Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả SC Sagamihara vs Montedio Yamagata hôm nay 16-10-2021

Giải J League 2 - Th 7, 16/10

Kết thúc

SC Sagamihara

SC Sagamihara

0 : 1

Montedio Yamagata

Montedio Yamagata

Hiệp một: 0-1
T7, 12:00 16/10/2021
Vòng 34 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Hikaru Nakahara
45
Ryonosuke Kabayama
60
Tsubasa Ando
62

Thống kê trận đấu SC Sagamihara vs Montedio Yamagata

số liệu thống kê
SC Sagamihara
SC Sagamihara
Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
45 Kiểm soát bóng 55
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
9 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
12 Phạm lỗi 10

Đội hình xuất phát SC Sagamihara vs Montedio Yamagata

SC Sagamihara (3-4-2-1): Motoaki Miura (16), Yudai Fujiwara (35), Seiji Kimura (31), Ryo Kubota (20), Ryosuke Tada (2), Ryu Kawakami (15), Hikaru Naruoka (38), Ryuji Sawakami (36), Tsubasa Ando (14), Yuan Matsuhashi (39), Shu Hiramatsu (23)

Montedio Yamagata (4-4-2): Eisuke Fujishima (44), Riku Handa (31), Kosuke Yamazaki (2), Hiroki Noda (5), Takumi Yamada (6), Hikaru Nakahara (41), Ibuki Fujita (15), Shuto Minami (18), Ryonosuke Kabayama (35), Vinicius Araujo (9), Kota Yamada (14)

SC Sagamihara
SC Sagamihara
3-4-2-1
16
Motoaki Miura
35
Yudai Fujiwara
31
Seiji Kimura
20
Ryo Kubota
2
Ryosuke Tada
15
Ryu Kawakami
38
Hikaru Naruoka
36
Ryuji Sawakami
14
Tsubasa Ando
39
Yuan Matsuhashi
23
Shu Hiramatsu
14
Kota Yamada
9
Vinicius Araujo
35
Ryonosuke Kabayama
18
Shuto Minami
15
Ibuki Fujita
41
Hikaru Nakahara
6
Takumi Yamada
5
Hiroki Noda
2
Kosuke Yamazaki
31
Riku Handa
44
Eisuke Fujishima
Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
4-4-2
Thay người
46’
Ryo Kubota
Tatsuya Shirai
63’
Ryonosuke Kabayama
Quenten Martinus
46’
Ryuji Sawakami
Reoto Kodama
67’
Kota Yamada
Koki Kido
58’
Yuan Matsuhashi
Yuri Mamute
67’
Vinicius Araujo
Masamichi Hayashi
63’
Tsubasa Ando
Shunto Kodama
90’
Shuto Minami
Shintaro Kokubu
79’
Hikaru Naruoka
Takahide Umebachi
Cầu thủ dự bị
Agenor
Yuta Kumamoto
Tatsuya Shirai
Tomoyasu Yoshida
Jiro Kamata
Shintaro Kokubu
Takahide Umebachi
Koki Kido
Shunto Kodama
Masamichi Hayashi
Yuri Mamute
Quenten Martinus
Reoto Kodama
Victor Ibanez

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
16/10 - 2021
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
12/06 - 2024

Thành tích gần đây SC Sagamihara

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
12/06 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
05/12 - 2021
28/11 - 2021
21/11 - 2021
14/11 - 2021

Thành tích gần đây Montedio Yamagata

J League 2
06/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 2
05/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1611321636H H B T H
2Omiya ArdijaOmiya Ardija1610331333B H T T T
3Mito HollyhockMito Hollyhock16853829H T T T T
4Vegalta SendaiVegalta Sendai16853529T T T B H
5Tokushima VortisTokushima Vortis16844928T T B T T
6Jubilo IwataJubilo Iwata16835227B H T T T
7FC ImabariFC Imabari16673725H H T B B
8Sagan TosuSagan Tosu16745025B H T H T
9V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki16664224H H T H T
10Oita TrinitaOita Trinita16574122T T B H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu16556-320B B T H T
12Consadole SapporoConsadole Sapporo16628-820H T B H T
13Montedio YamagataMontedio Yamagata16457117H B T H B
14Roasso KumamotoRoasso Kumamoto16457-317H B B H B
15Kataller ToyamaKataller Toyama16367-315H H B H B
16Fujieda MYFCFujieda MYFC16439-615T B B B B
17Iwaki FCIwaki FC16367-915T H H H B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi16358-614T B B B T
19Blaublitz AkitaBlaublitz Akita164111-1413B H B B B
20Ehime FCEhime FC16178-1210B H H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow