Thứ Sáu, 28/11/2025
Moussa Sylla (Kiến tạo: Soufian El-Faouzi)
9
Janik Bachmann
27
Aleksandar Vukotic
32
Adrian Gantenbein
38
Merveille Papela (Thay: Jean-Paul Boetius)
63
Finn Porath (Thay: Adrian Gantenbein)
63
Christian Pierre Louis Gomis (Thay: Janik Bachmann)
64
Matthias Bader (Thay: Hiroki Akiyama)
64
Christian Gomis (Thay: Janik Bachmann)
64
Paul Will (Thay: Bartosz Bialek)
64
Felipe Sanchez (Thay: Vitalie Becker)
81
Fabian Holland (Thay: Marco Richter)
81
Fynn Lakenmacher (Thay: Aleksandar Vukotic)
81
Mika Wallentowitz (Thay: Christian Gomis)
85
Wallentowitz, Mika
90+3'
Mika Wallentowitz
90+3'
Soufian El-Faouzi
90+5'
Hasan Kurucay
90+9'

Thống kê trận đấu Schalke 04 vs Darmstadt

số liệu thống kê
Schalke 04
Schalke 04
Darmstadt
Darmstadt
42 Kiểm soát bóng 58
15 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
2 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
5 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
3 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Schalke 04 vs Darmstadt

Tất cả (33)
90+9' Thẻ vàng cho Hasan Kurucay.

Thẻ vàng cho Hasan Kurucay.

90+5' Thẻ vàng cho Soufian El-Faouzi.

Thẻ vàng cho Soufian El-Faouzi.

90+3' Thẻ vàng cho Mika Wallentowitz.

Thẻ vàng cho Mika Wallentowitz.

90+3' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

85'

Christian Gomis rời sân và được thay thế bởi Mika Wallentowitz.

81'

Aleksandar Vukotic rời sân và được thay thế bởi Fynn Lakenmacher.

81'

Marco Richter rời sân và được thay thế bởi Fabian Holland.

81'

Vitalie Becker rời sân và được thay thế bởi Felipe Sanchez.

64'

Bartosz Bialek rời sân và được thay thế bởi Paul Will.

64'

Janik Bachmann rời sân và được thay thế bởi Christian Gomis.

64'

Adrian Gantenbein rời sân và được thay thế bởi Finn Porath.

64'

Hiroki Akiyama rời sân và được thay thế bởi Matthias Bader.

63'

Adrian Gantenbein rời sân và được thay thế bởi Finn Porath.

63'

Jean-Paul Boetius rời sân và được thay thế bởi Merveille Papela.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

38' Thẻ vàng cho Adrian Gantenbein.

Thẻ vàng cho Adrian Gantenbein.

32' Thẻ vàng cho Aleksandar Vukotic.

Thẻ vàng cho Aleksandar Vukotic.

27' Thẻ vàng cho Janik Bachmann.

Thẻ vàng cho Janik Bachmann.

9'

Soufian El-Faouzi đã kiến tạo cho bàn thắng.

9' V À A A O O O - Moussa Sylla đã ghi bàn!

V À A A O O O - Moussa Sylla đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Schalke 04 vs Darmstadt

Schalke 04 (3-4-2-1): Loris Karius (1), Mertcan Ayhan (43), Nikola Katić (25), Hasan Kurucay (4), Adrian Gantenbein (17), Soufiane El-Faouzi (23), Ron Schallenberg (6), Vitalie Becker (33), Janik Bachmann (14), Kenan Karaman (19), Moussa Sylla (9)

Darmstadt (3-5-1-1): Marcel Schuhen (1), Patric Pfeiffer (6), Aleksandar Vukotic (20), Matej Maglica (5), Killian Corredor (34), Marco Richter (23), Hiroki Akiyama (16), Jean-Paul Boetius (10), Luca Marseiler (8), Fraser Hornby (9), Bartosz Bialek (27)

Schalke 04
Schalke 04
3-4-2-1
1
Loris Karius
43
Mertcan Ayhan
25
Nikola Katić
4
Hasan Kurucay
17
Adrian Gantenbein
23
Soufiane El-Faouzi
6
Ron Schallenberg
33
Vitalie Becker
14
Janik Bachmann
19
Kenan Karaman
9
Moussa Sylla
27
Bartosz Bialek
9
Fraser Hornby
8
Luca Marseiler
10
Jean-Paul Boetius
16
Hiroki Akiyama
23
Marco Richter
34
Killian Corredor
5
Matej Maglica
20
Aleksandar Vukotic
6
Patric Pfeiffer
1
Marcel Schuhen
Darmstadt
Darmstadt
3-5-1-1
Thay người
63’
Adrian Gantenbein
Finn Porath
63’
Jean-Paul Boetius
Merveille Papela
64’
Mika Wallentowitz
Christian Pierre Louis Gomis
64’
Hiroki Akiyama
Matthias Bader
81’
Vitalie Becker
Felipe Sanchez
64’
Bartosz Bialek
Paul Will
85’
Christian Gomis
Mika Wallentowitz
81’
Marco Richter
Fabian Holland
81’
Aleksandar Vukotic
Fynn Lakenmacher
Cầu thủ dự bị
Justin Heekeren
Benedikt Borner
Felipe Sanchez
Leon Klassen
Henning Matriciani
Matthias Bader
Amin Younes
Fabian Holland
Mauro Zalazar
Merveille Papela
Finn Porath
Paul Will
Max Gruger
Yosuke Furukawa
Christian Pierre Louis Gomis
Fynn Lakenmacher
Mika Wallentowitz
Serhat Semih Guler
Huấn luyện viên

Frank Kramer

Torsten Lieberknecht

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
Hạng 2 Đức
07/11 - 2021
16/04 - 2022
17/04 - 2022
20/09 - 2024
23/02 - 2025
24/10 - 2025
DFB Cup
30/10 - 2025

Thành tích gần đây Schalke 04

Hạng 2 Đức
22/11 - 2025
Giao hữu
14/11 - 2025
Hạng 2 Đức
08/11 - 2025
01/11 - 2025
DFB Cup
30/10 - 2025
Hạng 2 Đức
24/10 - 2025
17/10 - 2025
05/10 - 2025
26/09 - 2025
20/09 - 2025

Thành tích gần đây Darmstadt

Hạng 2 Đức
23/11 - 2025
08/11 - 2025
02/11 - 2025
DFB Cup
30/10 - 2025
Hạng 2 Đức
24/10 - 2025
19/10 - 2025
04/10 - 2025
26/09 - 2025
21/09 - 2025
13/09 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PaderbornPaderborn13922829T T T T B
2Schalke 04Schalke 0413913928T T B T H
3ElversbergElversberg138231426T B H B T
4DarmstadtDarmstadt137421025H B H T T
5Hannover 96Hannover 9613733624B T H B T
6KaiserslauternKaiserslautern13724923T H H B T
7BerlinBerlin13724623B T T T T
8Karlsruher SCKarlsruher SC13634021B T T B B
91. FC Nuremberg1. FC Nuremberg13535-118H H T T T
10Arminia BielefeldArminia Bielefeld13526517B T H T B
11Holstein KielHolstein Kiel13436-215H H B T B
12Preussen MuensterPreussen Muenster13436-415H B T B H
13Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf13427-914B B H B T
14VfL BochumVfL Bochum13418-313T H T T B
15Greuther FurthGreuther Furth13418-1413B B B T B
16Dynamo DresdenDynamo Dresden13247-710H B B B T
17Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig13319-1310T B B B B
18MagdeburgMagdeburg132110-147H T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow