Chủ Nhật, 19/10/2025
Oleksiy Khakhlov
10
Yevgen Pavlyuk (Kiến tạo: Vladislav Kalitvintsev)
37
Oleksandr Vivdych
39
Andriy Savenkov
49
Vladislav Kalitvintsev
56
Yevgen Streltsov (Thay: Artem Onishchenko)
56
Christian Mba (Thay: Peter Itodo)
62
Denys Antyukh (Thay: Ari Moura)
62
Igor Kotsyumaka (Thay: Mykyta Kononov)
66
Dmitry Plachtyr (Thay: Ilya Khodulya)
66
Ivan Lytvynenko (Kiến tạo: Denys Antyukh)
71
Dmytro Kapinus (Thay: Oleksandr Martynyuk)
77
Vyacheslav Churko (Thay: Vladislav Kalitvintsev)
77
Igor Kotsyumaka
89
Igor Kogut (Thay: Ivan Lytvynenko)
90

Thống kê trận đấu SC Poltava vs Metalist 1925

số liệu thống kê
SC Poltava
SC Poltava
Metalist 1925
Metalist 1925
47 Kiểm soát bóng 53
10 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 0
12 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến SC Poltava vs Metalist 1925

Tất cả (22)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90'

Ivan Lytvynenko rời sân và được thay thế bởi Igor Kogut.

89' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Igor Kotsyumaka nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Igor Kotsyumaka nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

85' Thẻ vàng cho Igor Kotsyumaka.

Thẻ vàng cho Igor Kotsyumaka.

77'

Vladislav Kalitvintsev rời sân và được thay thế bởi Vyacheslav Churko.

77'

Oleksandr Martynyuk rời sân và được thay thế bởi Dmytro Kapinus.

71'

Denys Antyukh đã kiến tạo cho bàn thắng.

71' V À A A O O O - Ivan Lytvynenko đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ivan Lytvynenko đã ghi bàn!

66'

Ilya Khodulya rời sân và được thay thế bởi Dmitry Plachtyr.

66'

Mykyta Kononov rời sân và được thay thế bởi Igor Kotsyumaka.

62'

Ari Moura rời sân và được thay thế bởi Denys Antyukh.

62'

Peter Itodo rời sân và được thay thế bởi Christian Mba.

56'

Artem Onishchenko rời sân và được thay thế bởi Yevgen Streltsov.

56' Thẻ vàng cho Vladislav Kalitvintsev.

Thẻ vàng cho Vladislav Kalitvintsev.

49' Thẻ vàng cho Andriy Savenkov.

Thẻ vàng cho Andriy Savenkov.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

39' Thẻ vàng cho Oleksandr Vivdych.

Thẻ vàng cho Oleksandr Vivdych.

37'

Vladislav Kalitvintsev đã kiến tạo cho bàn thắng.

37' V À A A O O O - Yevgen Pavlyuk đã ghi bàn!

V À A A O O O - Yevgen Pavlyuk đã ghi bàn!

10' Thẻ vàng cho Oleksiy Khakhlov.

Thẻ vàng cho Oleksiy Khakhlov.

Đội hình xuất phát SC Poltava vs Metalist 1925

SC Poltava (4-3-2-1): Daniil Ermolov (96), Mykola Buzhyn (19), Andriy Savenkov (12), Illya Khodulya (3), Mykyta Kononov (2), Volodimir Odaryuk (8), Yevgen Misyura (20), Denys Galenkov (7), Artem Onischenko (11), Oleksiy Khakhlov (99), Oleksandr Vivdych (88)

Metalist 1925 (4-1-4-1): Varakuta Danylo Andriiovych (30), Krupskyi Illia (27), Evgen Pavlyuk (18), Artem Shabanov (31), Oleksandr Martinyuk (24), Oleksandr Martinyuk (24), Ivan Kalyuzhnyi (5), Ari Moura (7), Ivan Lytvynenko (25), Vladislav Kalitvintsev (45), Ermir Rashica (19), Peter Mandela Itodo (98)

SC Poltava
SC Poltava
4-3-2-1
96
Daniil Ermolov
19
Mykola Buzhyn
12
Andriy Savenkov
3
Illya Khodulya
2
Mykyta Kononov
8
Volodimir Odaryuk
20
Yevgen Misyura
7
Denys Galenkov
11
Artem Onischenko
99
Oleksiy Khakhlov
88
Oleksandr Vivdych
98
Peter Mandela Itodo
19
Ermir Rashica
45
Vladislav Kalitvintsev
25
Ivan Lytvynenko
7
Ari Moura
5
Ivan Kalyuzhnyi
24
Oleksandr Martinyuk
24
Oleksandr Martinyuk
31
Artem Shabanov
18
Evgen Pavlyuk
27
Krupskyi Illia
30
Varakuta Danylo Andriiovych
Metalist 1925
Metalist 1925
4-1-4-1
Thay người
56’
Artem Onishchenko
Yevgen Streltsov
62’
Ari Moura
Denys Antiukh
66’
Mykyta Kononov
Igor Kozyumaka
62’
Peter Itodo
Christian Mba
66’
Ilya Khodulya
Dmytro Plakhtyr
77’
Oleksandr Martynyuk
Dmytro Kapinus
77’
Vladislav Kalitvintsev
Vyacheslav Churko
90’
Ivan Lytvynenko
Igor Kogut
Cầu thủ dự bị
Mykyta Minchev
Yaroslav Protsenko
Igor Kozyumaka
Dmytro Kapinus
Dmytro Plakhtyr
Vyacheslav Churko
Yevgen Streltsov
Volodymyr Salyuk
Yan Shevchenko
Denys Antiukh
Glib Zinyar
Igor Kogut
Kostyantyn Komarnytskyi
Ihor Snurnitsyn
Christian Mba
Andriy Korol
Maxim Solovey
Denys Kondratyuk
Yaroslav Karpizin

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Ukraine
12/08 - 2024
H1: 2-0 | HP: 2-0
Hạng 2 Ukraine
27/09 - 2024
25/11 - 2024
VĐQG Ukraine
21/09 - 2025

Thành tích gần đây SC Poltava

VĐQG Ukraine
17/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
18/09 - 2025
VĐQG Ukraine
14/09 - 2025
29/08 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
23/08 - 2025
VĐQG Ukraine
17/08 - 2025
08/08 - 2025

Thành tích gần đây Metalist 1925

VĐQG Ukraine
05/10 - 2025
28/09 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
24/09 - 2025
VĐQG Ukraine
21/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
24/08 - 2025
VĐQG Ukraine
16/08 - 2025
09/08 - 2025
04/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KryvbasKryvbas9612619B T H T T
2Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk9531718H T T B H
3Dynamo KyivDynamo Kyiv94501117H H H H H
4Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr9513616T T T T H
5Metalist 1925Metalist 19258431615T H T T H
6CherkasyCherkasy8422214B B T H T
7FC Kolos KovalivkaFC Kolos Kovalivka8422214T T H B B
8FC Obolon KyivFC Obolon Kyiv9342013H B H H T
9ZoryaZorya9333112B B H T H
10KarpatyKarpaty8251211H H T H T
11KudrivkaKudrivka8314-210H B B T B
12Veres RivneVeres Rivne8224-38T T H B H
13FC OlexandriyaFC Olexandriya8215-67B T H T B
14Rukh LvivRukh Lviv9207-116B B B T B
15SC PoltavaSC Poltava9117-134H B B B B
16Epicentr Kamianets-PodilskyiEpicentr Kamianets-Podilskyi8107-83B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow