Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Oleksiy Khakhlov 10 | |
![]() Yevgen Pavlyuk (Kiến tạo: Vladislav Kalitvintsev) 37 | |
![]() Oleksandr Vivdych 39 | |
![]() Andriy Savenkov 49 | |
![]() Vladislav Kalitvintsev 56 | |
![]() Yevgen Streltsov (Thay: Artem Onishchenko) 56 | |
![]() Christian Mba (Thay: Peter Itodo) 62 | |
![]() Denys Antyukh (Thay: Ari Moura) 62 | |
![]() Igor Kotsyumaka (Thay: Mykyta Kononov) 66 | |
![]() Dmitry Plachtyr (Thay: Ilya Khodulya) 66 | |
![]() Ivan Lytvynenko (Kiến tạo: Denys Antyukh) 71 | |
![]() Dmytro Kapinus (Thay: Oleksandr Martynyuk) 77 | |
![]() Vyacheslav Churko (Thay: Vladislav Kalitvintsev) 77 | |
![]() Igor Kotsyumaka 89 | |
![]() Igor Kogut (Thay: Ivan Lytvynenko) 90 |
Thống kê trận đấu SC Poltava vs Metalist 1925

Diễn biến SC Poltava vs Metalist 1925
Ivan Lytvynenko rời sân và được thay thế bởi Igor Kogut.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Igor Kotsyumaka nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Igor Kotsyumaka.
Vladislav Kalitvintsev rời sân và được thay thế bởi Vyacheslav Churko.
Oleksandr Martynyuk rời sân và được thay thế bởi Dmytro Kapinus.
Denys Antyukh đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ivan Lytvynenko đã ghi bàn!
Ilya Khodulya rời sân và được thay thế bởi Dmitry Plachtyr.
Mykyta Kononov rời sân và được thay thế bởi Igor Kotsyumaka.
Ari Moura rời sân và được thay thế bởi Denys Antyukh.
Peter Itodo rời sân và được thay thế bởi Christian Mba.
Artem Onishchenko rời sân và được thay thế bởi Yevgen Streltsov.

Thẻ vàng cho Vladislav Kalitvintsev.

Thẻ vàng cho Andriy Savenkov.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Oleksandr Vivdych.
Vladislav Kalitvintsev đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Yevgen Pavlyuk đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Oleksiy Khakhlov.
Đội hình xuất phát SC Poltava vs Metalist 1925
SC Poltava (4-3-2-1): Daniil Ermolov (96), Mykola Buzhyn (19), Andriy Savenkov (12), Illya Khodulya (3), Mykyta Kononov (2), Volodimir Odaryuk (8), Yevgen Misyura (20), Denys Galenkov (7), Artem Onischenko (11), Oleksiy Khakhlov (99), Oleksandr Vivdych (88)
Metalist 1925 (4-1-4-1): Varakuta Danylo Andriiovych (30), Krupskyi Illia (27), Evgen Pavlyuk (18), Artem Shabanov (31), Oleksandr Martinyuk (24), Oleksandr Martinyuk (24), Ivan Kalyuzhnyi (5), Ari Moura (7), Ivan Lytvynenko (25), Vladislav Kalitvintsev (45), Ermir Rashica (19), Peter Mandela Itodo (98)

Thay người | |||
56’ | Artem Onishchenko Yevgen Streltsov | 62’ | Ari Moura Denys Antiukh |
66’ | Mykyta Kononov Igor Kozyumaka | 62’ | Peter Itodo Christian Mba |
66’ | Ilya Khodulya Dmytro Plakhtyr | 77’ | Oleksandr Martynyuk Dmytro Kapinus |
77’ | Vladislav Kalitvintsev Vyacheslav Churko | ||
90’ | Ivan Lytvynenko Igor Kogut |
Cầu thủ dự bị | |||
Mykyta Minchev | Yaroslav Protsenko | ||
Igor Kozyumaka | Dmytro Kapinus | ||
Dmytro Plakhtyr | Vyacheslav Churko | ||
Yevgen Streltsov | Volodymyr Salyuk | ||
Yan Shevchenko | Denys Antiukh | ||
Glib Zinyar | Igor Kogut | ||
Kostyantyn Komarnytskyi | Ihor Snurnitsyn | ||
Christian Mba | |||
Andriy Korol | |||
Maxim Solovey | |||
Denys Kondratyuk | |||
Yaroslav Karpizin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SC Poltava
Thành tích gần đây Metalist 1925
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 6 | 19 | B T H T T |
2 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 18 | H T T B H |
3 | ![]() | 9 | 4 | 5 | 0 | 11 | 17 | H H H H H |
4 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 6 | 16 | T T T T H |
5 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | T H T T H |
6 | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | B B T H T | |
7 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | T T H B B |
8 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 0 | 13 | H B H H T |
9 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | B B H T H |
10 | ![]() | 8 | 2 | 5 | 1 | 2 | 11 | H H T H T |
11 | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | H B B T B | |
12 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | T T H B H |
13 | 8 | 2 | 1 | 5 | -6 | 7 | B T H T B | |
14 | ![]() | 9 | 2 | 0 | 7 | -11 | 6 | B B B T B |
15 | 9 | 1 | 1 | 7 | -13 | 4 | H B B B B | |
16 | 8 | 1 | 0 | 7 | -8 | 3 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại