Oleksandr Vivdych rời sân và được thay thế bởi Yevgen Streltsov.
![]() Oleg Veremiyenko (Kiến tạo: Evgeniy Misyura) 34 | |
![]() Kai Cipot (Thay: Vladyslav Sharay) 46 | |
![]() Alagie Wally (Thay: Sergiy Sten) 46 | |
![]() Giorgi Kutsia (Thay: Valeri Kucherov) 59 | |
![]() Oleg Veremiyenko 72 | |
![]() Evgeniy Opanasenko (Thay: Oleksiy Khakhlov) 75 | |
![]() Giorgi Kutsia 83 | |
![]() Denis Galenkov 85 | |
![]() Yevgen Streltsov (Thay: Oleksandr Vivdych) 90 |
Thống kê trận đấu SC Poltava vs Veres Rivne

Diễn biến SC Poltava vs Veres Rivne

Thẻ vàng cho Denis Galenkov.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Giorgi Kutsia.
Oleksiy Khakhlov rời sân và được thay thế bởi Evgeniy Opanasenko.

Thẻ vàng cho Oleg Veremiyenko.
Valeri Kucherov rời sân và được thay thế bởi Giorgi Kutsia.
Sergiy Sten rời sân và được thay thế bởi Alagie Wally.
Vladyslav Sharay rời sân và được thay thế bởi Kai Cipot.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Evgeniy Misyura đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Oleg Veremiyenko đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát SC Poltava vs Veres Rivne
SC Poltava (4-2-3-1): Valeri Voskonyan (13), Mykola Buzhyn (19), Vadym Pidlepych (5), Oleh Veremiienko (33), Mykyta Kononov (2), Dmytro Plakhtyr (44), Yevgen Misyura (20), Volodimir Odaryuk (8), Oleksiy Khakhlov (99), Denys Galenkov (7), Oleksandr Vivdych (88)
Veres Rivne (4-1-2-3): Valentyn Horokh (91), Konstantinos Stamoulis (22), Roman Goncharenko (33), Semen Vovchenko (3), Maksym Smiyan (2), Igor Kharatin (14), Vitaliy Boyko (18), Valeriy Kucherov (29), Serhii Sten (26), Denys Ndukve (30), Vladyslav Sharay (77)

Thay người | |||
75’ | Oleksiy Khakhlov Evgeniy Opanasenko | 46’ | Vladyslav Sharay Kai Cipot |
90’ | Oleksandr Vivdych Yevgen Streltsov | 46’ | Sergiy Sten Alagie Wally |
59’ | Valeri Kucherov Giorgi Kutsia |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniil Ermolov | Andriy Kozhukhar | ||
Mykyta Minchev | Stefaniuk Pavlo | ||
Evgeniy Opanasenko | Danyil Checher | ||
Illya Khodulya | Kai Cipot | ||
Andriy Savenkov | Dmytro Klyots | ||
Yevgen Streltsov | Giorgi Kutsia | ||
Dmytro Godya | |||
Ignat Pushkutsa | |||
Alagie Wally | |||
Mikhaylo Protasevych |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SC Poltava
Thành tích gần đây Veres Rivne
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T |
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T | |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
5 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T | |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H | |
9 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
12 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
13 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B | |
14 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B | |
15 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
16 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại