Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Thomas Ouwejan 20 | |
Chris Loewe 44 | |
Yaroslav Mikhailov 45 | |
Michael Sollbauer 45 | |
Marcin Kaminski 48 | |
Marius Buelter (Kiến tạo: Thomas Ouwejan) 78 | |
Marcin Kaminski (Kiến tạo: Thomas Ouwejan) 90 |
Thống kê trận đấu Schalke 04 vs Dynamo Dresden


Diễn biến Schalke 04 vs Dynamo Dresden
G O O O A A A L - Marcin Kaminski là mục tiêu!
Marius Buelter ra sân và anh ấy được thay thế bởi Marvin Pieringer.
Michael Sollbauer sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Sebastian Mai.
Rodrigo Zalazar sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Florian Flick.
G O O O A A A L - Marius Buelter đang nhắm mục tiêu!
Yannick Stark sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Luca Herrmann.
Yaroslav Mikhailov sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Danny Latza.
Robin Becker sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Guram Giorbelidze.
Robin Becker sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Marcin Kaminski.
Chris Loewe sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Julius Kade.
Heinz Moerschel ra sân và anh ấy được thay thế bởi Pascal Sohm.
Robin Becker sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Julius Kade.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi trong hiệp một
Thẻ vàng cho Michael Sollbauer.
Thẻ vàng cho Yaroslav Mikhailov.
Thẻ vàng cho Yaroslav Mikhailov.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Chris Loewe.
Đội hình xuất phát Schalke 04 vs Dynamo Dresden
Schalke 04 (3-3-2-2): Martin Fraisl (30), Malick Thiaw (33), Ko Itakura (3), Marcin Kaminski (35), Reinhold Ranftl (27), Victor Palsson (4), Thomas Ouwejan (2), Rodrigo Zalazar (10), Yaroslav Mikhailov (39), Simon Terodde (9), Marius Buelter (11)
Dynamo Dresden (4-4-2): Kevin Broll (1), Michael Akoto (3), Michael Sollbauer (21), Antonis Aidonis (23), Chris Loewe (15), Robin Becker (16), Yannick Stark (5), Paul Will (28), Heinz Moerschel (8), Christoph Daferner (33), Morris Schroeter (17)


| Thay người | |||
| 65’ | Yaroslav Mikhailov Danny Latza | 46’ | Chris Loewe Julius Kade |
| 82’ | Rodrigo Zalazar Florian Flick | 46’ | Heinz Moerschel Pascal Sohm |
| 90’ | Marius Buelter Marvin Pieringer | 64’ | Robin Becker Guram Giorbelidze |
| 71’ | Yannick Stark Luca Herrmann | ||
| 82’ | Michael Sollbauer Sebastian Mai | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Mehmet Aydin | Philipp Hosiner | ||
Timo Becker | Luca Herrmann | ||
Darko Churlinov | Jong-Min Seo | ||
Florian Flick | Sebastian Mai | ||
Blendi Idrizi | Julius Kade | ||
Danny Latza | Agyemang Diawusie | ||
Henning Matriciani | Pascal Sohm | ||
Ralf Faehrmann | Guram Giorbelidze | ||
Marvin Pieringer | Anton Mitryushkin | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Schalke 04
Thành tích gần đây Dynamo Dresden
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 10 | 1 | 3 | 10 | 31 | T B T H T | |
| 2 | 14 | 9 | 2 | 3 | 7 | 29 | T T T B B | |
| 3 | 14 | 8 | 3 | 3 | 14 | 27 | B H B T H | |
| 4 | 14 | 8 | 3 | 3 | 9 | 27 | T H B T T | |
| 5 | 14 | 7 | 5 | 2 | 10 | 26 | B H T T H | |
| 6 | 14 | 8 | 2 | 4 | 7 | 26 | T T T T T | |
| 7 | 14 | 7 | 2 | 5 | 7 | 23 | H H B T B | |
| 8 | 14 | 6 | 3 | 5 | -3 | 21 | T T B B B | |
| 9 | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | B T B H T | |
| 10 | 14 | 5 | 3 | 6 | -4 | 18 | H T T T B | |
| 11 | 14 | 5 | 2 | 7 | 4 | 17 | T H T B B | |
| 12 | 14 | 5 | 1 | 8 | 0 | 16 | H T T B T | |
| 13 | 14 | 4 | 3 | 7 | -3 | 15 | H B T B B | |
| 14 | 14 | 4 | 2 | 8 | -10 | 14 | B H B T B | |
| 15 | 14 | 3 | 4 | 7 | -6 | 13 | B B B T T | |
| 16 | 14 | 4 | 1 | 9 | -11 | 13 | B B B B T | |
| 17 | 14 | 4 | 1 | 9 | -17 | 13 | B B T B B | |
| 18 | 14 | 3 | 1 | 10 | -11 | 10 | T B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch