantenbein (17), Ron Schallenberg (6), Marcin Kaminski (35), Derry Murkin (5), Taylan Bulut (31), Max Gruger (37), Mehmet-Can Aydin (23), Kenan Karaman (19), Tobias Mohr (29), Moussa Sylla (9)
Elversberg (4-2-3-1): Nicolas Kristof (20), Elias Baum (2), Lukas Finn Pinckert (19), Florian Le Joncour (3), Maurice Neubauer (33), Robin Fellhauer (6), Semih Sahin (8), Lukas Petkov (25), Muhammed Damar (30), Tom Zimmerschied (29), Fisnik Asllani (10)


| Thay người | |||
| 58’ | Mehmet Aydin Christopher Antwi-Adjei | 79’ | Lukas Petkov Maximilian Rohr |
| 58’ | Adrian Gantenbein Yassin Ben Balla | 79’ | Tom Zimmerschied Luca Schnellbacher |
| 70’ | Max Grueger Pierre-Michel Lasogga | 86’ | Fisnik Asllani Julius Frederik Schmahl |
| 78’ | Derry Murkin Anton Donkor | 86’ | Semih Sahin Carlo Sickinger |
| 78’ | Tobias Mohr Amin Younes | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Michael Langer | Tim Boss | ||
Felipe Sanchez | Maximilian Rohr | ||
Anton Donkor | Manuel Feil | ||
Mauro Zalazar | Julius Frederik Schmahl | ||
Christopher Antwi-Adjei | Carlo Sickinger | ||
Amin Younes | Luca Schnellbacher | ||
Pape Meissa Ba | Filimon Gerezgiher | ||
Yassin Ben Balla | Paul Stock | ||
Pierre-Michel Lasogga | Younes Ebnoutalib | ||
Nhận định Schalke 04 vs Elversberg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Schalke 04
Thành tích gần đây Elversberg
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 10 | 1 | 3 | 10 | 31 | T B T H T | |
| 2 | 14 | 9 | 2 | 3 | 7 | 29 | T T T B B | |
| 3 | 14 | 8 | 3 | 3 | 14 | 27 | B H B T H | |
| 4 | 14 | 8 | 3 | 3 | 9 | 27 | T H B T T | |
| 5 | 14 | 7 | 5 | 2 | 10 | 26 | B H T T H | |
| 6 | 14 | 8 | 2 | 4 | 7 | 26 | T T T T T | |
| 7 | 14 | 7 | 2 | 5 | 7 | 23 | H H B T B | |
| 8 | 14 | 6 | 3 | 5 | -3 | 21 | T T B B B | |
| 9 | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | B T B H T | |
| 10 | 14 | 5 | 3 | 6 | -4 | 18 | H T T T B | |
| 11 | 14 | 5 | 2 | 7 | 4 | 17 | T H T B B | |
| 12 | 14 | 5 | 1 | 8 | 0 | 16 | H T T B T | |
| 13 | 14 | 4 | 3 | 7 | -3 | 15 | H B T B B | |
| 14 | 14 | 4 | 2 | 8 | -10 | 14 | B H B T B | |
| 15 | 14 | 3 | 4 | 7 | -6 | 13 | B B B T T | |
| 16 | 14 | 4 | 1 | 9 | -11 | 13 | B B B B T | |
| 17 | 14 | 4 | 1 | 9 | -17 | 13 | B B T B B | |
| 18 | 14 | 3 | 1 | 10 | -11 | 10 | T B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
