Thứ Tư, 15/10/2025

Trực tiếp kết quả SC Sagamihara vs Montedio Yamagata hôm nay 16-10-2021

Giải J League 2 - Th 7, 16/10

Kết thúc

SC Sagamihara

SC Sagamihara

0 : 1

Montedio Yamagata

Montedio Yamagata

Hiệp một: 0-1
T7, 12:00 16/10/2021
Vòng 34 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Hikaru Nakahara
45
Ryonosuke Kabayama
60
Tsubasa Ando
62

Thống kê trận đấu SC Sagamihara vs Montedio Yamagata

số liệu thống kê
SC Sagamihara
SC Sagamihara
Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
45 Kiểm soát bóng 55
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
9 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
12 Phạm lỗi 10

Đội hình xuất phát SC Sagamihara vs Montedio Yamagata

SC Sagamihara (3-4-2-1): Motoaki Miura (16), Yudai Fujiwara (35), Seiji Kimura (31), Ryo Kubota (20), Ryosuke Tada (2), Ryu Kawakami (15), Hikaru Naruoka (38), Ryuji Sawakami (36), Tsubasa Ando (14), Yuan Matsuhashi (39), Shu Hiramatsu (23)

Montedio Yamagata (4-4-2): Eisuke Fujishima (44), Riku Handa (31), Kosuke Yamazaki (2), Hiroki Noda (5), Takumi Yamada (6), Hikaru Nakahara (41), Ibuki Fujita (15), Shuto Minami (18), Ryonosuke Kabayama (35), Vinicius Araujo (9), Kota Yamada (14)

SC Sagamihara
SC Sagamihara
3-4-2-1
16
Motoaki Miura
35
Yudai Fujiwara
31
Seiji Kimura
20
Ryo Kubota
2
Ryosuke Tada
15
Ryu Kawakami
38
Hikaru Naruoka
36
Ryuji Sawakami
14
Tsubasa Ando
39
Yuan Matsuhashi
23
Shu Hiramatsu
14
Kota Yamada
9
Vinicius Araujo
35
Ryonosuke Kabayama
18
Shuto Minami
15
Ibuki Fujita
41
Hikaru Nakahara
6
Takumi Yamada
5
Hiroki Noda
2
Kosuke Yamazaki
31
Riku Handa
44
Eisuke Fujishima
Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
4-4-2
Thay người
46’
Ryo Kubota
Tatsuya Shirai
63’
Ryonosuke Kabayama
Quenten Martinus
46’
Ryuji Sawakami
Reoto Kodama
67’
Kota Yamada
Koki Kido
58’
Yuan Matsuhashi
Yuri Mamute
67’
Vinicius Araujo
Masamichi Hayashi
63’
Tsubasa Ando
Shunto Kodama
90’
Shuto Minami
Shintaro Kokubu
79’
Hikaru Naruoka
Takahide Umebachi
Cầu thủ dự bị
Agenor
Yuta Kumamoto
Tatsuya Shirai
Tomoyasu Yoshida
Jiro Kamata
Shintaro Kokubu
Takahide Umebachi
Koki Kido
Shunto Kodama
Masamichi Hayashi
Yuri Mamute
Quenten Martinus
Reoto Kodama
Victor Ibanez

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
16/10 - 2021
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
12/06 - 2024

Thành tích gần đây SC Sagamihara

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
27/08 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
06/08 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 1-3
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
12/06 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản

Thành tích gần đây Montedio Yamagata

J League 2
20/09 - 2025
14/09 - 2025
30/08 - 2025
16/08 - 2025
10/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
02/08 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock32171052161H H H T T
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki32161151159T T H H T
3JEF United ChibaJEF United Chiba3216791255T B T H B
4Tokushima VortisTokushima Vortis3215981454H B B T T
5Vegalta SendaiVegalta Sendai32141261054H H T T B
6Omiya ArdijaOmiya Ardija3215891553B B B T T
7Sagan TosuSagan Tosu321589653B T T H T
8Jubilo IwataJubilo Iwata3215611751H T B B T
9FC ImabariFC Imabari3212119547B B T H B
10Iwaki FCIwaki FC32111011843T T H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo3213415-1643T B T B B
12Ventforet KofuVentforet Kofu3211912142B B H T B
13Montedio YamagataMontedio Yamagata3212515141T T B T T
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita3210814-938H T H H H
15Fujieda MYFCFujieda MYFC329914-536B H T B B
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto329716-1234T T B H B
17Oita TrinitaOita Trinita3271312-1234H H T B H
18Kataller ToyamaKataller Toyama326917-1827B B H B T
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi3241315-1325H T B B B
20Ehime FCEhime FC3231118-2620H B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow