Thẻ vàng cho Igor Gorbach.
- Vladimir Odaryuk
13 - Vadym Pidlepych
31 - Oleg Veremiyenko
43 - Maksim Marusic (Thay: Oleksiy Khakhlov)
46 - Artem Onischenko (Thay: Vadym Pidlepych)
46 - Maksim Marusich (Thay: Oleksiy Khakhlov)
46 - Artem Onishchenko (Thay: Vadym Pidlepych)
46 - Andriy Savenkov (Thay: Vladimir Odaryuk)
63 - Yevgen Streltsov (Thay: Denis Galenkov)
63 - Evgeniy Misyura
71 - Myklola Buzhyn
75
- Pylyp Budkivsky (Kiến tạo: Artem Slesar)
1 - Petar Micin (Kiến tạo: Roman Salenko)
27 - Artem Slesar (Kiến tạo: Mykyta Turbaievskyi)
31 - Nemanja Andjusic (Thay: Roman Salenko)
46 - Nemanja Andjusic (Kiến tạo: Andriy Matkevych)
56 - Ruan Oliveira (Thay: Dejan Popara)
63 - Andrija Janjic (Thay: Petar Micin)
63 - Artem Slesar
70 - Roman Vantukh (Thay: Artem Slesar)
76 - Igor Gorbach (Thay: Pylyp Budkivsky)
76 - Igor Gorbach
78
Thống kê trận đấu SC Poltava vs Zorya
Diễn biến SC Poltava vs Zorya
Tất cả (34)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Pylyp Budkivsky rời sân và được thay thế bởi Igor Gorbach.
Artem Slesar rời sân và được thay thế bởi Roman Vantukh.
V À A A O O O - Myklola Buzhyn đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Evgeniy Misyura.
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Thẻ vàng cho Artem Slesar.
Denis Galenkov rời sân và được thay thế bởi Yevgen Streltsov.
Vladimir Odaryuk rời sân và được thay thế bởi Andriy Savenkov.
Petar Micin rời sân và được thay thế bởi Andrija Janjic.
Dejan Popara rời sân và được thay thế bởi Ruan Oliveira.
Andriy Matkevych đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Nemanja Andjusic đã ghi bàn!
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Roman Salenko rời sân và được thay thế bởi Nemanja Andjusic.
Vadym Pidlepych rời sân và được thay thế bởi Artem Onishchenko.
Oleksiy Khakhlov rời sân và được thay thế bởi Maksim Marusich.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Oleg Veremiyenko.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Vadym Pidlepych.
Mykyta Turbaievskyi đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Thẻ vàng cho [player1].
V À A A A O O O - Artem Slesar đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Roman Salenko đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Petar Micin đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Vladimir Odaryuk.
Thẻ vàng cho Vladimir Odaryuk.
Artem Slesar đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Pylyp Budkivsky đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát SC Poltava vs Zorya
SC Poltava (4-4-2): Valeri Voskonyan (13), Mykola Buzhyn (19), Vadym Pidlepych (5), Oleh Veremiienko (33), Mykyta Kononov (2), Volodimir Odaryuk (8), Dmytro Plakhtyr (44), Yevgen Misyura (20), Denys Galenkov (7), Oleksandr Vivdych (88), Oleksiy Khakhlov (99)
Zorya (4-2-3-1): Mykyta Turbaievskyi (12), Igor Perduta (44), Jordan (55), Jakov Basic (21), Leovigildo (10), Roman Salenko (19), Dejan Popara (6), Artem Slesar (9), Petar Micin (22), Andrii Matkevych (20), Pylyp Budkivskyi (28)
Thay người | |||
46’ | Vadym Pidlepych Artem Onischenko | 46’ | Roman Salenko Nemanja Andjusic |
46’ | Oleksiy Khakhlov Maksim Marusic | 63’ | Petar Micin Andriy Yanich |
63’ | Vladimir Odaryuk Andriy Savenkov | 63’ | Dejan Popara Ruan Oliveira |
63’ | Denis Galenkov Yevgen Streltsov | 76’ | Pylyp Budkivsky Igor Gorbach |
76’ | Artem Slesar Roman Vantukh |
Cầu thủ dự bị | |||
Mykyta Minchev | Oleksandr Saputin | ||
Daniil Ermolov | Valeriy Kosivskyi | ||
Illya Khodulya | Igor Gorbach | ||
Artem Onischenko | Andriy Yanich | ||
Evgeniy Opanasenko | Timur Korablin | ||
Andriy Savenkov | Gabriel Eskinja | ||
Sviatoslav Shapovalov | Navin Malysh | ||
Yevgen Streltsov | Ruan Oliveira | ||
Maksim Marusic | Nemanja Andjusic | ||
Roman Vantukh |
Nhận định SC Poltava vs Zorya
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SC Poltava
Thành tích gần đây Zorya
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 8 | 5 | 2 | 1 | 7 | 17 | T H T T B |
2 | 8 | 4 | 4 | 0 | 11 | 16 | T H H H H | |
3 | 8 | 5 | 1 | 2 | 5 | 16 | T B T H T | |
4 | 8 | 5 | 0 | 3 | 6 | 15 | B T T T T | |
5 | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | T H T T H | |
6 | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | B B T H T | |
7 | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | T T H B B | |
8 | 8 | 2 | 5 | 1 | 2 | 11 | H H T H T | |
9 | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | T B B H T | |
10 | 8 | 2 | 4 | 2 | -1 | 10 | B H B H H | |
11 | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | H B B T B | |
12 | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | T T H B H | |
13 | 8 | 2 | 1 | 5 | -6 | 7 | B T H T B | |
14 | 8 | 2 | 0 | 6 | -10 | 6 | B B B B T | |
15 | 8 | 1 | 1 | 6 | -12 | 4 | B H B B B | |
16 | 8 | 1 | 0 | 7 | -8 | 3 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại