Bóng đi ra ngoài sân và Braga được hưởng một quả phát bóng lên.
![]() Carvalho (Kiến tạo: Leonardo Lelo) 24 | |
![]() Pau Victor (Kiến tạo: Leonardo Lelo) 37 | |
![]() Gustaf Lagerbielke (Thay: Paulo Oliveira) 55 | |
![]() Ricardo Horta (Thay: Pau Victor) 55 | |
![]() Xabi Huarte (Thay: Helder Tavares) 63 | |
![]() Afonso Rodrigues (Thay: Helder Tavares) 63 | |
![]() Victor Gomez (Thay: Jean-Baptiste Gorby) 68 | |
![]() Sandro Vidigal (Thay: Ismael Gharbi) 69 | |
![]() Roger Fernandes 70 | |
![]() Juan Rodriguez (Thay: Miro) 72 | |
![]() Yefrei Rodriguez (Thay: Cicero) 72 | |
![]() Joao Afonso 76 | |
![]() Brayan Medina 83 | |
![]() (Pen) Ricardo Horta 83 | |
![]() Mario Dorgeles (Thay: Roger Fernandes) 84 | |
![]() Moudjatovic (Thay: Pedro Henryque) 84 | |
![]() Mario Dorgeles (Thay: Roger Fernandes) 86 | |
![]() Yefrei Rodriguez 90+2' |
Thống kê trận đấu SC Braga vs Tondela


Diễn biến SC Braga vs Tondela
Emmanuel Maviram của Tondela tung cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Tondela được hưởng một quả phạt góc.
Braga bị bắt việt vị.
Braga được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

Yefrei Rodriguez (Tondela) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Tondela được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Braga.
Tondela được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Ở Braga, Moudja Sie Ouattara của Tondela bị bắt lỗi việt vị.
Claudio Filipe Ruivo Pereira trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Braga thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Mario Dorgeles thay thế Roger Fernandes.
Claudio Filipe Ruivo Pereira ra hiệu cho Tondela được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Moudja Sie Ouattara vào sân thay cho Pedro Henryque Pereira dos Santos của đội khách.
Tondela quá nôn nóng và rơi vào bẫy việt vị.

Ricardo Horta thực hiện thành công quả phạt đền tại Braga Municipal. Tỷ số bây giờ là 3-0.

Brayan Medina (Tondela) đã bị phạt thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thêm thẻ vàng thứ hai.
Ném biên cao trên sân cho Braga tại Braga.
Braga được hưởng một quả phạt góc do Claudio Filipe Ruivo Pereira chỉ định.
Braga cần phải cẩn thận. Tondela có một quả ném biên tấn công.
Đội khách được hưởng một quả ném biên ở phần sân đối diện.

Joao Afonso của Tondela đã bị phạt thẻ ở Braga.
Đội hình xuất phát SC Braga vs Tondela
SC Braga (3-5-2): Lukas Hornicek (1), Paulo Oliveira (15), Vitor Carvalho (6), Bright Arrey-Mbi (26), Roger (7), Diego Rodrigues (50), Jean-Baptiste Gorby (29), Ismaël Gharbi (11), Leonardo Lelo (5), Amine El Ouazzani (9), Pau Víctor (18)
Tondela (4-3-3): Bernardo Fontes (31), Tiago Manso (48), Joao Afonso (5), Brayan Medina (20), Emmanuel Maviram (60), Joe Hodge (10), Cicero (97), Helder Tavares (8), Pedro Henryque (7), Miro (9), Yarlen (67)


Thay người | |||
55’ | Paulo Oliveira Gustaf Lagerbielke | 63’ | Helder Tavares Afonso Rodrigues |
55’ | Pau Victor Ricardo Horta | 63’ | Yarlen Xabi Huarte |
68’ | Jean-Baptiste Gorby Victor Gómez | 72’ | Cicero Yefrei Rodriguez |
69’ | Ismael Gharbi Sandro Vidigal | 72’ | Miro Juan Rodriguez |
84’ | Roger Fernandes Mario Dorgeles | 84’ | Pedro Henryque Moudja Sie Ouattara |
Cầu thủ dự bị | |||
Alaa Bellaarouch | Yefrei Rodriguez | ||
Victor Gómez | Gabriel | ||
Sikou Niakaté | Bebeto | ||
Rodrigo Zalazar | Christian Marques | ||
Gustaf Lagerbielke | Andre Ceitil | ||
Mario Dorgeles | Afonso Rodrigues | ||
Ricardo Horta | Moudja Sie Ouattara | ||
Fran Navarro | Xabi Huarte | ||
Sandro Vidigal | Juan Rodriguez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SC Braga
Thành tích gần đây Tondela
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | T T H T |
3 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 9 | T T T B |
4 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
5 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | T T T B |
6 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 8 | T T H H |
7 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
8 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -4 | 5 | T B H H |
9 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B H B T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B T B H |
11 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
12 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | H B H H |
13 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -6 | 3 | B T B B |
14 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H B H |
15 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
16 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | B B H B |
17 | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | B B H B | |
18 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -7 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại