Braga kiểm soát bóng phần lớn thời gian, nhưng vẫn để thua trận đấu.
![]() Jesus Ramirez (Kiến tạo: Jose Gomes) 6 | |
![]() Liziero 12 | |
![]() Jean-Baptiste Gorby (Thay: Bright Arrey-Mbi) 46 | |
![]() Diego Rodrigues (Thay: Joao Moutinho) 46 | |
![]() Gabri Martinez (Thay: Rodrigo Zalazar) 46 | |
![]() Filipe Soares (Thay: Chiheb Labidi) 64 | |
![]() Witi (Thay: Pablo Ruan) 64 | |
![]() Pau Victor (Thay: Fran Navarro) 68 | |
![]() Florian Grillitsch (Thay: Victor Gomez) 75 | |
![]() Chico Goncalves (Thay: Ulisses Rocha) 79 | |
![]() Martim Watts (Thay: Paulinho Boia) 79 | |
![]() Lucas Joao (Thay: Jesus Ramirez) 85 | |
![]() Leonardo Santos 90+3' |
Thống kê trận đấu SC Braga vs Nacional


Diễn biến SC Braga vs Nacional
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Braga: 60%, Nacional: 40%.
Diego Rodrigues không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Braga đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phát bóng lên cho Nacional.
Ricardo Horta không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Trọng tài thổi phạt khi Jose Gomes từ Nacional phạm lỗi với Gabri Martinez.
Trọng tài thổi phạt khi Sikou Niakate từ Braga phạm lỗi với Liziero.
Ze Vitor từ Nacional cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Leonardo Lelo thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng bóng không đến được vị trí của đồng đội.
Oooh... đó là một cơ hội mười mươi! Lucas Joao lẽ ra phải ghi bàn từ vị trí đó.
XÀ NGANG! Cú sút của Lucas Joao làm rung chuyển xà ngang!
Lukas Hornicek thực hiện một pha cứu thua quan trọng!
Oooh... đó là một cơ hội mười mươi! Lucas Joao lẽ ra phải ghi bàn từ vị trí đó.
Nỗ lực tốt của Lucas Joao khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá.
Jose Gomes tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.
Đường chuyền của Jose Gomes từ Nacional đã thành công tìm đến đồng đội trong vòng cấm.
Nacional bắt đầu một pha phản công.
Chico Goncalves từ Nacional cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Braga đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát SC Braga vs Nacional
SC Braga (3-4-2-1): Lukas Hornicek (1), Gustaf Lagerbielke (14), Sikou Niakaté (4), Bright Arrey-Mbi (26), Victor Gómez (2), Gabriel Moscardo (17), João Moutinho (8), Leonardo Lelo (5), Rodrigo Zalazar (10), Ricardo Horta (21), Fran Navarro (39)
Nacional (5-4-1): Kaique Pereira (1), Joao Aurelio (2), Ulisses Rocha (4), Leo Santos (34), Ze Vitor (38), Jose Gomes (5), Pablo Ruan (99), Liziero (28), Chiheb Labidi (15), Paulinho Boia (11), Jesús Ramírez (9)


Thay người | |||
46’ | Bright Arrey-Mbi Jean-Baptiste Gorby | 64’ | Pablo Ruan Witiness Quembo |
46’ | Rodrigo Zalazar Gabri Martínez | 64’ | Chiheb Labidi Filipe Soares |
46’ | Joao Moutinho Diego Rodrigues | 79’ | Paulinho Boia Martim Watts |
68’ | Fran Navarro Pau Víctor | 79’ | Ulisses Rocha Francisco Goncalves |
75’ | Victor Gomez Florian Grillitsch | 85’ | Jesus Ramirez Lucas Joao |
Cầu thủ dự bị | |||
Jean-Baptiste Gorby | Andre Sousa | ||
Gabri Martínez | Kevyn | ||
Alaa Bellaarouch | Witiness Quembo | ||
Vitor Carvalho | Alan Nunez | ||
Amine El Ouazzani | Lucas Joao | ||
Pau Víctor | Filipe Soares | ||
Florian Grillitsch | Joel Silva | ||
Yanis da Rocha | Martim Watts | ||
Diego Rodrigues | Francisco Goncalves |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SC Braga
Thành tích gần đây Nacional
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 18 | 22 | T T T T H |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 19 | B T T T H |
3 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 9 | 18 | H T H T H |
4 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 6 | 16 | T T T B T |
5 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 1 | 15 | B T B T B |
6 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 4 | 13 | T B H H H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -3 | 11 | H T H B T |
8 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 4 | 10 | H B H B H |
9 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | B T B T T |
10 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B B T T |
11 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -9 | 9 | H B T B H |
12 | ![]() | 8 | 1 | 5 | 2 | -2 | 8 | B B H H T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | T H T B B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -5 | 8 | B T H B H |
15 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | H B H T B |
16 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -3 | 6 | B T B B H |
17 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -10 | 5 | H B H T B |
18 | 8 | 0 | 1 | 7 | -15 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại