![]() Orges Bunjaku (Thay: Joel Berhane) 9 | |
![]() Elias Pasche 34 | |
![]() Karim Rossi (Thay: Valon Hamdiu) 36 | |
![]() Elias Pasche 43 | |
![]() Nadjack 46 | |
![]() Tiago-Marti Escorza (Thay: Ruben Machado Correia) 54 | |
![]() Check Ouattara (Thay: Juan Martin Ghia) 67 | |
![]() Noel Wetz (Thay: Bujar Lika) 67 | |
![]() Ben Schlappi (Thay: Ermir Lenjani) 67 | |
![]() Willy Gabriel Vogt (Thay: Orges Bunjaku) 67 | |
![]() Patrick Weber (Thay: Seydou Traore) 67 | |
![]() Tiago-Marti Escorza 75 | |
![]() Adam Ouattara 79 | |
![]() Jules Sylvestre-Brac (Thay: Quentin Gaillard) 83 | |
![]() Iwan Hegglin 88 | |
![]() Adam Ouattara 90+5' |
Thống kê trận đấu Schaffhausen vs Stade Nyonnais
số liệu thống kê

Schaffhausen

Stade Nyonnais
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Schaffhausen
Hạng 2 Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Stade Nyonnais
Hạng 2 Thụy Sĩ
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 20 | 9 | 6 | 30 | 69 | T T T H B |
2 | ![]() | 35 | 16 | 12 | 7 | 18 | 60 | H H B B T |
3 | ![]() | 35 | 15 | 9 | 11 | 12 | 54 | B B B T B |
4 | ![]() | 35 | 13 | 12 | 10 | 1 | 51 | H T B H T |
5 | ![]() | 35 | 13 | 11 | 11 | 9 | 50 | H B T H T |
6 | 35 | 13 | 11 | 11 | 4 | 50 | B H T T B | |
7 | ![]() | 35 | 12 | 5 | 18 | -7 | 41 | H B B B T |
8 | ![]() | 35 | 10 | 11 | 14 | -15 | 38 | T H T H T |
9 | ![]() | 35 | 10 | 5 | 20 | -25 | 35 | B T T T B |
10 | ![]() | 35 | 7 | 7 | 21 | -27 | 25 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại