Thứ Bảy, 26/07/2025
Yuan Matsuhashi
4
Hideki Ishige
13
Tsubasa Ando
50
Yong-Jae Lee
67
Yuri Mamute
68
Yuto Hikida
77
Satoki Uejo
79
Yasumasa Kawasaki
82

Thống kê trận đấu SC Sagamihara vs Fagiano Okayama FC

số liệu thống kê
SC Sagamihara
SC Sagamihara
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
50 Kiểm soát bóng 50
13 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 6
9 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát SC Sagamihara vs Fagiano Okayama FC

SC Sagamihara (3-4-2-1): Motoaki Miura (16), Yudai Fujiwara (35), Seiji Kimura (31), Yasumasa Kawasaki (30), Ryosuke Tada (2), Hikaru Naruoka (38), Ryu Kawakami (15), Reoto Kodama (26), Shohei Kiyohara (7), Yuan Matsuhashi (39), Shu Hiramatsu (23)

Fagiano Okayama FC (4-4-2): Togo Umeda (31), Ryosuke Kawano (16), Rikito Inoue (5), Takashi Abe (22), Tomohiko Miyazaki (11), Hideki Ishige (48), Kenji Sekido (17), Eiji Shirai (7), Shuhei Tokumoto (41), Satoki Uejo (14), Hiroki Yamamoto (15)

SC Sagamihara
SC Sagamihara
3-4-2-1
16
Motoaki Miura
35
Yudai Fujiwara
31
Seiji Kimura
30
Yasumasa Kawasaki
2
Ryosuke Tada
38
Hikaru Naruoka
15
Ryu Kawakami
26
Reoto Kodama
7
Shohei Kiyohara
39
Yuan Matsuhashi
23
Shu Hiramatsu
15
Hiroki Yamamoto
14
Satoki Uejo
41
Shuhei Tokumoto
7
Eiji Shirai
17
Kenji Sekido
48
Hideki Ishige
11
Tomohiko Miyazaki
22
Takashi Abe
5
Rikito Inoue
16
Ryosuke Kawano
31
Togo Umeda
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
4-4-2
Thay người
46’
Shohei Kiyohara
Tsubasa Ando
63’
Kenji Sekido
Takaya Kimura
63’
Yuan Matsuhashi
Yuri Mamute
63’
Hiroki Yamamoto
Yong-Jae Lee
82’
Ryu Kawakami
Takahide Umebachi
74’
Tomohiko Miyazaki
Yuto Hikida
82’
Yasumasa Kawasaki
Shunto Kodama
87’
Satoki Uejo
Mizuki Hamada
90’
Hikaru Naruoka
Keita Goto
87’
Hideki Ishige
Wakaba Shimoguchi
Cầu thủ dự bị
Agenor
Junki Kanayama
Ryoma Ishida
Mizuki Hamada
Keita Goto
Yuma Hiroki
Tsubasa Ando
Wakaba Shimoguchi
Takahide Umebachi
Yuto Hikida
Shunto Kodama
Takaya Kimura
Yuri Mamute
Yong-Jae Lee

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
14/11 - 2021

Thành tích gần đây SC Sagamihara

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 1-3
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
12/06 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
05/12 - 2021

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
20/07 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
25/05 - 2025
10/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow