Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Vladimir Odaryuk (Kiến tạo: Oleg Veremiyenko)
5 - Dmitry Plachtyr
51 - Evgeniy Opanasenko (Thay: Arsentii Doroshenko)
61 - Oleksiy Khakhlov (Thay: Dmitry Plachtyr)
61 - Myklola Buzhyn (Kiến tạo: Oleksandr Vivdych)
70 - Maksim Marusich
78 - Mykyta Kononov (Thay: Denis Galenkov)
81 - Svyatoslav Shapovalov (Thay: Maksim Marusich)
81 - Igor Kotsyumaka
84 - Yevgen Streltsov (Thay: Oleksandr Vivdych)
90
- Andriy Ponedelnik (Thay: Eduard Kozik)
46 - Daniel Alefirenko (Thay: Maksym Tretyakov)
46 - Elias (Thay: Arinaldo Rrapaj)
56 - Mathias Oyewusi (Thay: Yury Klimchuk)
56 - Mathias Oyewusi (Kiến tạo: Andriy Ponedelnik)
66 - (Pen) Elias
77 - Albin Krasniqi (Thay: Artem Husol)
82
Thống kê trận đấu SC Poltava vs FC Kolos Kovalivka
Diễn biến SC Poltava vs FC Kolos Kovalivka
Tất cả (26)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Oleksandr Vivdych rời sân và được thay thế bởi Yevgen Streltsov.
Thẻ vàng cho Igor Kotsyumaka.
Artem Husol rời sân và được thay thế bởi Albin Krasniqi.
Maksim Marusich rời sân và được thay thế bởi Svyatoslav Shapovalov.
Denis Galenkov rời sân và được thay thế bởi Mykyta Kononov.
Thẻ vàng cho Maksim Marusich.
V À A A O O O - Elias từ FC Kolos Kovalivka thực hiện thành công quả phạt đền!
Oleksandr Vivdych đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Myklola Buzhyn ghi bàn!
Andriy Ponedelnik đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Mathias Oyewusi ghi bàn!
Dmitry Plachtyr rời sân và được thay thế bởi Oleksiy Khakhlov.
Arsentii Doroshenko rời sân và được thay thế bởi Evgeniy Opanasenko.
Dmitry Plachtyr rời sân và được thay thế bởi Oleksiy Khakhlov.
Arsentii Doroshenko rời sân và được thay thế bởi Evgeniy Opanasenko.
Yury Klimchuk rời sân và được thay thế bởi Mathias Oyewusi.
Arinaldo Rrapaj rời sân và được thay thế bởi Elias.
Thẻ vàng cho Dmitry Plachtyr.
Maksym Tretyakov rời sân và được thay thế bởi Daniel Alefirenko.
Eduard Kozik rời sân và được thay thế bởi Andriy Ponedelnik.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Oleg Veremiyenko đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Vladimir Odaryuk đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát SC Poltava vs FC Kolos Kovalivka
SC Poltava (4-2-3-1): Valeri Voskonyan (13), Mykola Buzhyn (19), Oleh Veremiienko (33), Yevgen Misyura (20), Igor Kozyumaka (95), Arsentiy Doroshenko (21), Dmytro Plakhtyr (44), Volodimir Odaryuk (8), Maksim Marusic (14), Denys Galenkov (7), Oleksandr Vivdych (88)
FC Kolos Kovalivka (4-3-3): Ivan Pakholyuk (31), Eduard Kozik (3), Mykyta Burda (6), Valeriy Bondarenko (5), Andriy Tsurikov (9), Nika Gagnidze (20), Ilir Krasniqi (16), Arinaldo Rrapaj (99), Maksym Tretyakov (11), Yurii Klymchuk (70), Artem Husol (15)
| Thay người | |||
| 61’ | Arsentii Doroshenko Evgeniy Opanasenko | 46’ | Eduard Kozik Andriy Ponedelnik |
| 61’ | Dmitry Plachtyr Oleksiy Khakhlov | 46’ | Maksym Tretyakov Daniil Alefirenko |
| 81’ | Denis Galenkov Mykyta Kononov | 56’ | Arinaldo Rrapaj Elias |
| 81’ | Maksim Marusich Sviatoslav Shapovalov | 56’ | Yury Klimchuk Kehinde Mathias Oyewusi |
| 90’ | Oleksandr Vivdych Yevgen Streltsov | 82’ | Artem Husol Albin Krasniqi |
| Cầu thủ dự bị | |||
Mykyta Minchev | Dmitry Mazapura | ||
Daniil Ermolov | Zurab Rukhadze | ||
Illya Khodulya | Andriy Ponedelnik | ||
Evgeniy Opanasenko | Elias | ||
Andriy Savenkov | Oleksandr Demchenko | ||
Mykyta Kononov | Albin Krasniqi | ||
Sviatoslav Shapovalov | Daniil Denysenko | ||
Yevgen Streltsov | Daniil Alefirenko | ||
Artem Onischenko | Ibrahim Kane | ||
Oleksiy Khakhlov | Artem Cheliadin | ||
Kehinde Mathias Oyewusi | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SC Poltava
Thành tích gần đây FC Kolos Kovalivka
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 13 | 9 | 3 | 1 | 25 | 30 | H T T T T |
| 2 | 14 | 9 | 2 | 3 | 7 | 29 | T B T T T | |
| 3 | 14 | 8 | 3 | 3 | 15 | 27 | T H T H T | |
| 4 | 14 | 6 | 5 | 3 | 4 | 23 | H H T T H | |
| 5 | 13 | 6 | 3 | 4 | 1 | 21 | T B H B H | |
| 6 | 14 | 5 | 6 | 3 | 4 | 21 | B H B T H | |
| 7 | 13 | 5 | 5 | 3 | 11 | 20 | H T B B B | |
| 8 | 14 | 5 | 5 | 4 | 2 | 20 | H T T H B | |
| 9 | 14 | 4 | 7 | 3 | 1 | 19 | H T T B H | |
| 10 | 14 | 4 | 6 | 4 | -1 | 18 | H T T H H | |
| 11 | 14 | 4 | 5 | 5 | -10 | 17 | B B T B H | |
| 12 | 14 | 4 | 2 | 8 | -10 | 14 | B T B B B | |
| 13 | 14 | 4 | 1 | 9 | -10 | 13 | H B B T T | |
| 14 | 14 | 3 | 2 | 9 | -7 | 11 | T B B H H | |
| 15 | 14 | 2 | 4 | 8 | -11 | 10 | B H B H B | |
| 16 | 13 | 1 | 3 | 9 | -21 | 6 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại