Myklola Buzhyn
14
Serhii Sukhanov (Kiến tạo: Yegor Prokopenko)
34
(Pen) Serhii Sukhanov
52
Kostyantyn Bychek (Thay: Denys Ustymenko)
61
Oleksiy Tovarchi (Thay: Serhii Sukhanov)
71
Arsentii Doroshenko (Thay: Oleksiy Khakhlov)
73
Artem Onishchenko (Thay: Evgeniy Misyura)
73
Denis Galenkov (Thay: Igor Kotsyumaka)
73
Maksim Marusich
83
Ruslan Chernenko (Thay: Yegor Prokopenko)
86
Andriy Lomnytskyi (Thay: Vasyl Kurko)
86
(Pen) Maksim Marusich
90+5'

Thống kê trận đấu SC Poltava vs FC Obolon Kyiv

số liệu thống kê
SC Poltava
SC Poltava
FC Obolon Kyiv
FC Obolon Kyiv
59 Kiểm soát bóng 41
8 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
4 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến SC Poltava vs FC Obolon Kyiv

Tất cả (17)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5' V À A A O O O - Maksim Marusich từ SC Poltava đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Maksim Marusich từ SC Poltava đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

86'

Vasyl Kurko rời sân và được thay thế bởi Andriy Lomnytskyi.

86'

Yegor Prokopenko rời sân và được thay thế bởi Ruslan Chernenko.

83' Thẻ vàng cho Maksim Marusich.

Thẻ vàng cho Maksim Marusich.

73'

Igor Kotsyumaka rời sân và được thay thế bởi Denis Galenkov.

73'

Evgeniy Misyura rời sân và được thay thế bởi Artem Onishchenko.

73'

Oleksiy Khakhlov rời sân và được thay thế bởi Arsentii Doroshenko.

71'

Serhii Sukhanov rời sân và được thay thế bởi Oleksiy Tovarchi.

61'

Denys Ustymenko rời sân và được thay thế bởi Kostyantyn Bychek.

52' V À A A A O O O - Serhii Sukhanov từ Obolon Kyiv đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A A O O O - Serhii Sukhanov từ Obolon Kyiv đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

34'

Yegor Prokopenko đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

34' V À A A A O O O - Serhii Sukhanov đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Serhii Sukhanov đã ghi bàn!

14' Thẻ vàng cho Myklola Buzhyn.

Thẻ vàng cho Myklola Buzhyn.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát SC Poltava vs FC Obolon Kyiv

SC Poltava (4-2-3-1): Valeri Voskonyan (13), Mykyta Kononov (2), Vadym Pidlepych (5), Oleh Veremiienko (33), Igor Kozyumaka (95), Dmytro Plakhtyr (44), Yevgen Misyura (20), Volodimir Odaryuk (8), Oleksiy Khakhlov (99), Mykola Buzhyn (19), Maksim Marusic (14)

FC Obolon Kyiv (5-3-2): Nazary Fedorivsky (1), Oleg Ilyin (14), Dmytro Semenov (50), Vladyslav Andriyovych Pryimak (3), Valery Dubko (37), Evgeni Shevchenko (5), Vasyl Kurko (95), Maksym Chekh (6), Yegor Prokopenko (24), Sergiy Sukhanov (55), Denys Ustymenko (9)

SC Poltava
SC Poltava
4-2-3-1
13
Valeri Voskonyan
2
Mykyta Kononov
5
Vadym Pidlepych
33
Oleh Veremiienko
95
Igor Kozyumaka
44
Dmytro Plakhtyr
20
Yevgen Misyura
8
Volodimir Odaryuk
99
Oleksiy Khakhlov
19
Mykola Buzhyn
14
Maksim Marusic
9
Denys Ustymenko
55
Sergiy Sukhanov
24
Yegor Prokopenko
6
Maksym Chekh
95
Vasyl Kurko
5
Evgeni Shevchenko
37
Valery Dubko
3
Vladyslav Andriyovych Pryimak
50
Dmytro Semenov
14
Oleg Ilyin
1
Nazary Fedorivsky
FC Obolon Kyiv
FC Obolon Kyiv
5-3-2
Thay người
73’
Igor Kotsyumaka
Denys Galenkov
61’
Denys Ustymenko
Kostiantyn Bychek
73’
Oleksiy Khakhlov
Arsentiy Doroshenko
71’
Serhii Sukhanov
Oleksiy Tovarchi
73’
Evgeniy Misyura
Artem Onischenko
86’
Vasyl Kurko
Andriy Lomnytskyi
86’
Yegor Prokopenko
Ruslan Chernenko
Cầu thủ dự bị
Mykyta Minchev
Vitaliy Chebotarov
Daniil Ermolov
Maksym Grysyo
Illya Khodulya
Andriy Lomnytskyi
Evgeniy Opanasenko
Evgeniy Pasich
Andriy Savenkov
Oleksandr Feshchenko
Denys Galenkov
Artem Kulakovskyi
Arsentiy Doroshenko
Ruslan Chernenko
Artem Onischenko
Kostiantyn Bychek
Oleksiy Tovarchi
Chorny Artem

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ukraine
17/10 - 2025

Thành tích gần đây SC Poltava

VĐQG Ukraine
01/12 - 2025
21/11 - 2025
09/11 - 2025
01/11 - 2025
26/10 - 2025
17/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
18/09 - 2025

Thành tích gần đây FC Obolon Kyiv

VĐQG Ukraine
28/11 - 2025
22/11 - 2025
31/10 - 2025
25/10 - 2025
17/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
22/09 - 2025
13/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk149412531T T T T H
2CherkasyCherkasy14923729T B T T T
3Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr148331527T H T H T
4FC Kolos KovalivkaFC Kolos Kovalivka14653423H H T T H
5KryvbasKryvbas14644122B H B H H
6Metalist 1925Metalist 192514563421B H B T H
7Dynamo KyivDynamo Kyiv145541020T B B B B
8ZoryaZorya14554220H T T H B
9KarpatyKarpaty14473119H T T B H
10Veres RivneVeres Rivne14464-118H T T H H
11FC Obolon KyivFC Obolon Kyiv14455-1017B B T B H
12KudrivkaKudrivka14428-1014B T B B B
13Rukh LvivRukh Lviv14419-1013H B B T T
14Epicentr Kamianets-PodilskyiEpicentr Kamianets-Podilskyi14329-711T B B H H
15FC OlexandriyaFC Olexandriya14248-1110B H B H B
16SC PoltavaSC Poltava14239-209H H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow