Thứ Ba, 02/12/2025

Trực tiếp kết quả SC Sagamihara vs Matsumoto Yamaga hôm nay 28-11-2021

Giải J League 2 - CN, 28/11

Kết thúc

SC Sagamihara

SC Sagamihara

1 : 1

Matsumoto Yamaga

Matsumoto Yamaga

Hiệp một: 0-0
CN, 11:00 28/11/2021
Vòng 41 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ryoma Ishida
81
Shunto Kodama
90
(og) Seiji Kimura
90+6'

Thống kê trận đấu SC Sagamihara vs Matsumoto Yamaga

số liệu thống kê
SC Sagamihara
SC Sagamihara
Matsumoto Yamaga
Matsumoto Yamaga
50 Kiểm soát bóng 50
14 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 13
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát SC Sagamihara vs Matsumoto Yamaga

SC Sagamihara (3-4-2-1): Motoaki Miura (16), Yudai Fujiwara (35), Seiji Kimura (31), Yasumasa Kawasaki (30), Ryoma Ishida (13), Hikaru Naruoka (38), Ryu Kawakami (15), Ryosuke Tada (2), Jungo Fujimoto (4), Yuan Matsuhashi (39), Shu Hiramatsu (23)

Matsumoto Yamaga (3-4-1-2): Kentaro Kakoi (1), Taiki Miyabe (37), Yuya Hashiuchi (13), Masato Tokida (43), Takayuki Mae (5), Kazuhiro Sato (38), Akira Ando (4), Ryo Toyama (23), Serginho (10), Sho Ito (15), Lucao (9)

SC Sagamihara
SC Sagamihara
3-4-2-1
16
Motoaki Miura
35
Yudai Fujiwara
31
Seiji Kimura
30
Yasumasa Kawasaki
13
Ryoma Ishida
38
Hikaru Naruoka
15
Ryu Kawakami
2
Ryosuke Tada
4
Jungo Fujimoto
39
Yuan Matsuhashi
23
Shu Hiramatsu
9
Lucao
15
Sho Ito
10
Serginho
23
Ryo Toyama
4
Akira Ando
38
Kazuhiro Sato
5
Takayuki Mae
43
Masato Tokida
13
Yuya Hashiuchi
37
Taiki Miyabe
1
Kentaro Kakoi
Matsumoto Yamaga
Matsumoto Yamaga
3-4-1-2
Thay người
67’
Yuan Matsuhashi
Tsubasa Ando
46’
Sho Ito
Itsuki Enomoto
70’
Ryu Kawakami
Takahide Umebachi
70’
Ryo Toyama
Junichi Tanaka
70’
Jungo Fujimoto
Shunto Kodama
70’
Akira Ando
Shuto Kawai
89’
Yudai Fujiwara
Daiki Umei
70’
Lucao
Toyofumi Sakano
86’
Yuya Hashiuchi
Takato Nonomura
Cầu thủ dự bị
Yuki Nakayama
Tomohiko Murayama
Agenor
Takato Nonomura
Daiki Umei
Junichi Tanaka
Jiro Kamata
Shuto Kawai
Tsubasa Ando
Genta Omotehara
Takahide Umebachi
Toyofumi Sakano
Shunto Kodama
Itsuki Enomoto

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
28/11 - 2021

Thành tích gần đây SC Sagamihara

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
27/08 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
06/08 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 1-3
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
12/06 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản

Thành tích gần đây Matsumoto Yamaga

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
25/05 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
26/03 - 2025
17/04 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
13/03 - 2024
H1: 1-0 | HP: 2-2 | Pen: 4-3
Giao hữu
04/02 - 2023
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
01/06 - 2022
J League 2
05/12 - 2021

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock38201082170T T B B T
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki38191361970H B T T H
3JEF United ChibaJEF United Chiba3820992269H T H T T
4Tokushima VortisTokushima Vortis38181192165B H T T H
5Jubilo IwataJubilo Iwata3819712864T T T H T
6Omiya ArdijaOmiya Ardija38189112163H T T B B
7Vegalta SendaiVegalta Sendai38161481162T B T H B
8Sagan TosuSagan Tosu38161012358B H B H B
9Iwaki FCIwaki FC381511121156T T B H T
10Montedio YamagataMontedio Yamagata3815815453H T T H T
11FC ImabariFC Imabari38131411053H T B H B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo3816517-1353B B T H T
13Ventforet KofuVentforet Kofu38111116-844H B B B H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita38111017-1643H B T H B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC3891217-939H B H H B
16Oita TrinitaOita Trinita3881416-1738T B B B B
17Kataller ToyamaKataller Toyama3891019-1537B H T T T
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto3891019-1637B B B H H
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi3871516-1136T T B H T
20Ehime FCEhime FC3831322-3622B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow