Thẻ vàng cho Hasan Kurucay.
- Moussa Sylla (Kiến tạo: Soufian El-Faouzi)
9 - Janik Bachmann
27 - Adrian Gantenbein
38 - Finn Porath (Thay: Adrian Gantenbein)
63 - Christian Pierre Louis Gomis (Thay: Janik Bachmann)
64 - Christian Gomis (Thay: Janik Bachmann)
64 - Felipe Sanchez (Thay: Vitalie Becker)
81 - Mika Wallentowitz (Thay: Christian Gomis)
85 - Wallentowitz, Mika
90+3' - Mika Wallentowitz
90+3' - Soufian El-Faouzi
90+5' - Hasan Kurucay
90+9'
- Aleksandar Vukotic
32 - Merveille Papela (Thay: Jean-Paul Boetius)
63 - Matthias Bader (Thay: Hiroki Akiyama)
64 - Paul Will (Thay: Bartosz Bialek)
64 - Fabian Holland (Thay: Marco Richter)
81 - Fynn Lakenmacher (Thay: Aleksandar Vukotic)
81
Thống kê trận đấu Schalke 04 vs Darmstadt
Diễn biến Schalke 04 vs Darmstadt
Tất cả (33)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Soufian El-Faouzi.
Thẻ vàng cho Mika Wallentowitz.
Thẻ vàng cho [player1].
Christian Gomis rời sân và được thay thế bởi Mika Wallentowitz.
Aleksandar Vukotic rời sân và được thay thế bởi Fynn Lakenmacher.
Marco Richter rời sân và được thay thế bởi Fabian Holland.
Vitalie Becker rời sân và được thay thế bởi Felipe Sanchez.
Bartosz Bialek rời sân và được thay thế bởi Paul Will.
Janik Bachmann rời sân và được thay thế bởi Christian Gomis.
Adrian Gantenbein rời sân và được thay thế bởi Finn Porath.
Hiroki Akiyama rời sân và được thay thế bởi Matthias Bader.
Adrian Gantenbein rời sân và được thay thế bởi Finn Porath.
Jean-Paul Boetius rời sân và được thay thế bởi Merveille Papela.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Adrian Gantenbein.
Thẻ vàng cho Aleksandar Vukotic.
Thẻ vàng cho Janik Bachmann.
Soufian El-Faouzi đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Moussa Sylla đã ghi bàn!
Darmstadt có một quả phát bóng.
Schalke sẽ thực hiện một quả ném biên trong khu vực của Darmstadt.
Bóng đã ra ngoài sân và sẽ có một quả phát bóng từ góc cho Darmstadt.
Moussa Sylla (Schalke) suýt ghi bàn với một cú đánh đầu nhưng bóng đã bị các hậu vệ Darmstadt phá ra.
Darmstadt được hưởng quả phát bóng từ cầu môn tại VELTINS-Arena.
Michael Bacher trao cho đội khách một quả ném biên.
Schalke được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Darmstadt được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho Schalke ở nửa sân của họ.
Michael Bacher trao cho Darmstadt một quả phát bóng từ cầu môn.
Ném biên cho Schalke ở nửa sân của Darmstadt.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Schalke 04 vs Darmstadt
Schalke 04 (3-4-2-1): Loris Karius (1), Mertcan Ayhan (43), Nikola Katić (25), Hasan Kurucay (4), Adrian Gantenbein (17), Soufiane El-Faouzi (23), Ron Schallenberg (6), Vitalie Becker (33), Janik Bachmann (14), Kenan Karaman (19), Moussa Sylla (9)
Darmstadt (3-5-1-1): Marcel Schuhen (1), Patric Pfeiffer (6), Aleksandar Vukotic (20), Matej Maglica (5), Killian Corredor (34), Marco Richter (23), Hiroki Akiyama (16), Jean-Paul Boetius (10), Luca Marseiler (8), Fraser Hornby (9), Bartosz Bialek (27)
| Thay người | |||
| 63’ | Adrian Gantenbein Finn Porath | 63’ | Jean-Paul Boetius Merveille Papela |
| 64’ | Mika Wallentowitz Christian Pierre Louis Gomis | 64’ | Hiroki Akiyama Matthias Bader |
| 81’ | Vitalie Becker Felipe Sanchez | 64’ | Bartosz Bialek Paul Will |
| 85’ | Christian Gomis Mika Wallentowitz | 81’ | Marco Richter Fabian Holland |
| 81’ | Aleksandar Vukotic Fynn Lakenmacher | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Justin Heekeren | Benedikt Borner | ||
Felipe Sanchez | Leon Klassen | ||
Henning Matriciani | Matthias Bader | ||
Amin Younes | Fabian Holland | ||
Mauro Zalazar | Merveille Papela | ||
Finn Porath | Paul Will | ||
Max Gruger | Yosuke Furukawa | ||
Christian Pierre Louis Gomis | Fynn Lakenmacher | ||
Mika Wallentowitz | Serhat Semih Guler | ||
| Huấn luyện viên | |||
Nhận định Schalke 04 vs Darmstadt
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Schalke 04
Thành tích gần đây Darmstadt
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 13 | 9 | 2 | 2 | 8 | 29 | T T T T B |
| 2 | | 13 | 9 | 1 | 3 | 9 | 28 | T T B T H |
| 3 | | 13 | 8 | 2 | 3 | 14 | 26 | T B H B T |
| 4 | | 13 | 7 | 4 | 2 | 10 | 25 | H B H T T |
| 5 | | 13 | 7 | 3 | 3 | 6 | 24 | B T H B T |
| 6 | | 13 | 7 | 2 | 4 | 9 | 23 | T H H B T |
| 7 | | 13 | 7 | 2 | 4 | 6 | 23 | B T T T T |
| 8 | | 13 | 6 | 3 | 4 | 0 | 21 | B T T B B |
| 9 | | 13 | 5 | 3 | 5 | -1 | 18 | H H T T T |
| 10 | | 13 | 5 | 2 | 6 | 5 | 17 | B T H T B |
| 11 | | 13 | 4 | 3 | 6 | -2 | 15 | H H B T B |
| 12 | 13 | 4 | 3 | 6 | -4 | 15 | H B T B H | |
| 13 | | 13 | 4 | 2 | 7 | -9 | 14 | B B H B T |
| 14 | | 13 | 4 | 1 | 8 | -3 | 13 | T H T T B |
| 15 | | 13 | 4 | 1 | 8 | -14 | 13 | B B B T B |
| 16 | | 13 | 2 | 4 | 7 | -7 | 10 | H B B B T |
| 17 | | 13 | 3 | 1 | 9 | -13 | 10 | T B B B B |
| 18 | | 13 | 2 | 1 | 10 | -14 | 7 | H T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại