![]() Alvaro Djalo 8 | |
![]() Ricardo Horta (Kiến tạo: Bruma) 29 | |
![]() Simon Banza (Thay: Abel Ruiz) 46 | |
![]() Jorge Silva (Thay: Mauro Couto) 46 | |
![]() Simon Banza (Kiến tạo: Ricardo Horta) 51 | |
![]() Uros Racic (Thay: Ricardo Horta) 62 | |
![]() Andre Castro (Thay: Al Musrati) 62 | |
![]() Luiz Carlos (Thay: Nicolas Gaitan) 64 | |
![]() Adrian Butzke (Thay: Paulo Bernardo) 64 | |
![]() Pedro Ganchas (Thay: Maracas) 69 | |
![]() Lukas Hornicek 72 | |
![]() Rodrigo Gomes (Thay: Bruma) 72 | |
![]() Lukas Hornicek (Thay: Tiago Sa) 72 | |
![]() Joao Vigario (Thay: Luis Bastos) 74 | |
![]() Tiago Ribeiro 75 |
Thống kê trận đấu SC Braga vs Pacos de Ferreira
số liệu thống kê

SC Braga

Pacos de Ferreira
51 Kiểm soát bóng 49
9 Phạm lỗi 10
15 Ném biên 14
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 9
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
16 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SC Braga vs Pacos de Ferreira
SC Braga (4-4-2): Tiago Sa (12), Victor Gomez (2), Paulo Oliveira (15), Sikou Niakate (4), Josafat Mendes (17), Bruma (27), Pizzi (22), Al Musrati (8), Alvaro Djalo Dias Fernandes (14), Abel Ruiz (9), Ricardo Horta (21)
Pacos de Ferreira (4-3-3): Ze Oliveira (24), Juan Delgado (15), Nuno Lima (3), Maracas (25), Luis Bastos (20), Tiago Ribeiro (18), Rui Pires (26), Paulo Bernardo (55), Osvaldo Nicolas Fabian Gaitan (10), Mauro Couto (41), Nigel Thomas (7)

SC Braga
4-4-2
12
Tiago Sa
2
Victor Gomez
15
Paulo Oliveira
4
Sikou Niakate
17
Josafat Mendes
27
Bruma
22
Pizzi
8
Al Musrati
14
Alvaro Djalo Dias Fernandes
9
Abel Ruiz
21
Ricardo Horta
7
Nigel Thomas
41
Mauro Couto
10
Osvaldo Nicolas Fabian Gaitan
55
Paulo Bernardo
26
Rui Pires
18
Tiago Ribeiro
20
Luis Bastos
25
Maracas
3
Nuno Lima
15
Juan Delgado
24
Ze Oliveira

Pacos de Ferreira
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Abel Ruiz Simon Banza | 46’ | Mauro Couto Jorge Silva |
62’ | Ricardo Horta Uros Racic | 64’ | Nicolas Gaitan Luiz Carlos |
62’ | Al Musrati Andre Castro | 64’ | Paulo Bernardo Adrian Butzke |
72’ | Tiago Sa Lukas Hornicek | 69’ | Maracas Pedro Ganchas |
72’ | Bruma Rodrigo Gomes | 74’ | Luis Bastos Joao Vigario |
Cầu thủ dự bị | |||
Lukas Hornicek | Rodrigo Mordomo | ||
Serdar Saatci | Jorge Silva | ||
Rodrigo Gomes | Luiz Carlos | ||
Andre Horta | Erick Ferigra | ||
Uros Racic | Joao Vigario | ||
Simon Banza | Marafona | ||
Iuri Medeiros | Pedro Ganchas | ||
Andre Castro | Adrian Butzke | ||
Dinis Pinto |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Bồ Đào Nha
Giao hữu
Thành tích gần đây SC Braga
Giao hữu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Pacos de Ferreira
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 7 | 2 | 61 | 82 | T T T H T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 5 | 4 | 56 | 80 | T T T H H |
3 | ![]() | 34 | 22 | 5 | 7 | 35 | 71 | T B T T T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 9 | 6 | 25 | 66 | T H H B H |
5 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 4 | 57 | H T H T T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 12 | 8 | 10 | 54 | B T T B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | B H B B T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | -5 | 46 | B T B H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | H B H T B |
10 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -8 | 40 | B H B H T |
11 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -16 | 38 | H B T H H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | T B H H T |
13 | ![]() | 34 | 8 | 10 | 16 | -13 | 34 | T T B H H |
14 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -18 | 34 | B H B H B |
15 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -26 | 29 | B T B B B |
16 | 34 | 5 | 12 | 17 | -35 | 27 | H B B T B | |
17 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -21 | 27 | B B T T B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 6 | 22 | -35 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại