ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Nikola Katic nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
- Moussa Sylla (Kiến tạo: Peter Remmert)
16 - Nikola Katic (Kiến tạo: Christopher Antwi-Adjej)
23 - Adrian Gantenbein
32 - Christopher Antwi-Adjej
45 - Max Grueger (Thay: Peter Remmert)
61 - Felipe Sanchez
74 - Emil Hoejlund (Thay: Moussa Sylla)
77 - Bryan Lasme (Thay: Christopher Antwi-Adjej)
77 - Mertcan Ayhan (Thay: Felipe Sanchez)
88 - Taylan Bulut (Thay: Adrian Gantenbein)
88 - Nikola Katic
89 - Timo Becker
90+2' - Loris Karius
90+5' - Nikola Katic
90+8'
- Niklas Kolbe (Thay: Marton Dardai)
46 - Diego Demme
66 - Jon Thorsteinsson (Thay: Maurice Krattenmacher)
69 - Marten Winkler (Thay: Michal Karbownik)
69 - Leon Jensen (Thay: Michael Cuisance)
80 - Sebastian Groenning (Thay: Dawid Kownacki)
80 - Sebastian Groenning (Kiến tạo: Marten Winkler)
89
Thống kê trận đấu Schalke 04 vs Berlin
Diễn biến Schalke 04 vs Berlin
Tất cả (53)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Loris Karius.
Thẻ vàng cho Timo Becker.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Nikola Katic.
Marten Winkler đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Sebastian Groenning đã ghi bàn!
Adrian Gantenbein rời sân và được thay thế bởi Taylan Bulut.
Felipe Sanchez rời sân và được thay thế bởi Mertcan Ayhan.
Dawid Kownacki rời sân và được thay thế bởi Sebastian Groenning.
Michael Cuisance rời sân và được thay thế bởi Leon Jensen.
Christopher Antwi-Adjej rời sân và được thay thế bởi Bryan Lasme.
Moussa Sylla rời sân và được thay thế bởi Emil Hoejlund.
Thẻ vàng cho Felipe Sanchez.
Thẻ vàng cho [player1].
Michal Karbownik rời sân và được thay thế bởi Marten Winkler.
Maurice Krattenmacher rời sân và được thay thế bởi Jon Thorsteinsson.
Thẻ vàng cho Diego Demme.
Peter Remmert rời sân và được thay thế bởi Max Grueger.
Marton Dardai rời sân và được thay thế bởi Niklas Kolbe.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Christopher Antwi-Adjej.
Thẻ vàng cho Adrian Gantenbein.
Christopher Antwi-Adjej đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Nikola Katic đã ghi bàn!
Peter Remmert đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Moussa Sylla đã ghi bàn!
Phạt đền cho Schalke ở phần sân nhà.
Schalke được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Phát bóng lên cho Hertha tại VELTINS-Arena.
Trọng tài Richard Hempel ra hiệu cho Schalke thực hiện một quả ném biên, gần khu vực của Hertha.
Schalke được trọng tài Richard Hempel cho hưởng một quả phạt góc.
Ném biên cho Schalke gần khu vực phạt đền.
Richard Hempel trao cho đội khách một quả ném biên.
Phạt góc cho Schalke tại VELTINS-Arena.
Julian Eitschberger của Hertha thoát xuống tại VELTINS-Arena. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Ném biên cao ở khu vực sân của Hertha tại Gelsenkirchen.
Liệu Hertha có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Schalke không?
Bóng đã ra ngoài sân và Hertha được hưởng quả phát bóng từ cầu môn.
Christopher Antwi-Adjei của Schalke có cú sút nhưng bóng đi chệch khung thành.
Richard Hempel trao cho Hertha một quả phát bóng từ cầu môn.
Schalke sẽ thực hiện một quả ném biên ở lãnh thổ của Hertha.
Bóng an toàn khi Schalke được trao quyền ném biên ở phần sân của họ.
Đá phạt cho Hertha.
Tại Gelsenkirchen, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.
Hertha có một quả phát bóng lên.
Moussa Sylla của Schalke tung cú sút, nhưng không chính xác.
Phạt trực tiếp cho Schalke ở phần sân của Hertha.
Đó là một quả phát bóng từ cầu môn cho đội khách ở Gelsenkirchen.
Phạt góc được trao cho Schalke.
Ném biên cho Schalke tại VELTINS-Arena.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Schalke 04 vs Berlin
Schalke 04 (3-4-2-1): Loris Karius (1), Nikola Katić (25), Timo Becker (5), Felipe Sanchez (2), Adrian Gantenbein (17), Ron Schallenberg (6), Soufiane El-Faouzi (23), Vitalie Becker (33), Christopher Antwi-Adjei (18), Peter Remmert (39), Moussa Sylla (9)
Berlin (3-4-1-2): Tjark Ernst (1), Deyovaisio Zeefuik (42), Toni Leistner (37), Márton Dárdai (31), Julian Eitschberger (2), Michael Cuisance (10), Diego Demme (6), Michal Karbownik (33), Maurice Krattenmacher (14), Fabian Reese (11), Dawid Kownacki (9)
Thay người | |||
61’ | Peter Remmert Max Gruger | 46’ | Marton Dardai Niklas Kolbe |
77’ | Moussa Sylla Emil Højlund | 69’ | Michal Karbownik Marten Winkler |
77’ | Christopher Antwi-Adjej Bryan Lasme | 69’ | Maurice Krattenmacher Jón Dagur Þorsteinsson |
88’ | Felipe Sanchez Mertcan Ayhan | 80’ | Michael Cuisance Leon Jensen |
88’ | Adrian Gantenbein Taylan Bulut | 80’ | Dawid Kownacki Sebastian Gronning |
Cầu thủ dự bị | |||
Justin Heekeren | Robert Kwasigroch | ||
Mertcan Ayhan | Agustin Rogel | ||
Taylan Bulut | Leon Jensen | ||
Max Gruger | Sebastian Gronning | ||
Ilyes Hamache | Marten Winkler | ||
Emil Højlund | Jón Dagur Þorsteinsson | ||
Bryan Lasme | Niklas Kolbe | ||
Henning Matriciani | Boris Lum | ||
Mauro Zalazar | Kennet Eichhorn |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Schalke 04 vs Berlin
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Schalke 04
Thành tích gần đây Berlin
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | T T T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | T B T T |
3 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | T B T T |
4 | | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | T H T H |
5 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 7 | T T B H |
6 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T H B |
7 | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T | |
8 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | T T B H |
9 | | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | B T B T |
10 | | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | T B B T |
11 | | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | T H B H |
12 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -5 | 4 | B B T H |
13 | | 4 | 1 | 0 | 3 | -2 | 3 | B B T B |
14 | | 4 | 1 | 0 | 3 | -2 | 3 | B B T B |
15 | | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
16 | | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
17 | | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
18 | | 4 | 0 | 1 | 3 | -3 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại